Xin chào, chúng ta cùng tìm hiểu về thì Quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức nhé.
1. Giới thiệu
Thì Quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt) là một thì trong tiếng Đức dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ.
2. Giải thích
Plusquamperfekt được dùng để làm rõ rằng một hành động đã xảy ra và hoàn thành *trước* một hành động khác cũng trong quá khứ. Cách thành lập là dùng trợ động từ "haben" hoặc "sein" ở thì Quá khứ đơn (Präteritum), tức là "hatte" hoặc "war", kết hợp với phân từ II (Partizip II) của động từ chính ở cuối câu.
3. Ví dụ
Nachdem er gegessen hatte, ging er ins Bett.
Sau khi anh ấy đã ăn xong, anh ấy đi ngủ.
Sie war müde, weil sie viel gearbeitet hatte.
Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc nhiều.
Als ich ankam, war der Zug schon abgefahren.
Khi tôi đến, tàu đã đã khởi hành rồi.
Er fand den Schlüssel nicht, den er verloren hatte.
Anh ấy không tìm thấy cái chìa khóa mà anh ấy đã làm mất.
Wir kannten die Stadt, weil wir sie schon einmal besucht hatten.
Chúng tôi biết thành phố vì chúng tôi đã ghé thăm nó một lần rồi.
Sie freuten sich über das Geschenk, das sie bekommen hatten.
Họ vui mừng về món quà mà họ đã nhận được.
Ich verstand es, nachdem er es mir erklärt hatte.
Tôi hiểu nó sau khi anh ấy đã giải thích cho tôi.
Der Film begann erst, nachdem die Werbung geendet hatte.
Bộ phim chỉ bắt đầu sau khi quảng cáo đã kết thúc.
Sie war noch nie in Deutschland gewesen.
Cô ấy đã chưa từng ở Đức.
Er kaufte das Auto, das er sich lange gewünscht hatte.
Anh ấy mua cái xe mà anh ấy đã mong ước từ lâu.
4. Khi nào nên sử dụng
Sử dụng Plusquamperfekt khi bạn muốn kể về một chuỗi hành động trong quá khứ và cần chỉ rõ hành động nào xảy ra *trước* một hành động quá khứ khác (thường được diễn tả bằng Präteritum hoặc Perfekt). Thường dùng trong các câu có liên từ như "nachdem", "weil", "bevor", "als".
Kommentare
Kommentar veröffentlichen