1. Giới thiệu
Trong tiếng Đức, cấu trúc dùng Phân từ (Partizipialkonstruktionen) là một cách ngữ pháp giúp rút gọn câu và làm cho câu văn phong phú, mô tả sinh động hơn.
2. Giải thích
Nó sử dụng Phân từ I (hiện tại) hoặc Phân từ II (quá khứ) của động từ để đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ, mô tả thêm cho danh từ hoặc diễn tả trạng thái/hành động đi kèm một cách cô đọng.
3. Ví dụ
1. Der lachende Mann.
(Người đàn ông đang cười.)
2. Das spielende Kind.
(Đứa trẻ đang chơi.)
3. Die aufregende Reise.
(Chuyến đi thú vị.)
4. Der geschriebene Brief.
(Bức thư đã được viết.)
5. Die gekochten Eier.
(Những quả trứng đã được luộc.)
6. Ein bekanntes Lied.
(Một bài hát nổi tiếng.)
7. Zufrieden nickte er.
(Anh ấy gật đầu một cách hài lòng.)
8. Müde ging sie nach Hause.
(Cô ấy về nhà trong trạng thái mệt mỏi.)
9. Weinend rannte sie weg.
(Cô ấy vừa khóc vừa chạy đi.)
10. Überrascht öffnete er die Tür.
(Anh ấy ngạc nhiên mở cửa.)
4. Khi nào sử dụng
Sử dụng khi bạn muốn làm câu văn ngắn gọn hơn so với dùng mệnh đề phụ, mô tả chi tiết hơn đặc điểm của danh từ hoặc diễn tả hành động/trạng thái đồng thời/đi kèm, giúp câu văn tự nhiên và trôi chảy hơn.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen