Để diễn đạt ý chi tiết hơn trong tiếng Đức, chúng ta thường dùng mệnh đề quan hệ (Relativsätze) để bổ sung thông tin cho một danh từ đứng trước nó. Đặc biệt, khi muốn nói rõ mối quan hệ của danh từ đó với một hành động thông qua một giới từ, chúng ta sẽ dùng mệnh đề quan hệ có kèm theo giới từ.
Cấu trúc này giúp nối hai câu đơn thành một câu phức một cách hiệu quả và mượt mà. Bạn đặt giới từ cần thiết ngay trước đại từ quan hệ (Relativpronomen). Đại từ quan hệ này sẽ thay thế cho danh từ được nhắc tới và phải hợp giống (Genus), số (Numerus) với danh từ đó, đồng thời chia cách (Kasus) theo yêu cầu của giới từ đứng trước nó. Động từ chính của mệnh đề quan hệ luôn nằm ở cuối câu.
Dưới đây là 10 ví dụ minh họa:
1. Das ist der Mann, mit dem ich gestern gesprochen habe.
Đây là người đàn ông mà tôi đã nói chuyện cùng hôm qua.
2. Das Buch, über das du gesprochen hast, liegt auf dem Tisch.
Cuốn sách mà bạn đã nói về nằm trên bàn.
3. Die Stadt, in der ich geboren wurde, ist klein.
Thành phố nơi tôi sinh ra thì nhỏ.
4. Der Stuhl, auf dem du sitzt, ist sehr bequem.
Cái ghế mà bạn đang ngồi thì rất thoải mái.
5. Die Arbeit, für die er sich beworben hat, ist rất hấp dẫn.
Công việc mà anh ấy đã ứng tuyển thì rất hấp dẫn.
6. Das Problem, mit dem wir uns beschäftigen, ist phức tạp.
Vấn đề mà chúng tôi đang giải quyết thì phức tạp.
7. Der Film, von dem du erzählt hast, klingt rất hay.
Bộ phim mà bạn đã kể về nghe rất hay.
8. Die Frage, an die ich denken muss, ist khó.
Câu hỏi mà tôi phải suy nghĩ về thì khó.
9. Die Frau, zu der er geht, là bác sĩ.
Người phụ nữ mà anh ấy đến gặp là bác sĩ.
10. Das Material, aus dem das Haus gebaut wurde, là gỗ.
Vật liệu mà ngôi nhà được xây bằng là gỗ.
Chúng ta sử dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ với giới từ khi muốn cung cấp thêm thông tin chi tiết về một danh từ (người hoặc vật) bằng cách chỉ rõ mối quan hệ của nó với hành động trong mệnh đề phụ thông qua một giới từ. Điều này giúp câu văn mạch lạc, tránh lặp từ và diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn, chẳng hạn như 'người mà tôi đi cùng', 'cuốn sách mà tôi nói về', 'thành phố nơi tôi sống' (in der/wo). Cấu trúc này rất quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý phức tạp và chính xác hơn trong tiếng Đức.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen