Trong tiếng Đức, có một nhóm động từ đặc biệt được gọi là động từ phản thân (Reflexive Verben). Điểm đặc trưng của chúng là hành động của động từ hướng về chính chủ thể thực hiện hành động đó.
Để làm rõ ý nghĩa phản thân, các động từ này luôn đi kèm với một đại từ phản thân (Reflexivpronomen). Đại từ này thay đổi theo chủ ngữ trong câu. Đối với người mới bắt đầu, hãy tập trung vào đại từ phản thân ở cách Akkusativ phổ biến như: mich, dich, sich, uns, euch, sich.
Ví dụ:
Ich wasche mich.
Tôi rửa/tắm cho mình.
Du ziehst dich an.
Bạn mặc quần áo cho mình.
Er freut sich.
Anh ấy vui.
Sie (cô ấy) interessiert sich für Musik.
Cô ấy quan tâm đến âm nhạc.
Wir kämmen uns.
Chúng tôi chải đầu cho mình.
Ihr beeilt euch.
Các bạn vội lên.
Sie (họ) unterhalten sich.
Họ trò chuyện với nhau.
Ich entspanne mich nach der Arbeit.
Tôi thư giãn sau giờ làm.
Du bereitest dich auf die Prüfung vor.
Bạn chuẩn bị cho kỳ thi.
Er rasiert sich jeden Morgen.
Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Chúng ta sử dụng động từ phản thân khi muốn diễn tả một hành động mà chủ ngữ thực hiện cho chính bản thân mình. Rất nhiều động từ trong tiếng Đức chỉ xuất hiện dưới dạng phản thân, vì vậy việc học thuộc và nhận biết chúng là rất quan trọng.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen