Trong tiếng Đức, chúng ta thường biến đổi danh từ hoặc giới từ thành dạng động từ hoặc cụm động từ. Quá trình này gọi là Verbalisierung, giúp câu văn phong phú và chính xác hơn.
Thay vì chỉ dùng danh từ hay giới từ riêng lẻ, ta kết hợp chúng với động từ (thường là các động từ chức năng như machen, nehmen, geben) hoặc sử dụng động từ có gốc từ danh từ/giới từ đó. Điều này tạo ra các cụm động từ hoặc động từ mới mang ý nghĩa tương đương nhưng cấu trúc khác.
Một vài ví dụ:
1. Sie muss Abschied nehmen.
Cô ấy phải từ biệt.
2. Das Buch steht mir zur Verfügung.
Quyển sách đó có sẵn cho tôi.
3. Wir werden das Projekt in Angriff nehmen.
Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án đó.
4. Wann wird der Zug ankommen?
Khi nào tàu sẽ đến?
5. Sie sind gestern abgereist.
Họ đã khởi hành hôm qua.
6. Jeder sollte etwas beitragen.
Mỗi người nên đóng góp một chút.
7. Ich möchte etwas vorschlagen.
Tôi muốn đề xuất một điều gì đó.
8. Mach dir keine Sorgen!
Đừng lo lắng!
9. Lass uns eine Pause machen.
Chúng ta hãy nghỉ giải lao.
10. Man sollte nicht alles in Frage stellen.
Người ta không nên đặt mọi thứ vào nghi vấn.
Cách Verbalisierung thường được dùng trong văn viết, các cụm từ cố định (Redewendungen) hoặc khi muốn diễn đạt ý nghĩa cụ thể, trang trọng hơn so với việc chỉ dùng một động từ đơn giản.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen