<p>Hôm nay chúng ta cùng khám phá Cách 3 (Dativ) trong tiếng Đức một cách sâu hơn, đặc biệt là khi nó đi kèm với các giới từ và động từ nhất định.</p> <p>Trong tiếng Đức, không phải lúc nào Cách 3 cũng chỉ hành động cho hoặc nhận. Nhiều động từ và hầu hết các giới từ 'chuyên trị' Cách 3 sẽ yêu cầu danh từ hoặc đại từ đi sau nó phải ở dạng Dativ, bất kể ý nghĩa của câu là gì. Đây là quy tắc ngữ pháp cố định mà chúng ta cần ghi nhớ.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ:</p> <p>1. Ich helfe <u>meinem Bruder</u>.<br> Tôi giúp anh trai tôi.</p> <p>2. Das Buch gehört <u>mir</u>.<br> Cuốn sách đó thuộc về tôi.</p> <p>3. Das passt <u>dir</u> gut.<br> Cái đó hợp với bạn đấy.</p> <p>4. Sie dankt <u>ihren Eltern</u>.<br> Cô ấy cảm ơn bố mẹ cô ấy.</p> <p>5. Die Musik gefällt <u>mir</u>.<br> Tôi thích bản nhạc đó.</p> <p>6. Er hört <u>der Lehrerin</u> zu.<br> Anh ấy lắng nghe cô giáo.</p> <p>7. Ich fahre <u>mit dem Bus</u>.<br> Tôi đi bằng xe buýt.</p> <p>8. Sie kommt <u>aus Deutschland</u>.<br> Cô ấy đến từ Đức.</p> <p>9. Wir gehen <u>nach Hause</u>.<br> Chúng tôi đi về nhà.</p> <p>10. Ich spreche <u>mit meinem Freund</u>.<br> Tôi nói chuyện với bạn của tôi.</p> <p>Chúng ta nên sử dụng Cách 3 (Dativ) trong trường hợp này khi chúng ta gặp các động từ hoặc giới từ luôn đi kèm với Dativ. Việc học thuộc các động từ và giới từ này là chìa khóa để sử dụng Dativ một cách chính xác.</p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen