Trong tiếng Đức, tính từ và trạng từ không chỉ mô tả mà còn có thể dùng để so sánh các mức độ khác nhau. Đó là cách chúng ta diễn tả sự so sánh hơn và so sánh nhất.
Để tạo hình thức so sánh hơn (Komparativ), chúng ta thường thêm đuôi "-er" vào cuối tính từ hoặc trạng từ gốc và thường đi kèm với từ "als" để chỉ đối tượng được so sánh. Đối với so sánh nhất (Superlativ), chúng ta thường thêm đuôi "-sten" hoặc "-este" và đi kèm với "am" khi đứng một mình, hoặc biến đổi giống đuôi tính từ khi đi kèm danh từ.
Dưới đây là 10 ví dụ:
1. Das Auto ist schneller als das Fahrrad.
(Chiếc ô tô thì nhanh hơn chiếc xe đạp.)
2. Er läuft am schnellsten.
(Anh ấy chạy nhanh nhất.)
3. Dieses Buch ist interessanter als jenes.
(Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
4. Das ist das interessanteste Buch.
(Đây là cuốn sách thú vị nhất.)
5. Sie singt schöner als er.
(Cô ấy hát hay hơn anh ấy.)
6. Wer singt am schönsten?
(Ai hát hay nhất?)
7. Meine Katze ist kleiner als dein Hund.
(Con mèo của tôi nhỏ hơn con chó của bạn.)
8. Das ist die kleinste Maus.
(Đây là con chuột nhỏ nhất.)
9. Dieses Haus ist älter als meins.
(Ngôi nhà này cũ hơn nhà của tôi.)
10. Das ist das älteste Gebäude der Stadt.
(Đây là tòa nhà cổ nhất thành phố.)
Bạn nên sử dụng so sánh hơn (Komparativ) khi muốn so sánh hai đối tượng hoặc hành động với nhau về một đặc điểm nào đó. Sử dụng so sánh nhất (Superlativ) khi muốn nói về đối tượng hoặc hành động có đặc điểm đó ở mức độ cao nhất trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen