<p> Mệnh lệnh cách (Imperativ) trong tiếng Đức được sử dụng để thể hiện yêu cầu, lời khuyên hoặc mệnh lệnh trực tiếp. Đây là một cấu trúc quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày. </p> <p> Cấu trúc Imperativ có các dạng khác nhau tùy thuộc vào người nghe bạn đang nói chuyện: <br>- Với <strong>du</strong> (bạn thân mật): Động từ bỏ đuôi "-st" (của ngôi "du" ở thì hiện tại). Đôi khi thêm "-e" ở cuối (nhất là với động từ kết thúc bằng "-t", "-d", "-ig" hoặc nhóm phụ âm). <br>- Với <strong>ihr</strong> (các bạn): Dạng Imperativ giống hệt dạng chia của động từ với ngôi "ihr" ở thì hiện tại. <br>- Với <strong>Sie</strong> (Ông/Bà, Quý vị - lịch sự): Động từ nguyên mẫu + "Sie". Thứ tự là: Động từ + Sie. <br>- Với <strong>wir</strong> (chúng ta): Động từ nguyên mẫu + "wir". Thứ tự là: Động từ + wir. </p> <p> Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: <br>1. <u>Geh</u> nach Hause! <br> <i>(Bạn) Hãy về nhà đi!</i> (<strong>du</strong>) <br>2. <u>Arbeiten Sie</u> bitte schneller. <br> <i>(Ông/Bà/Quý vị) Vui lòng làm việc nhanh hơn.</i> (<strong>Sie</strong>) <br>3. <u>Esst</u> euren Kuchen! <br> <i>(Các bạn) Hãy ăn bánh của các bạn đi!</i> (<strong>ihr</strong>) <br>4. <u>Gehen wir</u> ins Kino! <br> <i>Chúng ta đi xem phim đi!</i> (<strong>wir</strong>) <br>5. <u>Antworte</u> mir schnell! <br> <i>(Bạn) Hãy trả lời tôi nhanh lên!</i> (<strong>du</strong> +e) <br>6. <u>Sprechen Sie</u> langsamer, bitte. <br> <i>(Ông/Bà/Quý vị) Vui lòng nói chậm hơn.</i> (<strong>Sie</strong>) <br>7. <u>Macht</u> die Tür zu! <br> <i>(Các bạn) Hãy đóng cửa lại!</i> (<strong>ihr</strong>) <br>8. <u>Lernen wir</u> Deutsch! <br> <i>Chúng ta hãy học tiếng Đức đi!</i> (<strong>wir</strong>) <br>9. <u>Gib</u> mir dein Buch! <br> <i>(Bạn) Đưa cho tôi quyển sách của bạn!</i> (<strong>du</strong>, động từ bất quy tắc) <br>10. <u>Seien Sie</u> ruhig! <br> <i>(Ông/Bà/Quý vị) Xin hãy giữ yên lặng!</i> (<strong>Sie</strong>, động từ "sein") </p> <p> Bạn nên sử dụng Mệnh lệnh cách khi muốn đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, lời khuyên hoặc ra lệnh cho ai đó. Hãy chú ý sử dụng đúng dạng thân mật ("du", "ihr") hoặc lịch sự ("Sie") tùy thuộc vào mối quan hệ với người nghe. </p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen