Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc động từ nguyên mẫu rất hữu ích trong tiếng Đức: các cấu trúc với "zu", "um...zu", "statt...zu", và "ohne...zu".
Các cấu trúc này được dùng để kết nối các ý trong câu một cách hiệu quả hơn. Chúng sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ (Infinitiv) đặt ở cuối mệnh đề phụ, đi kèm với "zu".
- um...zu: Diễn tả mục đích (để làm gì).
- statt...zu: Diễn tả sự thay thế (thay vì làm gì).
- ohne...zu: Diễn tả sự thiếu vắng (mà không làm gì).
- zu: Thường dùng sau một số động từ (như versuchen, vergessen), tính từ (như wichtig, schön), danh từ (như Zeit, Lust) hoặc cụm từ cố định.
Dưới đây là 10 ví dụ:
1. Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren.
(Tôi học tiếng Đức để học ở Đức.)
2. Er geht ins Kino, ohne seine Hausaufgaben zu machen.
(Anh ấy đi xem phim mà không làm bài tập về nhà.)
3. Wir bleiben zu Hause, statt auszugehen.
(Chúng tôi ở nhà thay vì đi chơi.)
4. Sie versucht, pünktlich zu sein.
(Cô ấy cố gắng đến đúng giờ.)
5. Es ist wichtig, täglich Deutsch zu üben.
(Điều quan trọng là luyện tiếng Đức hàng ngày.)
6. Ich habe vergessen, dich anzurufen.
(Tôi đã quên gọi điện cho bạn.)
7. Nimm einen Regenschirm mit, um nicht nass zu werden.
(Mang theo ô để không bị ướt.)
8. Er isst Kuchen, ohne sich die Hände zu waschen.
(Anh ấy ăn bánh mà không rửa tay.)
9. Sie fährt mit dem Bus, statt mit dem Fahrrad zu fahren.
(Cô ấy đi xe buýt thay vì đi xe đạp.)
10. Hast du Zeit, mir zu helfen?
(Bạn có thời gian giúp tôi không?)
Chúng ta sử dụng các cấu trúc này khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề với Infinitiv là cùng một người hoặc vật. Mỗi cấu trúc mang ý nghĩa riêng biệt như mục đích (um...zu), sự thay thế (statt...zu) hay sự thiếu vắng (ohne...zu), giúp câu văn rõ ràng và chi tiết hơn. Cấu trúc chỉ với "zu" được dùng sau một số động từ, tính từ, danh từ hoặc cụm từ nhất định.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen