5. Câu điều kiện và mệnh lệnh cơ bản 5.1 Câu điều kiện (Konditionalsätze) Câu điều kiện trong tiếng Đức được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc tình huống phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. Ở cấp độ A2, chúng ta sẽ tập trung vào câu điều kiện loại 1 và 2. 5.1.1 Câu điều kiện loại 1 (Reale Bedingungssätze) Câu điều kiện loại 1 diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: Wenn + mệnh đề phụ (thì hiện tại), mệnh đề chính (thì hiện tại hoặc tương lai) Ví dụ: Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) Wenn ich Zeit habe, besuche ich dich. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ thăm bạn.) Lưu ý: Có thể đảo vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Khi đó, bỏ "wenn" và đưa động từ lên đầu câu: Regnet es, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) 5.1.2 Câu điều kiện loại 2 (Irreale Bedingungssätze in der Gegenwart) Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tạ...