<h3>Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) ở các cách</h3> <p>1. Đại từ sở hữu (Possessivpronomen) dùng để chỉ sự sở hữu, cho biết vật gì, người nào đó thuộc về ai.</p> <p>2. Điều quan trọng là Possessivpronomen thay đổi đuôi (ending) tùy thuộc vào giống (Gender), số ít/số nhiều (Numerus) và cách (Kasus) của danh từ mà nó đi cùng. Giống như mạo từ không xác định (ein/eine), Possessivpronomen thêm đuôi -e ở Nominativ giống cái và số nhiều, và các đuôi khác ở các cách Akkusativ, Dativ, Genitiv.</p> <p>3. Ví dụ:</p> <ul> <li><u>Mein</u> Auto ist neu. (Nominativ, Neutrum)<br>Xe ô tô của tôi mới.</li> <li><u>Deine</u> Katze schläft. (Nominativ, Feminin)<br>Con mèo của bạn đang ngủ.</li> <li>Ich sehe <u>seinen</u> Hund. (Akkusativ, Maskulin)<br>Tôi thấy con chó của anh ấy.</li> <li>Er kauft <u>ihre</u> Tasche. (Akkusativ, Feminin)<br>Anh ấy mua cái túi của cô ấy.</li> <li>Wir lesen <u>euer</u> Buch. (Akkusativ, Neutrum)<br>Chúng tôi đọc cuốn sách của các bạn.</li> <li>Sie besuchen <u>unsere</u> Eltern. (Akkusativ, Plural)<br>Họ thăm bố mẹ của chúng tôi.</li> <li>Ich helfe <u>deinem</u> Vater. (Dativ, Maskulin)<br>Tôi giúp bố của bạn.</li> <li>Er spricht mit <u>seiner</u> Schwester. (Dativ, Feminin)<br>Anh ấy nói chuyện với em gái/chị gái của anh ấy.</li> <li>Sie gibt <u>ihrem</u> Kind ein Spielzeug. (Dativ, Neutrum)<br>Cô ấy cho con của cô ấy một món đồ chơi.</li> <li>Wir danken <u>unseren</u> Lehrern. (Dativ, Plural)<br>Chúng tôi cảm ơn các giáo viên của chúng tôi.</li> </ul> <p>4. Sử dụng Possessivpronomen khi bạn muốn diễn tả sự sở hữu. Hãy luôn chú ý đến giống, số lượng và cách của danh từ đi sau để chọn đuôi Possessivpronomen chính xác.</p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen