1. Giới thiệu
Chào mừng các bạn đến với một chủ điểm ngữ pháp thú vị trong tiếng Đức: Thể bị động trạng thái (Zustandspassiv).
2. Giải thích
Zustandspassiv không diễn tả một hành động đang xảy ra hay quá trình hành động, mà mô tả kết quả của một hành động đã hoàn thành. Nói cách khác, nó diễn tả trạng thái hiện tại của sự vật sau khi một việc gì đó đã được thực hiện lên nó. Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + động từ sein (chia) + Partizip II (quá khứ phân từ) của động từ chính.
3. Ví dụ
1. Die Tür ist geschlossen.
Cánh cửa đang đóng (ở trạng thái đóng).
2. Der Tisch ist gedeckt.
Cái bàn đã được dọn (sẵn sàng để ăn).
3. Der Brief ist geschrieben.
Lá thư đã được viết xong.
4. Der Kuchen ist gegessen.
Cái bánh đã bị ăn hết.
5. Das Fenster ist geöffnet.
Cửa sổ đang mở (ở trạng thái mở).
6. Das Problem ist gelöst.
Vấn đề đã được giải quyết.
7. Das Auto ist repariert.
Chiếc xe đã được sửa xong.
8. Das Zimmer ist aufgeräumt.
Căn phòng đã được dọn dẹp.
9. Das Licht ist eingeschaltet.
Đèn đang bật.
10. Das Bild ist aufgehängt.
Bức tranh đã được treo lên.
4. Khi nào sử dụng
Bạn nên dùng Zustandspassiv khi muốn nhấn mạnh trạng thái kết thúc, kết quả cuối cùng của một hành động, chứ không quan tâm đến người thực hiện hay thời gian hành động xảy ra.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen