<p><b>Cách chia danh từ đặc biệt (N-Deklination)</b></p> <p><b>1. Giới thiệu</b></p> <p>Trong tiếng Đức, ngoài cách chia danh từ thông thường dựa vào giống và cách, còn có một nhóm nhỏ các danh từ có quy tắc chia riêng, được gọi là N-Deklination (hay schwache Deklination). Việc nắm vững nhóm này rất quan trọng cho người học.</p> <p><b>2. Giải thích</b></p> <p>Các danh từ thuộc nhóm N-Deklination (chủ yếu là giống đực) thường thêm đuôi <u>-(e)n</u> vào cuối ở tất cả các cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv) và ở dạng số nhiều. Cách duy nhất không thêm đuôi này là Nominativ số ít. Danh từ "Herr" là một trường hợp đặc biệt, thêm <u>-n</u> ở mọi trường hợp số ít và số nhiều.</p> <p><b>3. Ví dụ</b></p> <ol> <li>Ich sehe de<u>n Jung</u>e<u>n</u>.<br> Tôi thấy <u>cậu bé</u>.</li> <li>Sie hilft de<u>m Studente</u><u>n</u>.<br> Cô ấy giúp đỡ <u>sinh viên</u>.</li> <li>Das ist der Name de<u>s M</u>e<u>nsche</u><u>n</u>.<br> Đây là tên của <u>con người</u> đó.</li> <li>Ich rufe de<u>n Her</u>r<u>n</u> Meier an.<br> Tôi gọi điện cho <u>ông</u> Meier.</li> <li>Wir sprechen mit de<u>m Nachbare</u><u>n</u>.<br> Chúng tôi nói chuyện với <u>người hàng xóm</u>.</li> <li>Die Höhle de<u>s Löwe</u><u>n</u> ist groß.<br> Hang của <u>con sư tử</u> thì lớn.</li> <li>Der Arzt untersucht de<u>n Patiente</u><u>n</u>.<br> Bác sĩ khám cho <u>bệnh nhân</u>.</li> <li>Sie erzählte de<u>m Prinze</u><u>n</u> eine Geschichte.<br> Cô ấy kể cho <u>hoàng tử</u> một câu chuyện.</li> <li>Er kennt die <u>Junge</u><u>n</u> von der Schule.<br> Anh ấy biết những <u>cậu bé</u> từ trường học.</li> <li>Sie füttert die <u>Hase</u><u>n</u> im Stall.<br> Cô ấy cho những <u>con thỏ</u> trong chuồng ăn.</li> </ol> <p><b>4. Khi nào nên sử dụng?</b></p> <p>Bạn sử dụng N-Deklination khi gặp một trong các danh từ thuộc nhóm đặc biệt này (ví dụ: Junge, Student, Herr, Name, Nachbar, Mensch...) và danh từ đó đứng ở cách Akkusativ, Dativ, Genitiv số ít hoặc ở dạng số nhiều. Việc học thuộc lòng danh sách các danh từ N-Deklination là cách hiệu quả nhất.</p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen