1. Giới thiệu
Thể bị động (Passiv) trong tiếng Đức là một cấu trúc câu dùng để nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động đó.
2. Giải thích
Chúng ta dùng thể bị động khi người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến hoặc đã rõ ràng. Cấu trúc cơ bản của thể bị động là sự kết hợp của động từ "werden" (được chia theo thì và chủ ngữ) với Phân từ hai (Partizip II) của động từ chính.
Ở thì hiện tại: Chủ ngữ + werden (chia) + Partizip II + ...
Ở thì quá khứ đơn (Präteritum): Chủ ngữ + wurden (chia) + Partizip II + ...
3. Ví dụ
1. Die Tür wird geöffnet.
Cánh cửa được mở.
2. Das Buch wird gelesen.
Quyển sách được đọc.
3. Ein Brief wird geschrieben.
Một lá thư được viết.
4. Die Fenster werden geputzt.
Những cửa sổ được lau chùi.
5. Das Auto wird repariert.
Chiếc xe được sửa.
6. Das Essen wurde gekocht.
Món ăn đã được nấu.
7. Der Fehler wurde gefunden.
Lỗi đã được tìm thấy.
8. Die Stadt wurde zerstört.
Thành phố đã bị phá hủy.
9. Viele Häuser wurden gebaut.
Nhiều ngôi nhà đã được xây.
10. Er wurde gefragt.
Anh ấy đã được hỏi.
4. Khi nào nên sử dụng
Sử dụng thể bị động khi muốn tập trung vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động (chủ ngữ trong câu bị động), hơn là người hoặc vật thực hiện hành động đó. Nó thường được dùng trong các thông báo, quy định, báo cáo, hoặc khi không cần thiết/không biết ai là người thực hiện.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen