<p>Trong tiếng Đức, nhiều tính từ không đứng một mình để hoàn thành nghĩa của câu mà cần đi kèm với một giới từ cố định. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Đức cần lưu ý.</p> <p>Cấu trúc này có nghĩa là một tính từ cụ thể sẽ luôn kết hợp với một giới từ nhất định để diễn tả mối quan hệ với sự vật hoặc người được nhắc đến tiếp theo. Giới từ này sau đó sẽ quy định cách (Kasus) của danh từ hoặc đại từ đi sau nó, thường là cách Dativ hoặc Akkusativ. Việc học các cặp tính từ-giới từ cố định này là cách hiệu quả để sử dụng tiếng Đức chính xác hơn.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ phổ biến:</p> <p>1. Deutsch: Ich bin <u>interessiert an</u> <u>deutscher Geschichte</u>.<br> Tiếng Việt: Tôi <u>quan tâm đến</u> <u>lịch sử Đức</u>.</p> <p>2. Deutsch: Sie ist <u>glücklich über</u> <u>das Geschenk</u>.<br> Tiếng Việt: Cô ấy <u>vui về</u> <u>món quà đó</u>.</p> <p>3. Deutsch: Er ist <u>wütend auf</u> <u>seinen Bruder</u>.<br> Tiếng Việt: Anh ấy <u>giận</u> <u>anh trai của mình</u>.</p> <p>4. Deutsch: Wir sind <u>gut in</u> <u>Mathematik</u>.<br> Tiếng Việt: Chúng tôi <u>giỏi</u> <u>toán học</u>.</p> <p>5. Deutsch: Bist du <u>schlecht in</u> <u>Physik</u>?<br> Tiếng Việt: Bạn có <u>dở</u> <u>vật lý</u> không?</p> <p>6. Deutsch: Sie ist <u>stolz auf</u> <u>ihre Kinder</u>.<br> Tiếng Việt: Cô ấy <u>tự hào về</u> <u>những đứa con của mình</u>.</p> <p>7. Deutsch: Ich bin <u>zufrieden mit</u> <u>meiner Arbeit</u>.<br> Tiếng Việt: Tôi <u>hài lòng với</u> <u>công việc của mình</u>.</p> <p>8. Deutsch: Berlin ist <u>bekannt für</u> <u>seine Museen</u>.<br> Tiếng Việt: Berlin <u>nổi tiếng về</u> <u>các bảo tàng của nó</u>.</p> <p>9. Deutsch: Viele Menschen sind <u>abhängig von</u> <u>Kaffee</u>.<br> Tiếng Việt: Nhiều người <u>phụ thuộc vào</u> <u>cà phê</u>.</p> <p>10. Deutsch: Er ist <u>froh über</u> <u>die gute Nachricht</u>.<br> Tiếng Việt: Anh ấy <u>mừng về</u> <u>tin tốt đó</u>.</p> <p>Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi tính từ diễn tả một cảm xúc, trạng thái, hay đặc điểm có liên quan hoặc hướng đến một đối tượng, sự việc cụ thể. Cách tốt nhất để nắm vững là học thuộc cả cụm tính từ + giới từ và cách đi kèm của giới từ đó ngay từ đầu.</p>
1. Các cách chào hỏi cơ bản Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống. Chào hỏi không phân biệt thời gian: Hallo! - Xin chào! Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn) Chào hỏi theo thời gian trong ngày: Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa) Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối) Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ) Chào tạm biệt: Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng) Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật) Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm! 2. Giới thiệu bản thân Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: Tên: Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên]. Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên]. Ví dụ: Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria. Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt. Tuổi: Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi. Nghề nghiệp: Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghi...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen