1. Giới thiệu: Thể bị động (Passiv) trong tiếng Đức, cụ thể là Vorgangspassiv, được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra đối với chủ thể, mà không nhất thiết phải nêu rõ ai là người thực hiện hành động đó.
2. Giải thích: Cấu trúc cơ bản của Vorgangspassiv là sử dụng động từ "werden" chia theo thì của câu, kết hợp với Partizip II (động từ phân từ II) của động từ chính. Động từ "werden" chính là yếu tố thể hiện thì của câu bị động.
3. Ví dụ:
- Der Brief wird heute geschrieben.
Lá thư được viết hôm nay. (Hiện tại) - Das Haus wurde gestern gebaut.
Ngôi nhà đã được xây hôm qua. (Quá khứ đơn) - Das Buch ist gelesen worden.
Cuốn sách đã được đọc. (Quá khứ hoàn thành - Perfekt) - Die Tür war geschlossen worden.
Cánh cửa đã bị đóng (trước đó). (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Plusquamperfekt) - Die Aufgabe wird morgen gemacht werden.
Nhiệm vụ sẽ được làm ngày mai. (Tương lai đơn) - Die Fenster werden jetzt geputzt.
Những cửa sổ đang được lau chùi bây giờ. (Hiện tại) - Das Auto wurde repariert.
Chiếc xe đã được sửa chữa. (Quá khứ đơn) - Das Essen ist gekocht worden.
Thức ăn đã được nấu. (Quá khứ hoàn thành - Perfekt) - Der Kuchen war gebacken worden.
Cái bánh đã được nướng (trước đó). (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Plusquamperfekt) - Neue Regeln werden eingeführt werden.
Những quy tắc mới sẽ được giới thiệu. (Tương lai đơn)
4. Khi nào sử dụng: Chúng ta sử dụng thể bị động khi hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động đó quan trọng hơn người thực hiện hành động, hoặc khi người thực hiện không được biết đến, không quan trọng, hoặc hiển nhiên.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen