Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về một chủ đề rất quan trọng và thú vị trong tiếng Đức: Động từ khuyết thiếu (Modalverben). Các động từ này giúp chúng ta diễn tả nhiều sắc thái khác nhau trong câu như khả năng, mong muốn, sự cho phép hay sự cần thiết. Hiểu và sử dụng thành thạo Modalverben ở các thì là bước tiến lớn trong việc giao tiếp tiếng Đức tự nhiên hơn.
Động từ khuyết thiếu thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu khẳng định ở thì hiện tại và động từ chính sẽ đứng ở cuối câu dưới dạng nguyên mẫu (infinitiv). Khi chuyển sang các thì quá khứ như Perfekt và Präteritum, cấu trúc của chúng có một số điểm đặc biệt cần lưu ý. Thì Präteritum (quá khứ đơn) thường dùng cho Modalverben trong văn viết hoặc kể chuyện, và chúng có dạng chia riêng. Còn thì Perfekt (quá khứ hoàn thành) thường sử dụng động từ *haben* làm trợ động từ và cấu trúc đặc biệt với hai động từ nguyên mẫu ở cuối câu (Doppelinfinitiv) khi có động từ chính đi kèm.
Dưới đây là 10 ví dụ minh họa cách sử dụng Modalverben ở thì hiện tại, Präteritum và Perfekt:
- Ich kann gut Deutsch sprechen.
Tôi có thể nói tốt tiếng Đức. (Hiện tại) - Er will nach Hause gehen.
Anh ấy muốn về nhà. (Hiện tại) - Wir mussten gestern lange arbeiten.
Hôm qua chúng tôi đã phải làm việc lâu. (Präteritum) - Sie durften den Park nicht betreten.
Họ đã không được phép vào công viên. (Präteritum) - Was sollst du jetzt machen?
Bây giờ bạn nên làm gì? (Hiện tại - lời khuyên/bổn phận) - Ich wollte das nicht.
Tôi đã không muốn điều đó. (Präteritum - không có động từ chính) - Hast du das machen können?
Bạn có thể làm điều đó không? (Perfekt - Doppelinfinitiv) - Sie hatten das Auto kaufen wollen.
Họ đã muốn mua chiếc ô tô đó. (Perfekt - Doppelinfinitiv) - Wir konnten ihn nicht finden.
Chúng tôi đã không thể tìm thấy anh ấy. (Präteritum) - Ich möchte einen Kaffee trinken.
Tôi muốn uống một ly cà phê. (Hiện tại - hình thức lịch sự của *mögen*)
Chúng ta sử dụng Modalverben khi muốn diễn tả các ý nghĩa như: Khả năng (können), mong muốn/ý chí (wollen, möchten), sự cần thiết/bắt buộc (müssen), sự cho phép (dürfen), hoặc lời khuyên/bổn phận (sollen). Việc lựa chọn giữa thì hiện tại, Präteritum hay Perfekt phụ thuộc vào thời điểm mà khả năng, mong muốn hay sự bắt buộc đó xảy ra (ở hiện tại hay trong quá khứ) và ngữ cảnh giao tiếp (kể chuyện, tường thuật hay nói về một hành động đã hoàn thành).
Kommentare
Kommentar veröffentlichen