Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về một cách chia danh từ đặc biệt trong tiếng Đức: N-Deklination.
Đây là nhóm danh từ, chủ yếu là giống đực, có quy tắc chung là thêm đuôi -n hoặc -en ở tất cả các cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv) số ít và tất cả các cách ở số nhiều, ngoại trừ Nominativ số ít. Một số ít trường hợp đặc biệt thêm -s ở Genitiv số ít. Các từ thường gặp là những từ chỉ người (ví dụ: Junge, Student, Herr) hoặc động vật (ví dụ: Löwe, Elefant).
Dưới đây là 10 ví dụ:
1. Der Junge spielt im Garten.
(Cậu bé chơi trong vườn.)
2. Ich sehe den Jungen.
(Tôi thấy cậu bé.)
3. Sie spricht mit dem Studenten.
(Cô ấy nói chuyện với anh sinh viên.)
4. Das Auto des Nachbarns ist rot.
(Chiếc xe của người hàng xóm màu đỏ.)
5. Wir warten auf den Herrn Schmidt.
(Chúng tôi đợi ông Schmidt.)
6. Die Touristen machen Fotos.
(Những du khách chụp ảnh.)
7. Er füttert die Elefanten.
(Anh ấy cho những con voi ăn.)
8. Sie hilft den Kollegen.
(Cô ấy giúp đỡ những đồng nghiệp.)
9. Die Meinung des Journalisten ist wichtig.
(Ý kiến của người nhà báo rất quan trọng.)
10. Kannst du dich an meinen Namen erinnern?
(Bạn có nhớ tên của tôi không?)
Bạn nên sử dụng N-Deklination khi gặp các danh từ đặc biệt này ở các cách Akkusativ, Dativ, Genitiv số ít hoặc bất kỳ cách nào ở số nhiều. Hãy chú ý nhận biết và ghi nhớ nhóm từ này.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen