<h3>Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches</h3> <p> Chào mừng đến với bài học về Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức! Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích giúp bạn kết nối thông tin và làm cho câu văn trở nên mượt mà, chính xác hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các đại từ quan hệ cơ bản như <code>der, die, das</code> và <code>welcher, welche, welches</code> trong các cách khác nhau. </p> <p> Mệnh đề quan hệ (<em>Relativsatz</em>) là một loại mệnh đề phụ (Nebensatz) dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Đại từ quan hệ (<em>Relativpronomen</em>) đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và thay thế cho danh từ được nhắc đến ở phía trước. Điều quan trọng là đại từ quan hệ phải hòa hợp về giống và số với danh từ nó thay thế, nhưng cách của nó lại phụ thuộc vào chức năng của nó trong chính mệnh đề quan hệ đó (làm chủ ngữ, tân ngữ Akkusativ, tân ngữ Dativ, hay chỉ sự sở hữu Genitiv). Các đại từ quan hệ <code>der, die, das, denen</code> (ở cách Dativ số nhiều) và <code>dessen, deren</code> (ở cách Genitiv) phổ biến hơn <code>welcher, welche, welches</code>, tuy nhiên <code>welcher</code> có thể dùng thay thế cho <code>der</code> ở các cách Nominativ, Akkusativ, Dativ (trừ Genitiv và Dativ số nhiều <code>denen</code>). Động từ trong mệnh đề quan hệ luôn đứng ở cuối câu. </p> <p> Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: </p> <ul> <li>Das ist der Mann, <u>der</u> mir geholfen hat.<br/> <em>Đây là người đàn ông, người mà đã giúp tôi.</em> (der = Nominativ, Maskulin)</li> <li>Ich kenne die Frau, <u>die</u> neben dir sitzt.<br/> <em>Tôi biết người phụ nữ, người mà đang ngồi cạnh bạn.</em> (die = Nominativ, Feminin)</li> <li>Wo ist das Buch, <u>das</u> du gestern gekauft hast?<br/> <em>Quyển sách mà bạn mua hôm qua ở đâu?</em> (das = Akkusativ, Neutral)</li> <li>Ich mag die Studenten, <u>die</u> immer pünktlich kommen.<br/> <em>Tôi thích những sinh viên, những người mà luôn đến đúng giờ.</em> (die = Nominativ, Plural)</li> <li>Das ist der Lehrer, <u>den</u> wir sehr mögen.<br/> <em>Đây là thầy giáo, người mà chúng tôi rất thích.</em> (den = Akkusativ, Maskulin)</li> <li>Er spricht mit dem Kind, <u>dem</u> er ein Spielzeug gibt.<br/> <em>Anh ấy đang nói chuyện với đứa trẻ, đứa mà anh ấy cho một món đồ chơi.</em> (dem = Dativ, Neutral)</li> <li>Die Stadt, in <u>der</u> ich wohne, ist sehr schön.<br/> <em>Thành phố mà tôi sống rất đẹp.</em> (der = Dativ, Feminin, sau giới từ in)</li> <li>Das sind die Freunde, mit <u>denen</u> ich reise.<br/> <em>Đây là những người bạn, những người mà tôi đi du lịch cùng.</em> (denen = Dativ, Plural, sau giới từ mit)</li> <li>Ich kenne den Mann, <u>dessen</u> Auto neu ist.<br/> <em>Tôi biết người đàn ông, người mà ô tô của anh ấy mới.</em> (dessen = Genitiv, Maskulin)</li> <li>Das ist die Aufgabe, <u>welche</u> wir lösen müssen.<br/> <em>Đây là bài tập, cái mà chúng tôi phải giải.</em> (welche = Akkusativ, Feminin, thay cho die)</li> </ul> <p> Bạn nên sử dụng mệnh đề quan hệ khi muốn cung cấp thêm thông tin chi tiết về một người, một vật hoặc một khái niệm đã được đề cập trong câu chính mà không cần bắt đầu một câu mới. Nó giúp liên kết các ý tưởng và làm cho văn phong của bạn trở nên mạch lạc, phức tạp hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng. </p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen