<p>Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về các cụm động từ chức năng (Funktionsverbgefüge), còn được gọi là Nomen-Verb-Verbindungen. Đây là một phần rất quan trọng trong tiếng Đức.</p> <p>Thay vì sử dụng một động từ đơn lẻ, tiếng Đức thường kết hợp một danh từ với một động từ để diễn tả cùng một hành động hoặc ý nghĩa. Điều này giúp câu văn trở nên tự nhiên, phong phú và đôi khi mang tính trang trọng hơn.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ phổ biến:<br> 1. eine <ins>Entscheidung</ins> treffen (đưa ra quyết định)<br> 2. in <ins>Frage</ins> stellen (đặt câu hỏi về)<br> 3. zur <ins>Diskussion</ins> stehen (đang được thảo luận)<br> 4. <ins>Hilfe</ins> leisten (giúp đỡ)<br> 5. eine <ins>Rolle</ins> spielen (đóng vai trò)<br> 6. in <ins>Ordnung</ins> bringen (sắp xếp, sửa chữa)<br> 7. in <ins>Anspruch</ins> nehmen (sử dụng, đòi hỏi)<br> 8. <ins>Abschied</ins> nehmen (từ biệt)<br> 9. <ins>Rücksicht</ins> nehmen auf (quan tâm, chiếu cố đến)<br> 10. einen <ins>Beitrag</ins> leisten zu (đóng góp vào)</p> <p>Bạn nên sử dụng các cụm này trong văn viết, giao tiếp trang trọng hoặc khi muốn diễn đạt ý một cách chi tiết và chính xác hơn. Việc học và dùng chúng sẽ giúp tiếng Đức của bạn tự nhiên hơn rất nhiều.</p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen