<h2>Phân từ (Partizip I và Partizip II) dùng làm tính từ</h2> <h3>1. Giới thiệu</h3> <p>Trong tiếng Đức, Phân từ (Partizip I và Partizip II) là những dạng đặc biệt của động từ có thể hoạt động như tính từ để miêu tả danh từ.</p> <h3>2. Giải thích</h3> <p>Khi dùng làm tính từ, chúng đứng trước danh từ và biến đổi đuôi giống như tính từ bình thường. <b>Partizip I</b> (động từ + -nd) thường diễn tả hành động <i>đang diễn ra</i> và mang ý nghĩa chủ động. <b>Partizip II</b> (dạng quá khứ phân từ của động từ) thường diễn tả hành động <i>đã hoàn thành</i> hoặc danh từ <i>bị tác động</i> (bị động).</p> <h3>3. Ví dụ</h3> <p>Das <u>lachende</u> Kind.<br>Đứa trẻ <u>đang cười</u>.</p> <p>Der <u>singende</u> Vogel.<br>Con chim <u>đang hót</u>.</p> <p>Die <u>schlafende</u> Katze.<br>Con mèo <u>đang ngủ</u>.</p> <p>Ein <u>spannendes</u> Buch.<br>Một cuốn sách <u>thú vị</u>.</p> <p>Die <u>wachsende</u> Wirtschaft.<br>Nền kinh tế <u>đang phát triển</u>.</p> <p>Das <u>gelesene</u> Buch.<br>Cuốn sách <u>đã được đọc</u>.</p> <p>Der <u>gekochte</u> Reis.<br>Cơm <u>đã được nấu</u>.</p> <p>Die <u>geschlossene</u> Tür.<br>Cánh cửa <u>đã được đóng</u>.</p> <p>Das <u>verlorene</u> Gepäck.<br>Hành lý <u>bị thất lạc</u>.</p> <p>Ein <u>bekannter</u> Sänger.<br>Một ca sĩ <u>nổi tiếng</u>.</p> <h3>4. Khi nào sử dụng</h3> <p>Bạn nên sử dụng cách này khi muốn miêu tả danh từ một cách ngắn gọn bằng một hành động (đang xảy ra hoặc đã hoàn thành/bị tác động), thay vì dùng mệnh đề quan hệ dài dòng hơn.</p>
1. Các cách chào hỏi cơ bản Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống. Chào hỏi không phân biệt thời gian: Hallo! - Xin chào! Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn) Chào hỏi theo thời gian trong ngày: Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa) Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối) Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ) Chào tạm biệt: Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng) Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật) Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm! 2. Giới thiệu bản thân Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: Tên: Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên]. Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên]. Ví dụ: Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria. Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt. Tuổi: Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi. Nghề nghiệp: Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghi...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen