<p>1. Chúng ta sẽ tìm hiểu về hai từ đặc biệt có thể bắt đầu mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức: <u>was</u> và <u>wo</u>.</p> <p>2. Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, <u>was</u> được dùng khi muốn nói đến một điều chung chung, một khái niệm, hoặc cả một câu đứng trước. Nó thường đi sau các đại từ bất định như <u>alles</u>, <u>nichts</u>, <u>einiges</u>, <u>vieles</u>. Còn <u>wo</u> được dùng khi mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho một <u>địa điểm</u>. Trong cả hai trường hợp, động từ chính của mệnh đề quan hệ luôn đứng ở cuối câu.</p> <p>3. Các ví dụ:<br><br> Das ist <u>alles</u>, <u>was</u> ich habe.<br>Đó là tất cả những gì tôi có.<br><br> Er versteht <u>nichts</u>, <u>was</u> sie sagt.<br>Anh ấy không hiểu gì cả những gì cô ấy nói.<br><br> Das ist das Beste, <u>was</u> mir passiert ist.<br>Đó là điều tốt nhất đã xảy ra với tôi.<br><br> Sie hat mir geholfen, <u>was</u> sehr nett war.<br>Cô ấy đã giúp tôi, điều đó thật tốt bụng.<br><br> <u>Was</u> mich überrascht, ist seine Geduld.<br>Điều làm tôi ngạc nhiên là sự kiên nhẫn của anh ấy.<br><br> Das ist die <u>Stadt</u>, <u>wo</u> ich geboren bin.<br>Đó là thành phố nơi tôi sinh ra.<br><br> Wir besuchen das <u>Restaurant</u>, <u>wo</u> wir uns kennengelernt haben.<br>Chúng tôi thăm nhà hàng nơi chúng tôi đã gặp nhau.<br><br> Ich zeige dir den <u>Park</u>, <u>wo</u> Kinder spielen können.<br>Tôi sẽ chỉ cho bạn công viên nơi trẻ em có thể chơi.<br><br> Gibt es einen <u>Ort</u>, <u>wo</u> wir ruhig sprechen können?<br>Có nơi nào chúng ta có thể nói chuyện yên tĩnh không?<br><br> Der <u>Berg</u>, <u>wo</u> wir gestern waren, war wunderschön.<br>Ngọn núi nơi chúng tôi ở hôm qua rất đẹp.</p> <p>4. Sử dụng <u>was</u> khi mệnh đề quan hệ nói về một điều chung, một đại từ bất định (<u>alles</u>, <u>nichts</u>...) hoặc cả một sự việc đã nêu. Sử dụng <u>wo</u> khi mệnh đề quan hệ bổ sung ý nghĩa cho một <u>địa điểm</u>.</p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen