<p>Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về các cụm động từ chức năng (Funktionsverbgefüge), còn được gọi là Nomen-Verb-Verbindungen. Đây là một phần rất quan trọng trong tiếng Đức.</p> <p>Thay vì sử dụng một động từ đơn lẻ, tiếng Đức thường kết hợp một danh từ với một động từ để diễn tả cùng một hành động hoặc ý nghĩa. Điều này giúp câu văn trở nên tự nhiên, phong phú và đôi khi mang tính trang trọng hơn.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ phổ biến:<br> 1. eine <ins>Entscheidung</ins> treffen (đưa ra quyết định)<br> 2. in <ins>Frage</ins> stellen (đặt câu hỏi về)<br> 3. zur <ins>Diskussion</ins> stehen (đang được thảo luận)<br> 4. <ins>Hilfe</ins> leisten (giúp đỡ)<br> 5. eine <ins>Rolle</ins> spielen (đóng vai trò)<br> 6. in <ins>Ordnung</ins> bringen (sắp xếp, sửa chữa)<br> 7. in <ins>Anspruch</ins> nehmen (sử dụng, đòi hỏi)<br> 8. <ins>Abschied</ins> nehmen (từ biệt)<br> 9. <ins>Rücksicht</ins> nehmen auf (quan tâm, chiếu cố đến)<br> 10. einen <ins>Beitrag</ins> leisten zu (đóng góp vào)</p> <p>Bạn nên sử dụng các cụm này trong văn viết, giao tiếp trang trọng hoặc khi muốn diễn đạt ý một cách chi tiết và chính xác hơn. Việc học và dùng chúng sẽ giúp tiếng Đức của bạn tự nhiên hơn rất nhiều.</p>
1. Các cách chào hỏi cơ bản Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống. Chào hỏi không phân biệt thời gian: Hallo! - Xin chào! Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn) Chào hỏi theo thời gian trong ngày: Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa) Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối) Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ) Chào tạm biệt: Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng) Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật) Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm! 2. Giới thiệu bản thân Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: Tên: Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên]. Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên]. Ví dụ: Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria. Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt. Tuổi: Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi. Nghề nghiệp: Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghi...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen