Direkt zum Hauptbereich

Posts

Es werden Posts vom April 18, 2025 angezeigt.

B2: Câu hỏi gián tiếp (Indirekte Fragesätze)

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Câu hỏi gián tiếp (Indirekte Fragesätze) trong tiếng Đức. Đây là cách đặt câu hỏi một cách lịch sự hơn hoặc tường thuật lại câu hỏi của người khác. Đặc điểm quan trọng nhất: động từ luôn đứng ở cuối câu phụ được giới thiệu bằng từ nghi vấn (wer, was, wo, wann, warum...) hoặc "ob" (liệu). Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Ich weiß nicht, wo er wohnt . (Tôi không biết anh ấy sống ở đâu.) 2. Kannst du mir sagen, wann der Zug kommt ? (Bạn có thể nói cho tôi biết khi nào tàu đến không?) 3. Er fragt, ob du kommst . (Anh ấy hỏi liệu bạn có đến không.) 4. Ich möchte wissen, was das ist . (Tôi muốn biết cái đó là gì.) 5. Wir wissen nicht, warum sie das macht . (Chúng tôi không biết tại sao cô ấy làm điều đó.) 6. Ich frage mich, wer hier ist . (Tôi tự hỏi ai ở đây.) 7. Sie erzählt mir, wie es geht . (Cô ấy kể cho tôi nghe mọi chuyện thế nào.) 8. Können Sie mir erklären, warum der Laden geschlossen ist ? (Ngài có thể gi...

B2: Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) ở cách 3 và cách 4

Chào mừng đến với bài học về Đại từ phản thân trong tiếng Đức! Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) là những đại từ dùng để chỉ người hoặc vật mà hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ đó. Chúng ta sẽ tìm hiểu về dạng ở cách 3 (Dativ) và cách 4 (Akkusativ). Đại từ phản thân có dạng riêng cho từng ngôi (trừ ngôi 3 số ít/số nhiều và kính ngữ, chúng luôn là "sich"). Dạng Akkusativ là phổ biến nhất, dùng khi hành động tác động trực tiếp lên chủ ngữ. Dạng Dativ dùng khi hành động tác động lên một thứ gì đó *cho* chủ ngữ, hoặc khi động từ đòi hỏi Dativ. Ví dụ: Ich wasche mich . Tôi tự rửa (tôi). (Akkusativ) Du freust dich . Bạn vui. (Akkusativ) Er zieht sich an. Anh ấy tự mặc quần áo. (Akkusativ) Wir interessieren uns für Deutsch. Chúng tôi quan tâm đến tiếng Đức. (Akkusativ) Sie setzen sich hin. Họ ngồi xuống. (Akkusativ) Ich putze mir die Zähne . Tôi đánh...

B2: Các cách diễn đạt bị động khác (Passivumschreibungen: sein + zu + Infinitiv, bekommen/kriegen + Partizip II)

Các Cách Diễn Đạt Bị Động Khác trong Tiếng Đức Chào các bạn học tiếng Đức! Hôm nay chúng ta sẽ khám phá những cách diễn đạt bị động rất hữu ích ngoài cấu trúc "werden + Partizip II" quen thuộc. Đây là những "Passivumschreibungen" (cách diễn đạt lại dạng bị động) giúp câu văn của chúng ta thêm phong phú và chính xác hơn. Giải thích chi tiết Có hai cấu trúc phổ biến thay thế cho câu bị động truyền thống. Đầu tiên là "sein + zu + Infinitiv" . Cấu trúc này thường diễn tả một điều gì đó phải được làm (mang nghĩa bắt buộc, tương tự như "müssen + Passiv") hoặc đôi khi là có thể được làm (tương tự "können + Passiv"). Nó nhấn mạnh tính cần thiết hoặc khả thi của hành động đối với chủ ngữ. Cấu trúc thứ hai là "bekommen/kriegen + Partizip II" . Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi chúng ta muốn nhấn mạnh người nhận hành động hoặc kết quả của hành động. Nó thường được dùng với các động từ li...

B2: Các cụm động từ chức năng (Funktionsverbgefüge / Nomen-Verb-Verbindungen)

<p>Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về các cụm động từ chức năng (Funktionsverbgefüge), còn được gọi là Nomen-Verb-Verbindungen. Đây là một phần rất quan trọng trong tiếng Đức.</p> <p>Thay vì sử dụng một động từ đơn lẻ, tiếng Đức thường kết hợp một danh từ với một động từ để diễn tả cùng một hành động hoặc ý nghĩa. Điều này giúp câu văn trở nên tự nhiên, phong phú và đôi khi mang tính trang trọng hơn.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ phổ biến:<br> 1. eine <ins>Entscheidung</ins> treffen (đưa ra quyết định)<br> 2. in <ins>Frage</ins> stellen (đặt câu hỏi về)<br> 3. zur <ins>Diskussion</ins> stehen (đang được thảo luận)<br> 4. <ins>Hilfe</ins> leisten (giúp đỡ)<br> 5. eine <ins>Rolle</ins> spielen (đóng vai trò)<br> 6. in <ins>Ordnung</ins> bringen (sắp xếp, sửa chữa)<br> 7. in <ins>Anspruch</ins> nehmen (sử dụng, đòi hỏi)...

B2: Các tính từ đi với giới từ cố định

<p>Trong tiếng Đức, nhiều tính từ không đứng một mình để hoàn thành nghĩa của câu mà cần đi kèm với một giới từ cố định. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Đức cần lưu ý.</p> <p>Cấu trúc này có nghĩa là một tính từ cụ thể sẽ luôn kết hợp với một giới từ nhất định để diễn tả mối quan hệ với sự vật hoặc người được nhắc đến tiếp theo. Giới từ này sau đó sẽ quy định cách (Kasus) của danh từ hoặc đại từ đi sau nó, thường là cách Dativ hoặc Akkusativ. Việc học các cặp tính từ-giới từ cố định này là cách hiệu quả để sử dụng tiếng Đức chính xác hơn.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ phổ biến:</p> <p>1. Deutsch: Ich bin <u>interessiert an</u> <u>deutscher Geschichte</u>.<br> Tiếng Việt: Tôi <u>quan tâm đến</u> <u>lịch sử Đức</u>.</p> <p>2. Deutsch: Sie ist <u>glücklich über</u> <u>das Geschenk</u>.<br> Tiếng Việt: Cô ấy <u>vu...

B2: Các động từ đi với giới từ cố định

Chào mừng bạn đến với bài học về các động từ đặc biệt trong tiếng Đức! Trong tiếng Đức, có một nhóm động từ mà luôn đi kèm với một giới từ nhất định. Chúng ta gọi đây là "động từ đi với giới từ cố định" (Verben mit fester Präposition). Giới từ này không thể thay đổi và thường quyết định danh từ theo sau nó ở cách Akkusativ hay Dativ. Việc học thuộc cả động từ, giới từ đi kèm và cách của nó là rất quan trọng để dùng đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác ý nghĩa. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: 1. Ich <u>warte auf</u> den Bus.<br>Tôi <u>đang đợi</u> xe buýt. (auf + Akkusativ) 2. Wir <u>sprechen über</u> unsere Pläne.<br>Chúng tôi <u>đang nói về</u> các kế hoạch của mình. (über + Akkusativ) 3. Sie <u>denkt an</u> dich.<br>Cô ấy <u>đang nghĩ về</u> bạn. (an + Akkusativ) 4. Ich <u>freue mich auf</u> das Wochenende.<br>Tôi <u>mong chờ</u> cuối tuần....

B2: Các loại từ nối (Konnektoren) và trạng từ nối câu (satzverbindende Adverbien)

<p>Chào mừng đến với bài học về cách kết nối câu trong tiếng Đức! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ nối (Konnektoren) và trạng từ nối câu (satzverbindende Adverbien).</p> <p>Đây là những công cụ ngữ pháp giúp liên kết các câu hoặc mệnh đề lại với nhau, tạo sự mạch lạc cho đoạn văn hoặc cuộc hội thoại. Chúng cho biết mối quan hệ giữa các ý, chẳng hạn như nguyên nhân - kết quả, đối lập, hoặc trình tự thời gian.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ đơn giản:</p> <ul> <li>Ich lerne Deutsch <u>und</u> meine Schwester lernt Französisch. <br>(Tôi học tiếng Đức <u>và</u> chị tôi học tiếng Pháp.)</li> <li>Das Wetter ist schlecht, <u>aber</u> wir bleiben optimistisch. <br>(Thời tiết xấu, <u>nhưng</u> chúng tôi vẫn lạc quan.)</li> <li>Möchtest du Wasser <u>oder</u> Saft? <br>(Bạn muốn nước lọc <u>hay</u> nước ép?)</li> <...

B2: Các mệnh đề trạng ngữ (Adverbialsätze) với nhiều loại liên từ (temporal, kausal, konditional, konzessiv, konsekutiv, modal)

<h4>1. Giới thiệu về Mệnh đề trạng ngữ (Adverbialsätze)</h4> <p>Trong tiếng Đức, để làm cho câu văn phong phú và rõ nghĩa hơn, chúng ta sử dụng Mệnh đề trạng ngữ (Adverbialsätze). Đây là các mệnh đề phụ (Nebensätze) có chức năng bổ sung thông tin cho mệnh đề chính (Hauptsatz), giải thích về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, sự nhượng bộ, kết quả hoặc cách thức của hành động.</p> <h4>2. Cấu trúc và Giải thích</h4> <p>Cấu trúc của Adverbialsatz khá đặc trưng: Mệnh đề này luôn bắt đầu bằng một <strong>liên từ</strong> (như weil, wenn, obwohl...) nối nó với mệnh đề chính. Sau liên từ là chủ ngữ, các thành phần khác, và điểm quan trọng nhất là <strong>động từ chính</strong> của mệnh đề phụ luôn đứng ở vị trí <strong>cuối cùng</strong>. Mệnh đề trạng ngữ thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,).</p> <h4>3. 10 Ví dụ</h4> <p>1. Ich lerne Deutsch, <u>weil</u...

B2: Cấu trúc câu với động từ nguyên mẫu (Infinitivsätze) mở rộng (sau động từ, tính từ, danh từ)

Chào mừng đến với bài học về cấu trúc câu mở rộng với động từ nguyên mẫu trong tiếng Đức, hay còn gọi là Infinitivsätze. Đây là một cách hiệu quả để kết nối các ý lại với nhau, làm cho câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Cấu trúc Infinitivsatz mở rộng thường xuất hiện sau một số động từ, tính từ hoặc danh từ nhất định. Nó cho phép bạn diễn đạt một hành động khác có liên quan mà không cần lặp lại chủ ngữ, thường là khi chủ ngữ của hai hành động là một. Cấu trúc phổ biến nhất là sử dụng giới từ "zu" đứng trước động từ nguyên mẫu ở cuối mệnh đề. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: 1. Ich habe vergessen , den Müll rauszubringen . Tôi đã quên đổ rác. 2. Es ist wichtig , viel Wasser zu trinken . Điều quan trọng là uống nhiều nước. 3. Wir haben Zeit , ins Kino zu gehen . Chúng tôi có thời gian đi xem phim. 4. Er versucht , Deutsch zu lernen . Anh ấy cố gắng học tiếng Đức. 5. Sie ist froh , dich zu sehen . Cô ấy rất vui khi gặp bạn. 6. Ich habe die A...

B2: Cấu trúc dùng Phân từ (Partizipialkonstruktionen / Partizipsätze)

1. Giới thiệu Trong tiếng Đức, cấu trúc dùng Phân từ (Partizipialkonstruktionen) là một cách ngữ pháp giúp rút gọn câu và làm cho câu văn phong phú, mô tả sinh động hơn. 2. Giải thích Nó sử dụng Phân từ I (hiện tại) hoặc Phân từ II (quá khứ) của động từ để đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ, mô tả thêm cho danh từ hoặc diễn tả trạng thái/hành động đi kèm một cách cô đọng. 3. Ví dụ 1. Der lachende Mann. (Người đàn ông đang cười.) 2. Das spielende Kind. (Đứa trẻ đang chơi.) 3. Die aufregende Reise. (Chuyến đi thú vị.) 4. Der geschriebene Brief. (Bức thư đã được viết.) 5. Die gekochten Eier. (Những quả trứng đã được luộc.) 6. Ein bekanntes Lied. (Một bài hát nổi tiếng.) 7. Zufrieden nickte er. (Anh ấy gật đầu một cách hài lòng.) 8. Müde ging sie nach Hause. (Cô ấy về nhà trong trạng thái mệt mỏi.) 9. Weinend rannte sie weg. (Cô ấy vừa khóc vừa chạy đi.) 10. Überrascht öffnete er die Tür. (Anh ấy ngạc nhiên mở cửa.) 4. K...

B2: Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với "was" và "wo"

<p>1. Chúng ta sẽ tìm hiểu về hai từ đặc biệt có thể bắt đầu mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức: <u>was</u> và <u>wo</u>.</p> <p>2. Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, <u>was</u> được dùng khi muốn nói đến một điều chung chung, một khái niệm, hoặc cả một câu đứng trước. Nó thường đi sau các đại từ bất định như <u>alles</u>, <u>nichts</u>, <u>einiges</u>, <u>vieles</u>. Còn <u>wo</u> được dùng khi mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho một <u>địa điểm</u>. Trong cả hai trường hợp, động từ chính của mệnh đề quan hệ luôn đứng ở cuối câu.</p> <p>3. Các ví dụ:<br><br> Das ist <u>alles</u>, <u>was</u> ich habe.<br>Đó là tất cả những gì tôi có.<br><br> Er versteht <u>nichts</u>, <u>was</u> sie sagt.<br>Anh ấy không hiểu gì cả những gì cô...

B2: Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với giới từ

Để diễn đạt ý chi tiết hơn trong tiếng Đức, chúng ta thường dùng mệnh đề quan hệ (Relativsätze) để bổ sung thông tin cho một danh từ đứng trước nó. Đặc biệt, khi muốn nói rõ mối quan hệ của danh từ đó với một hành động thông qua một giới từ, chúng ta sẽ dùng mệnh đề quan hệ có kèm theo giới từ. Cấu trúc này giúp nối hai câu đơn thành một câu phức một cách hiệu quả và mượt mà. Bạn đặt giới từ cần thiết ngay trước đại từ quan hệ (Relativpronomen). Đại từ quan hệ này sẽ thay thế cho danh từ được nhắc tới và phải hợp giống (Genus), số (Numerus) với danh từ đó, đồng thời chia cách (Kasus) theo yêu cầu của giới từ đứng trước nó. Động từ chính của mệnh đề quan hệ luôn nằm ở cuối câu. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: 1. Das ist der Mann, mit dem ich gestern gesprochen habe. Đây là người đàn ông mà tôi đã nói chuyện cùng hôm qua. 2. Das Buch, über das du gesprochen hast, liegt auf dem Tisch. Cuốn sách mà bạn đã nói về nằm trên bàn. 3. Die Stadt, in der ich geboren wurde, ist klei...

B2: Động từ hóa (Verbalisierung) của danh từ và giới từ

Trong tiếng Đức, chúng ta thường biến đổi danh từ hoặc giới từ thành dạng động từ hoặc cụm động từ. Quá trình này gọi là Verbalisierung, giúp câu văn phong phú và chính xác hơn. Thay vì chỉ dùng danh từ hay giới từ riêng lẻ, ta kết hợp chúng với động từ (thường là các động từ chức năng như machen, nehmen, geben) hoặc sử dụng động từ có gốc từ danh từ/giới từ đó. Điều này tạo ra các cụm động từ hoặc động từ mới mang ý nghĩa tương đương nhưng cấu trúc khác. Một vài ví dụ: 1. Sie muss Abschied nehmen . Cô ấy phải từ biệt. 2. Das Buch steht mir zur Verfügung . Quyển sách đó có sẵn cho tôi. 3. Wir werden das Projekt in Angriff nehmen . Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án đó. 4. Wann wird der Zug ankommen ? Khi nào tàu sẽ đến? 5. Sie sind gestern abgereist . Họ đã khởi hành hôm qua. 6. Jeder sollte etwas beitragen . Mỗi người nên đóng góp một chút. 7. Ich möchte etwas vorschlagen . Tôi muốn đề xuất một điều gì đó. 8. Mach dir keine Sorgen ! Đừng lo lắng! 9. Lass uns eine Pau...

B2: Danh hóa (Nominalisierung) của động từ và tính từ

Chủ đề hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu là Danh hóa (Nominalisierung) trong tiếng Đức. Đây là một cấu trúc rất phổ biến, cho phép chúng ta biến đổi động từ hoặc tính từ thành danh từ. Cách thực hiện rất đơn giản cho người mới bắt đầu: chúng ta thường thêm quán từ <u>das</u> phía trước và viết hoa chữ cái đầu tiên của động từ hoặc tính từ đó. Bằng cách này, chúng ta có thể nói về hành động (như việc học) hoặc đặc điểm (như cái đẹp) như thể chúng là các sự vật. Dưới đây là 10 ví dụ để các bạn dễ hình dung: 1. <u>das Lernen</u> (Việc học tập) 2. <u>das Essen</u> (Việc ăn uống) 3. <u>das Schreiben</u> (Việc viết) 4. <u>das Lesen</u> (Việc đọc) 5. <u>das Schöne</u> (Cái đẹp / Điều đẹp) 6. <u>das Gute</u> (Cái tốt / Điều tốt) 7. <u>das Neue</u> (Cái mới / Điều mới) 8. <u>das Alte</u> (Cái cũ / Điều cũ) ...

B2: Thể bị động trạng thái (Zustandspassiv)

1. Giới thiệu Chào mừng các bạn đến với một chủ điểm ngữ pháp thú vị trong tiếng Đức: Thể bị động trạng thái (Zustandspassiv). 2. Giải thích Zustandspassiv không diễn tả một hành động đang xảy ra hay quá trình hành động, mà mô tả kết quả của một hành động đã hoàn thành. Nói cách khác, nó diễn tả trạng thái hiện tại của sự vật sau khi một việc gì đó đã được thực hiện lên nó. Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + động từ sein (chia) + Partizip II (quá khứ phân từ) của động từ chính. 3. Ví dụ 1. Die Tür ist geschlossen . Cánh cửa đang đóng (ở trạng thái đóng). 2. Der Tisch ist gedeckt . Cái bàn đã được dọn (sẵn sàng để ăn). 3. Der Brief ist geschrieben . Lá thư đã được viết xong . 4. Der Kuchen ist gegessen . Cái bánh đã bị ăn hết . 5. Das Fenster ist geöffnet . Cửa sổ đang mở (ở trạng thái mở). 6. Das Problem ist gelöst . Vấn đề đã được giải quyết . 7. Das Auto ist repariert . Chiếc xe đã được sửa xong . 8. Das Zimmer ist aufgeräumt . Căn phòng đã được dọn dẹp . ...

B2: Thể bị động (Passiv) ở tất cả các thì (Vorgangspassiv)

1. Giới thiệu: Thể bị động (Passiv) trong tiếng Đức, cụ thể là Vorgangspassiv, được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra đối với chủ thể, mà không nhất thiết phải nêu rõ ai là người thực hiện hành động đó. 2. Giải thích: Cấu trúc cơ bản của Vorgangspassiv là sử dụng động từ "werden" chia theo thì của câu, kết hợp với Partizip II (động từ phân từ II) của động từ chính. Động từ "werden" chính là yếu tố thể hiện thì của câu bị động. 3. Ví dụ: Der Brief wird heute geschrieben . Lá thư được viết hôm nay. (Hiện tại) Das Haus wurde gestern gebaut . Ngôi nhà đã được xây hôm qua. (Quá khứ đơn) Das Buch ist gelesen worden . Cuốn sách đã được đọc . (Quá khứ hoàn thành - Perfekt) Die Tür war geschlossen worden . Cánh cửa đã bị đóng (trước đó). (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Plusquamperfekt) Die Aufgabe wird morgen gemacht werden . Nhiệm vụ sẽ được làm ngày mai. (Tương lai đơn) Die Fenster werden jetzt geputzt . Những cửa sổ...

B2: Thể giả định II (Konjunktiv II) cho các tình huống không có thật (irreale Bedingungen, Wünsche)

Giới thiệu: Thể Giả Định II (Konjunktiv II) cho tình huống không có thật Trong tiếng Đức, khi muốn nói về những điều không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, những ước muốn, hoặc những điều kiện giả định không thể xảy ra, chúng ta sử dụng Thể Giả Định II (Konjunktiv II). Đây là cách diễn tả sự không chắc chắn, khả năng, hoặc một thực tế khác. Giải thích đơn giản Konjunktiv II giúp chúng ta nói về "Nếu như...", "Ước gì...", những điều chỉ nằm trong tưởng tượng hoặc không đúng với hiện thực. Thay vì dùng động từ ở thể chỉ định (Indikativ) mô tả sự thật, chúng ta dùng Konjunktiv II để mô tả điều gì đó chỉ là khả năng, mong muốn hoặc giả định. Ví dụ (10 câu) 1. Wenn ich Zeit hätte , würde ich dich besuchen. Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn. 2. Ich würde gern fliegen können . Tôi ước gì có thể bay. 3. Wenn du mich gefragt hättest , hätte ich dir geholfen. Nếu bạn đã hỏi tôi, tôi đã giúp bạn rồi. 4. Sie bräuchte mehr Geld für das Au...

B2: Thể giả định I (Konjunktiv I) cho câu tường thuật (Indirekte Rede)

<p><strong>Thể giả định I (Konjunktiv I) cho câu tường thuật (Indirekte Rede)</strong></p> <p>1. Giới thiệu: Konjunktiv I là một dạng của động từ trong tiếng Đức, thường được dùng để diễn tả lại lời nói, suy nghĩ của người khác một cách trung lập, không khẳng định tính đúng sai của thông tin đó. Đây là công cụ chính cho câu tường thuật.</p> <p>2. Giải thích: Khi dùng Konjunktiv I trong câu tường thuật, chúng ta chỉ đơn giản là "kể lại" điều người khác đã nói. Dạng thức của Konjunktiv I thường dựa trên gốc động từ nguyên thể, thêm các đuôi đặc trưng (-e, -est, -e, -en, -et, -en). Với động từ 'sein', các dạng Konjunktiv I là sei, seiest, sei, seien, seiet, seien. Việc sử dụng Konjunktiv I giúp người đọc/nghe biết rằng thông tin này là lời trích dẫn, không phải lời khẳng định của người nói hiện tại.</p> <p>3. Ví dụ:</p> <p>Er sagt, er <strong>sei</strong> müde.<br> (Anh ấy nói ...

B2: Thì tương lai đơn (Futur I)

Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Đức: Thì tương lai đơn (Futur I) . Thì này giúp chúng ta diễn tả những hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Để tạo câu ở thì Futur I, chúng ta sử dụng động từ werden và động từ chính. Động từ werden sẽ được chia theo chủ ngữ, và động từ chính luôn ở dạng nguyên thể (Infinitiv) và được đặt ở cuối câu. Công thức chung là: Chủ ngữ + werden (chia) + ... + Động từ nguyên thể. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: 1. Ich werde Deutsch lernen . Tôi sẽ học tiếng Đức. 2. Du wirst Fußball spielen . Bạn sẽ chơi bóng đá. 3. Er wird uns besuchen . Anh ấy sẽ thăm chúng ta. 4. Sie wird ein Buch lesen . Cô ấy sẽ đọc một cuốn sách. 5. Es wird warm werden . Trời sẽ trở nên ấm áp. 6. Wir werden ins Kino gehen . Chúng tôi sẽ đi xem phim. 7. Ihr werdet Pizza essen . Các bạn sẽ ăn pizza. 8. Sie werden bald kommen . Họ sẽ sớm đến. 9. Man wird das Problem lösen . Người ta s...

B1: Sử dụng mở rộng các động từ khuyết thiếu (Modalverben)

<h3>Sử dụng Động Từ Khuyết Thiếu (Modalverben) ở Thì Quá Khứ</h3> <p><b>1. Giới thiệu:</b> Động từ khuyết thiếu không chỉ dùng ở hiện tại mà còn có thể diễn tả khả năng, mong muốn, sự cho phép hay nghĩa vụ trong quá khứ.</p> <p><b>2. Giải thích:</b> Khi dùng ở thì quá khứ, đặc biệt là thì Perfekt trong giao tiếp, chúng ta thường kết hợp động từ <i>haben</i>, động từ chính ở dạng nguyên thể và động từ khuyết thiếu ở dạng nguyên thể. Cấu trúc này nghe tự nhiên hơn trong văn nói.</p> <p><b>3. Ví dụ:</b></p> <p>- Ich habe dich <u>besuchen wollen</u>.<br><i>(Tôi đã muốn đến thăm bạn.)</i></p> <p>- Du hast nicht <u>kommen können</u>.<br><i>(Bạn đã không thể đến.)</i></p> <p>- Er hat das nicht <u>tun dürfen</u>.<br><i>(Anh ấy đã không được phép làm điều đó.)</i></p...

B1: Câu gián tiếp (Indirekte Rede) với Konjunktiv I và II

Chào mừng đến với chủ đề về Câu gián tiếp (Indirekte Rede) trong tiếng Đức cùng các dạng Konjunktiv I và II. Câu gián tiếp được dùng để thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc câu hỏi của người khác mà không trích dẫn nguyên văn. Trong tiếng Đức, chúng ta thường dùng Konjunktiv để làm rõ đây là thông tin được thuật lại. Nguyên tắc là ưu tiên dùng Konjunktiv I. Tuy nhiên, nếu hình thái Konjunktiv I trùng với hình thái của thể bình thường (Indikativ), hoặc để nhấn mạnh sự không chắc chắn, ta sẽ dùng Konjunktiv II hoặc cấu trúc "würde" + động từ nguyên mẫu. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Er sagt, er komme heute. Anh ấy nói anh ấy sẽ đến hôm nay. 2. Sie meint, sie habe das Buch gefunden. Cô ấy nói cô ấy đã tìm thấy cuốn sách. 3. Wir hörten, ihr seiet im Urlaub. Chúng tôi nghe nói các bạn đang đi nghỉ mát. 4. Man erzählte, es schneie in den Bergen. Người ta kể trời đang có tuyết trên núi. 5. Er behauptet, er könne Deutsch sprechen. Anh ấy khẳng định anh ấy ...

B1: Các động từ đi với giới từ cố định (Verben mit Präpositionen)

Trong tiếng Đức, nhiều động từ luôn đi kèm một giới từ cố định. Đây được gọi là Verben mit Präpositionen. Những cặp này là cố định và mang ý nghĩa riêng. Bạn cần học thuộc cả động từ và giới từ đi kèm để dùng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác ý nghĩa. Ví dụ: 1. Er denkt an dich. Anh ấy nghĩ về bạn. 2. Ich warte auf den Bus. Tôi đợi xe buýt. 3. Wir sprechen über das Wetter. Chúng tôi nói về thời tiết. 4. Sie interessiert sich für Musik. Cô ấy quan tâm đến âm nhạc. 5. Ich freue mich auf den Urlaub. Tôi mong chờ kỳ nghỉ. 6. Er freut sich über das Geschenk. Anh ấy vui về món quà. 7. Sie kümmert sich um ihren Hund. Cô ấy chăm sóc con chó của mình. 8. Ich antworte auf die Frage. Tôi trả lời câu hỏi. 9. Er erinnert sich an seine Kindheit. Anh ấy nhớ về tuổi thơ của mình. 10. Ich bitte um Hilfe. Tôi xin giúp đỡ. Nên sử dụng khi động từ cần giới từ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa, diễn tả mối quan hệ với danh từ/đại từ trong câu.

B1: Chia tính từ mở rộng (sau các loại từ hạn định khác, ở cách 2 và 3)

Trong tiếng Đức, việc chia tính từ sau các loại từ hạn định là rất quan trọng để câu văn chính xác, đặc biệt ở Cách 2 (Genitiv) và Cách 3 (Dativ). Tính từ cần thay đổi đuôi để phù hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa, dựa trên Cách, Giống, Số và loại từ đứng trước danh từ đó (mạo từ xác định, không xác định, từ sở hữu...). Ở Cách 2 (Genitiv) và Cách 3 (Dativ), tính từ thường có những đuôi nhất định: Sau mạo từ xác định (der, die, das, die) và từ sở hữu (mein, dein, sein,...): tính từ hầu hết kết thúc bằng -en . Sau mạo từ không xác định (ein, eine) và phủ định (kein, keine): đuôi tính từ ở Cách 2 là -en cho tất cả các giống và số. Ở Cách 3, đuôi là -em (với giống đực/trung số ít) hoặc -en (với giống cái số ít và tất cả các giống số nhiều). Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Die Farbe der schönen Blume . Màu sắc của bông hoa đẹp. 2. Der Preis des neuen Autos . Giá của chiếc ô tô mới. 3. Die Größe des alten Hauses . Kích thước của ngôi nhà cũ. 4. Die Namen der netten Kinder ...

B1: Phân từ (Partizip I và Partizip II) dùng làm tính từ

<h2>Phân từ (Partizip I và Partizip II) dùng làm tính từ</h2> <h3>1. Giới thiệu</h3> <p>Trong tiếng Đức, Phân từ (Partizip I và Partizip II) là những dạng đặc biệt của động từ có thể hoạt động như tính từ để miêu tả danh từ.</p> <h3>2. Giải thích</h3> <p>Khi dùng làm tính từ, chúng đứng trước danh từ và biến đổi đuôi giống như tính từ bình thường. <b>Partizip I</b> (động từ + -nd) thường diễn tả hành động <i>đang diễn ra</i> và mang ý nghĩa chủ động. <b>Partizip II</b> (dạng quá khứ phân từ của động từ) thường diễn tả hành động <i>đã hoàn thành</i> hoặc danh từ <i>bị tác động</i> (bị động).</p> <h3>3. Ví dụ</h3> <p>Das <u>lachende</u> Kind.<br>Đứa trẻ <u>đang cười</u>.</p> <p>Der <u>singende</u> Vogel.<br>Con chim <u>đang hót</u>.</p> <p>Die <u>sch...

B1: Cấu trúc với động từ nguyên mẫu (Infinitiv mit zu, um...zu, statt...zu, ohne...zu)

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc động từ nguyên mẫu rất hữu ích trong tiếng Đức: các cấu trúc với "zu", "um...zu", "statt...zu", và "ohne...zu". Các cấu trúc này được dùng để kết nối các ý trong câu một cách hiệu quả hơn. Chúng sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ (Infinitiv) đặt ở cuối mệnh đề phụ, đi kèm với "zu". um...zu : Diễn tả mục đích (để làm gì). statt...zu : Diễn tả sự thay thế (thay vì làm gì). ohne...zu : Diễn tả sự thiếu vắng (mà không làm gì). zu : Thường dùng sau một số động từ (như versuchen , vergessen ), tính từ (như wichtig , schön ), danh từ (như Zeit , Lust ) hoặc cụm từ cố định. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren . (Tôi học tiếng Đức để học ở Đức.) 2. Er geht ins Kino, ohne seine Hausaufgaben zu machen . (Anh ấy đi xem phim mà không làm bài tập về nhà.) 3. Wir bleiben zu Hause, statt auszugehen . (Chúng tôi ở nhà thay vì đi ...

B1: Liên từ kép và liên từ tạo mệnh đề phụ (Nebensätze) như als, wenn, während, obwohl, damit, indem

Chào mừng các bạn đến với bài học về các liên từ nối mệnh đề phụ (Nebensätze) trong tiếng Đức. Đây là những từ giúp chúng ta kết nối ý giữa các câu, tạo nên sự mạch lạc và phong phú hơn cho lời nói. Các liên từ như als , wenn , während , obwohl , damit , indem đều có một vai trò chung: chúng mở đầu cho một mệnh đề phụ và đẩy động từ chính của mệnh đề đó về cuối câu. Điều này khác với mệnh đề chính, nơi động từ đứng ở vị trí thứ hai. Hiểu được cách chúng hoạt động sẽ giúp bạn xây dựng câu phức tạp đúng ngữ pháp. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Als ich klein war , wohnte ich in Hà Nội. Khi tôi còn nhỏ, tôi sống ở Hà Nội. 2. Ich rufe dich an, wenn ich Zeit habe . Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi có thời gian. 3. Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. Khi trời mưa, tôi ở nhà. 4. Während er kocht, hört er Musik. Trong khi anh ấy nấu ăn, anh ấy nghe nhạc. 5. Sie ging spazieren, obwohl es kalt war . Cô ấy đi dạo mặc dù trời lạnh. 6. Obwohl er müde ist...

B1: Sử dụng mở rộng cách chia danh từ đặc biệt (N-Deklination)

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về một cách chia danh từ đặc biệt trong tiếng Đức: N-Deklination. Đây là nhóm danh từ, chủ yếu là giống đực, có quy tắc chung là thêm đuôi -n hoặc -en ở tất cả các cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv) số ít và tất cả các cách ở số nhiều, ngoại trừ Nominativ số ít. Một số ít trường hợp đặc biệt thêm -s ở Genitiv số ít. Các từ thường gặp là những từ chỉ người (ví dụ: Junge , Student , Herr ) hoặc động vật (ví dụ: Löwe , Elefant ). Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Der Junge spielt im Garten. (Cậu bé chơi trong vườn.) 2. Ich sehe den Jungen . (Tôi thấy cậu bé.) 3. Sie spricht mit dem Studenten . (Cô ấy nói chuyện với anh sinh viên.) 4. Das Auto des Nachbarns ist rot. (Chiếc xe của người hàng xóm màu đỏ.) 5. Wir warten auf den Herrn Schmidt. (Chúng tôi đợi ông Schmidt.) 6. Die Touristen machen Fotos. (Những du khách chụp ảnh.) 7. Er füttert die Elefanten . (Anh ấy cho những con voi ăn.) 8. Sie hilft den Kollegen . (Cô ấy giúp đỡ những đồng ngh...

B1: Sử dụng mở rộng cách 2 (Genitiv)

Trong tiếng Đức, chúng ta sử dụng cách Genitiv (Cách 2) để thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Đây là một cách quan trọng để nói "của ai đó" hoặc "của cái gì đó". Cách Genitiv trả lời cho câu hỏi "Wessen?" (Của ai/của cái gì?). Khi sử dụng Genitiv, các mạo từ xác định (der, die, das, die số nhiều) sẽ thay đổi thành des (giống đực, giống trung), der (giống cái, số nhiều). Danh từ giống đực và giống trung số ít thường thêm "-s" hoặc "-es" ở cuối. Ví dụ: 1. Das Auto des Mannes . Chiếc xe của người đàn ông. 2. Die Farbe der Blume . Màu sắc của bông hoa. 3. Der Ball des Kindes . Quả bóng của đứa trẻ. 4. Die Tasche der Frau . Cái túi của người phụ nữ. 5. Der Name meines Freundes . Tên của người bạn tôi. 6. Das Haus unserer Nachbarn . Ngôi nhà của hàng xóm chúng tôi. 7. Der Geschmack dieser Suppe . Vị của món súp này. 8. Die Größe seiner Schuhe . Kích thước đôi giày của anh ấy. 9. Das Buch des Lehrers . Quyển...

B1: Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches ở các cách

<h3>Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches</h3> <p> Chào mừng đến với bài học về Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức! Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích giúp bạn kết nối thông tin và làm cho câu văn trở nên mượt mà, chính xác hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các đại từ quan hệ cơ bản như <code>der, die, das</code> và <code>welcher, welche, welches</code> trong các cách khác nhau. </p> <p> Mệnh đề quan hệ (<em>Relativsatz</em>) là một loại mệnh đề phụ (Nebensatz) dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Đại từ quan hệ (<em>Relativpronomen</em>) đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và thay thế cho danh từ được nhắc đến ở phía trước. Điều quan trọng là đại từ quan hệ phải hòa hợp về giống và số với danh từ nó thay thế, nhưng cách của nó lại phụ thuộc vào chức năng của nó trong chính mệnh đề quan hệ đó (làm chủ ngữ, tân ngữ Akkusativ,...

B1: Thể bị động (Passiv) ở thì hiện tại và quá khứ

1. Giới thiệu Thể bị động (Passiv) trong tiếng Đức là một cấu trúc câu dùng để nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động đó. 2. Giải thích Chúng ta dùng thể bị động khi người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến hoặc đã rõ ràng. Cấu trúc cơ bản của thể bị động là sự kết hợp của động từ "werden" (được chia theo thì và chủ ngữ) với Phân từ hai (Partizip II) của động từ chính. Ở thì hiện tại: Chủ ngữ + werden (chia) + Partizip II + ... Ở thì quá khứ đơn (Präteritum): Chủ ngữ + wurden (chia) + Partizip II + ... 3. Ví dụ 1. Die Tür wird geöffnet . Cánh cửa được mở . 2. Das Buch wird gelesen . Quyển sách được đọc . 3. Ein Brief wird geschrieben . Một lá thư được viết . 4. Die Fenster werden geputzt . Những cửa sổ được lau chùi . 5. Das Auto wird repariert . Chiếc xe được sửa . 6. Das Essen wurde gekocht . Món ăn đã được nấu . 7. Der Fehler wurde gefunden . Lỗi đã được tìm thấy ...

B1: Thể giả định II (Konjunktiv II) cho lời đề nghị lịch sự, điều ước không có thật, lời khuyên

Trong tiếng Đức, thể giả định II (Konjunktiv II) là một công cụ tuyệt vời giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách nhẹ nhàng, lịch sự hoặc nói về những điều không có thật. Đây là một phần ngữ pháp quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp. Konjunktiv II thường được dùng để đưa ra lời đề nghị một cách lịch sự hơn so với dùng thể hiện tại (Präsens). Ngoài ra, nó còn được sử dụng để nói về những điều ước không có thật ở hiện tại hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác. Với người mới học, cách dễ nhất để hình thành Konjunktiv II cho hầu hết động từ là dùng cấu trúc "würden" + động từ nguyên mẫu. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Würden Sie mir bitte helfen? Ông/bà/bạn làm ơn giúp tôi được không? 2. Könnten Sie das bitte wiederholen? Ông/bà/bạn có thể nhắc lại điều đó được không? 3. Ich würde gern eine Tasse Kaffee trinken. Tôi muốn uống một tách cà phê. 4. Was würden Sie tun? Ông/bà/bạn sẽ làm gì? 5. Ich wäre jetzt gern im Urlaub. Tôi ước gì đang ở trong kỳ nghỉ n...

B1: Thì quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt)

Xin chào, chúng ta cùng tìm hiểu về thì Quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức nhé. 1. Giới thiệu Thì Quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt) là một thì trong tiếng Đức dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. 2. Giải thích Plusquamperfekt được dùng để làm rõ rằng một hành động đã xảy ra và hoàn thành *trước* một hành động khác cũng trong quá khứ. Cách thành lập là dùng trợ động từ "haben" hoặc "sein" ở thì Quá khứ đơn (Präteritum), tức là " hatte " hoặc " war ", kết hợp với phân từ II (Partizip II) của động từ chính ở cuối câu. 3. Ví dụ Nachdem er gegessen hatte , ging er ins Bett. Sau khi anh ấy đã ăn xong , anh ấy đi ngủ. Sie war müde, weil sie viel gearbeitet hatte . Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc nhiều. Als ich ankam, war der Zug schon abgefahren . Khi tôi đến, tàu đã đã khởi hành rồi. Er fand den Schlüssel nicht, den er verloren hatte . Anh ấy không tìm thấy cái chìa khóa mà anh ấy đã làm mất . Wir kannten di...

B1: Quá khứ đơn (Präteritum) của động từ thường

Chào mừng đến với bài học về quá khứ đơn (Präteritum) của động từ thường trong tiếng Đức. Präteritum là một dạng quá khứ cơ bản, thường dùng trong văn viết, truyện kể hoặc báo cáo. Với động từ thường, cách chia Präteritum rất đơn giản: bạn chỉ cần lấy gốc động từ và thêm các đuôi đặc trưng là -te, -test, -te, -ten, -tet, -ten. Đây là cách dễ dàng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là 10 ví dụ: Ich lernte Deutsch. Tôi đã học tiếng Đức. Du spieltest Fußball. Bạn đã chơi bóng đá. Er arbeitete viel. Anh ấy đã làm việc nhiều. Wir kochten Abendessen. Chúng tôi đã nấu bữa tối. Ihr wartetet lange. Các bạn đã đợi lâu. Sie (số ít) fragte den Lehrer. Cô ấy đã hỏi giáo viên. Es regnete gestern. Trời đã mưa hôm qua. Sie (số nhiều) tanzten im Club. Họ đã nhảy múa trong câu lạc bộ. Ich wohnte in Berlin. Tôi đã sống ở Berlin. Du suchtest deinen Schlüssel. Bạn đã tìm chìa khóa của mình. Chúng ta sử dụn...

A2: Mệnh lệnh cách (Imperativ) với các dạng khác nhau

<p> Mệnh lệnh cách (Imperativ) trong tiếng Đức được sử dụng để thể hiện yêu cầu, lời khuyên hoặc mệnh lệnh trực tiếp. Đây là một cấu trúc quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày. </p> <p> Cấu trúc Imperativ có các dạng khác nhau tùy thuộc vào người nghe bạn đang nói chuyện: <br>- Với <strong>du</strong> (bạn thân mật): Động từ bỏ đuôi "-st" (của ngôi "du" ở thì hiện tại). Đôi khi thêm "-e" ở cuối (nhất là với động từ kết thúc bằng "-t", "-d", "-ig" hoặc nhóm phụ âm). <br>- Với <strong>ihr</strong> (các bạn): Dạng Imperativ giống hệt dạng chia của động từ với ngôi "ihr" ở thì hiện tại. <br>- Với <strong>Sie</strong> (Ông/Bà, Quý vị - lịch sự): Động từ nguyên mẫu + "Sie". Thứ tự là: Động từ + Sie. <br>- Với <strong>wir</strong> (chúng ta): Động từ nguyên mẫu + ...

A2: Liên từ nối câu (Hauptsatz - Hauptsatz) như deshalb, darum, trotzdem

Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nối hai câu chính (Hauptsatz) trong tiếng Đức bằng các từ nối như deshalb, darum, và trotzdem. Những từ này giúp diễn đạt mối quan hệ giữa các ý. Các từ nối này đứng sau dấu phẩy kết thúc câu thứ nhất. Đặc điểm ngữ pháp quan trọng là động từ của câu thứ hai sẽ đứng ngay sau từ nối, rồi mới đến chủ ngữ. deshalb và darum thường chỉ nguyên nhân-kết quả, còn trotzdem chỉ sự tương phản (mặc dù vậy). Ich bin müde, deshalb gehe ich ins Bett. Tôi mệt, vì vậy tôi đi ngủ. Es regnet, darum bleiben wir zu Hause. Trời mưa, do đó chúng tôi ở nhà. Sie hat wenig Geld, trotzdem kauft sie ein neues Auto. Cô ấy có ít tiền, mặc dù vậy cô ấy mua một chiếc xe mới. Der Zug hat Verspätung, deshalb komme ich später an. Tàu bị trễ, vì vậy tôi đến muộn hơn. Ich habe Hunger, darum esse ich etwas. Tôi đói, do đó tôi ăn gì đó. Das Wetter ist schlecht, trotzdem gehen wir spazieren. Thời tiết xấu, mặc dù vậy chúng tôi đi dạo. Er war ...

A2: Cách chia danh từ đặc biệt (N-Deklination)

<p><b>Cách chia danh từ đặc biệt (N-Deklination)</b></p> <p><b>1. Giới thiệu</b></p> <p>Trong tiếng Đức, ngoài cách chia danh từ thông thường dựa vào giống và cách, còn có một nhóm nhỏ các danh từ có quy tắc chia riêng, được gọi là N-Deklination (hay schwache Deklination). Việc nắm vững nhóm này rất quan trọng cho người học.</p> <p><b>2. Giải thích</b></p> <p>Các danh từ thuộc nhóm N-Deklination (chủ yếu là giống đực) thường thêm đuôi <u>-(e)n</u> vào cuối ở tất cả các cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv) và ở dạng số nhiều. Cách duy nhất không thêm đuôi này là Nominativ số ít. Danh từ "Herr" là một trường hợp đặc biệt, thêm <u>-n</u> ở mọi trường hợp số ít và số nhiều.</p> <p><b>3. Ví dụ</b></p> <ol> <li>Ich sehe de<u>n Jung</u>e<u>n</u>.<br> Tôi thấy <u>cậu bé</u>.</...

A2: Chia tính từ (Adjektivdeklination) sau mạo từ xác định, mạo từ không xác định, và không có mạo từ

Chào mừng đến với bài học về chia tính từ trong tiếng Đức! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách tính từ thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ, tùy thuộc vào loại mạo từ đi kèm (mạo từ xác định, không xác định) hoặc khi không có mạo từ nào. Việc chia tính từ (Adjektivdeklination) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức. Tính từ phải thay đổi đuôi của nó để phù hợp với danh từ về giống (maskulin, feminin, neutral), số (số ít, số nhiều) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv). Có ba trường hợp chính cần ghi nhớ: 1. Sau mạo từ xác định (der, die, das, die...): Đuôi tính từ thường là -e hoặc -en . 2. Sau mạo từ không xác định (ein, eine, ein...): Đuôi tính từ thường mang thông tin về giống/cách mà mạo từ "ein" không thể hiện được. 3. Khi không có mạo từ: Đuôi tính từ phải mang đầy đủ thông tin về giống/cách, giống như đuôi của mạo từ xác định. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: 1. Der alt e Mann schläft. (Người đàn ông già đang ngủ.) 2....

A2: Cách 2 (Genitiv) (biểu thị sở hữu)

1. Giới thiệu Genitiv là một trong bốn cách ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức. Cách này thường được dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu. 2. Giải thích Cách Genitiv trả lời cho câu hỏi "Wessen?" (Của ai?). Nó cho biết một vật thuộc về người hoặc vật nào. Danh từ hoặc đại từ đóng vai trò người/vật sở hữu sẽ ở cách Genitiv, và mạo từ (der/die/das/ein/eine...) hoặc đuôi của danh từ đó sẽ thay đổi. 3. Ví dụ Das ist das Auto meines Vaters . Đây là chiếc ô tô của bố tôi . Die Farbe des Himmels ist blau. Màu của bầu trời là màu xanh. Das ist die Tasche der Lehrerin . Đây là cái túi của cô giáo . Wir sehen das Haus unserer Freunde . Chúng tôi thấy ngôi nhà của những người bạn chúng tôi . Der Deckel der Flasche ist offen. Cái nắp của chai đang mở. Das ist der Ball des Kindes . Đây là quả bóng của đứa trẻ . Die Stimme der Sängerin ist schön. Giọng hát của nữ ca sĩ thật đẹp. Die Straßen der Stadt sind voll. Những con ...

A2: Động từ phản thân (Reflexive Verben) và đại từ phản thân

Trong tiếng Đức, có một nhóm động từ đặc biệt được gọi là động từ phản thân (Reflexive Verben). Điểm đặc trưng của chúng là hành động của động từ hướng về chính chủ thể thực hiện hành động đó. Để làm rõ ý nghĩa phản thân, các động từ này luôn đi kèm với một đại từ phản thân (Reflexivpronomen). Đại từ này thay đổi theo chủ ngữ trong câu. Đối với người mới bắt đầu, hãy tập trung vào đại từ phản thân ở cách Akkusativ phổ biến như: mich, dich, sich, uns, euch, sich. Ví dụ: Ich wasche mich . Tôi rửa/tắm cho mình. Du ziehst dich an. Bạn mặc quần áo cho mình. Er freut sich . Anh ấy vui. Sie (cô ấy) interessiert sich für Musik. Cô ấy quan tâm đến âm nhạc. Wir kämmen uns . Chúng tôi chải đầu cho mình. Ihr beeilt euch . Các bạn vội lên. Sie (họ) unterhalten sich . Họ trò chuyện với nhau. Ich entspanne mich nach der Arbeit. Tôi thư giãn sau giờ làm. Du bereitest dich auf die Prüfung vor. Bạn chuẩn bị cho kỳ thi. Er rasiert sich jeden Morgen. Anh ấy cạo râu mỗi sáng. ...

A2: Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) ở các cách

<h3>Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) ở các cách</h3> <p>1. Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) dùng để chỉ sự sở hữu, cho biết vật gì, người nào đó thuộc về ai.</p> <p>2. Điều quan trọng là Possessivpronomen thay đổi đuôi (ending) tùy thuộc vào giống (Gender), số ít/số nhiều (Numerus) và cách (Kasus) của danh từ mà nó đi cùng. Giống như mạo từ không xác định (ein/eine), Possessivpronomen thêm đuôi -e ở Nominativ giống cái và số nhiều, và các đuôi khác ở các cách Akkusativ, Dativ, Genitiv.</p> <p>3. Ví dụ:</p> <ul> <li><u>Mein</u> Auto ist neu. (Nominativ, Neutrum)<br>Xe ô tô của tôi mới.</li> <li><u>Deine</u> Katze schläft. (Nominativ, Feminin)<br>Con mèo của bạn đang ngủ.</li> <li>Ich sehe <u>seinen</u> Hund. (Akkusativ, Maskulin)<br>Tôi thấy con chó của anh ấy.</li> <li>Er kauft <u>ihre</u> Tasche. (Akkusativ, F...

A2: Câu phụ (Nebensätze) với weil, dass, ob

Trong tiếng Đức, câu phụ (Nebensätze) là những câu không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một câu chính (Hauptsatz). Các liên từ như weil , dass , và ob thường dùng để bắt đầu các câu phụ này. Weil dùng để giải thích lý do ("bởi vì"). Dass dùng để diễn tả nội dung của một phát biểu, suy nghĩ, hoặc cảm xúc ("rằng"). Ob dùng cho câu hỏi gián tiếp hoặc sự không chắc chắn ("liệu...có...không"). Quy tắc quan trọng nhất là động từ trong câu phụ luôn đứng ở cuối cùng. Ví dụ: 1. Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte. (Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn làm việc ở Đức.) 2. Er sagt, dass er müde ist. (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.) 3. Ich weiß nicht, ob sie kommt . (Tôi không biết liệu cô ấy có đến không.) 4. Wir gehen ins Kino, weil der Film gut sein soll. (Chúng tôi đi xem phim vì bộ phim được cho là hay.) 5. Sie denkt, dass das Wetter morgen schön wird . (Cô...

A2: So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ và trạng từ (Komparativ und Superlativ)

Trong tiếng Đức, tính từ và trạng từ không chỉ mô tả mà còn có thể dùng để so sánh các mức độ khác nhau. Đó là cách chúng ta diễn tả sự so sánh hơn và so sánh nhất. Để tạo hình thức so sánh hơn (Komparativ), chúng ta thường thêm đuôi "-er" vào cuối tính từ hoặc trạng từ gốc và thường đi kèm với từ "als" để chỉ đối tượng được so sánh. Đối với so sánh nhất (Superlativ), chúng ta thường thêm đuôi "-sten" hoặc "-este" và đi kèm với "am" khi đứng một mình, hoặc biến đổi giống đuôi tính từ khi đi kèm danh từ. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Das Auto ist schneller als das Fahrrad. (Chiếc ô tô thì nhanh hơn chiếc xe đạp.) 2. Er läuft am schnellsten . (Anh ấy chạy nhanh nhất .) 3. Dieses Buch ist interessanter als jenes. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.) 4. Das ist das interessanteste Buch. (Đây là cuốn sách thú vị nhất .) 5. Sie singt schöner als er. (Cô ấy hát hay hơn anh ấy.) 6. Wer singt am schönsten ? (...

A2: Giới từ hai cách (Wechselpräpositionen)

Giới từ Hai Cách (Wechselpräpositionen) Hôm nay, chúng ta sẽ cùng làm quen với nhóm giới từ đặc biệt trong tiếng Đức có thể đi với cả cách Dativ và Akkusativ, gọi là Wechselpräpositionen. Các giới từ này là: an, auf, hinter, in, neben, über, unter, vor, zwischen . Chúng dùng Akkusativ khi trả lời câu hỏi "Wohin?" (Chỉ hướng, sự di chuyển) và dùng Dativ khi trả lời câu hỏi "Wo?" (Chỉ vị trí, địa điểm). Ví dụ: Das Buch liegt auf dem Tisch . (Quyển sách nằm trên bàn.) Ich lege das Buch auf den Tisch . (Tôi đặt quyển sách lên bàn.) Die Katze schläft unter dem Stuhl . (Con mèo ngủ dưới ghế.) Die Katze krabbelt unter den Stuhl . (Con mèo bò xuống dưới ghế.) Wir wohnen in der Stadt . (Chúng tôi sống trong thành phố.) Wir gehen in die Stadt . (Chúng tôi đi vào thành phố.) Das Bild hängt über dem Sofa . (Bức tranh treo phía trên ghế sofa.) Er hängt das Bild über das Sofa . (Anh ấy treo bức tranh lên phía trên ghế sofa.)...

A2: Cách 3 (Dativ) mở rộng (với các giới từ và động từ khác)

<p>Hôm nay chúng ta cùng khám phá Cách 3 (Dativ) trong tiếng Đức một cách sâu hơn, đặc biệt là khi nó đi kèm với các giới từ và động từ nhất định.</p> <p>Trong tiếng Đức, không phải lúc nào Cách 3 cũng chỉ hành động cho hoặc nhận. Nhiều động từ và hầu hết các giới từ 'chuyên trị' Cách 3 sẽ yêu cầu danh từ hoặc đại từ đi sau nó phải ở dạng Dativ, bất kể ý nghĩa của câu là gì. Đây là quy tắc ngữ pháp cố định mà chúng ta cần ghi nhớ.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ:</p> <p>1. Ich helfe <u>meinem Bruder</u>.<br> Tôi giúp anh trai tôi.</p> <p>2. Das Buch gehört <u>mir</u>.<br> Cuốn sách đó thuộc về tôi.</p> <p>3. Das passt <u>dir</u> gut.<br> Cái đó hợp với bạn đấy.</p> <p>4. Sie dankt <u>ihren Eltern</u>.<br> Cô ấy cảm ơn bố mẹ cô ấy.</p> <p>5. Die Musik gefällt <u>mir</u>.<br> Tôi thích ...

A2: Động từ khuyết thiếu (Modalverben) ở thì hiện tại và quá khứ (Perfekt/Präteritum)

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về một chủ đề rất quan trọng và thú vị trong tiếng Đức: Động từ khuyết thiếu (Modalverben). Các động từ này giúp chúng ta diễn tả nhiều sắc thái khác nhau trong câu như khả năng, mong muốn, sự cho phép hay sự cần thiết. Hiểu và sử dụng thành thạo Modalverben ở các thì là bước tiến lớn trong việc giao tiếp tiếng Đức tự nhiên hơn. Động từ khuyết thiếu thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu khẳng định ở thì hiện tại và động từ chính sẽ đứng ở cuối câu dưới dạng nguyên mẫu (infinitiv). Khi chuyển sang các thì quá khứ như Perfekt và Präteritum, cấu trúc của chúng có một số điểm đặc biệt cần lưu ý. Thì Präteritum (quá khứ đơn) thường dùng cho Modalverben trong văn viết hoặc kể chuyện, và chúng có dạng chia riêng. Còn thì Perfekt (quá khứ hoàn thành) thường sử dụng động từ *haben* làm trợ động từ và cấu trúc đặc biệt với hai động từ nguyên mẫu ở cuối câu (Doppelinfinitiv) khi có động từ chính đi kèm. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa cách sử dụng ...

A2: Thì quá khứ đơn (Präteritum) của sein, haben và động từ khuyết thiếu

Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...

A2: Quá khứ hoàn thành (Perfekt)

Thì Perfekt là một dạng quá khứ rất phổ biến trong tiếng Đức. Nó diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Cấu trúc của Perfekt bao gồm động từ phụ trợ ( haben hoặc sein ) ở thì hiện tại, đi kèm với phân từ hai ( Partizip II ) của động từ chính ở cuối câu. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: 1. Ich habe ein Buch gekauft . Tôi đã mua một quyển sách. 2. Du hast gut geschlafen . Bạn đã ngủ ngon. 3. Er hat die Tür geöffnet . Anh ấy đã mở cửa. 4. Sie hat viel gelernt . Cô ấy đã học rất nhiều. 5. Wir haben zusammen gegessen . Chúng tôi đã ăn cùng nhau. 6. Ihr habt einen Brief geschrieben . Các bạn đã viết một lá thư. 7. Sie haben Musik gehört . Họ đã nghe nhạc. 8. Ich bin ins Kino gegangen . Tôi đã đi xem phim. 9. Er ist zu Hause geblieben . Anh ấy đã ở nhà. 10. Sie ist glücklich geworden . Cô ấy đã trở nên hạnh phúc. Perfekt chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày (tiếng nói) và trong các văn bản không quá trang trọng, để nói về nh...

A1: Câu mệnh lệnh (dạng cơ bản)

Bài học tiếng Đức A1: Câu Mệnh Lệnh (Dạng cơ bản) Xin chào các bạn học viên A1! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cách ra lệnh hoặc yêu cầu một cách đơn giản trong tiếng Đức nhé. 1. Giới thiệu Câu mệnh lệnh (Imperativ) được dùng để yêu cầu, ra lệnh, hoặc đề nghị ai đó làm một việc gì đó. Dạng cơ bản nhất là dùng với ngôi "du" (bạn - thân mật). 2. Giải thích Để tạo câu mệnh lệnh cho ngôi "du", bạn thường lấy động từ ở thì hiện tại, bỏ chủ ngữ "du" và đuôi "-st". Ví dụ: "du kommst" (bạn đến) -> "Komm!" (Đến đây!). 3. Ví dụ Mach die Tür zu! Đóng cửa vào! Lern die Vokabeln! Học từ vựng đi! Komm schnell! Đến nhanh lên! Geh nach Hause! Về nhà đi! Trink Wasser! U...