Thì Perfekt là một dạng quá khứ rất phổ biến trong tiếng Đức.
Nó diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Cấu trúc của Perfekt bao gồm động từ phụ trợ (haben hoặc sein) ở thì hiện tại, đi kèm với phân từ hai (Partizip II) của động từ chính ở cuối câu.
Dưới đây là 10 ví dụ minh họa:
1. Ich habe ein Buch gekauft.
Tôi đã mua một quyển sách.
2. Du hast gut geschlafen.
Bạn đã ngủ ngon.
3. Er hat die Tür geöffnet.
Anh ấy đã mở cửa.
4. Sie hat viel gelernt.
Cô ấy đã học rất nhiều.
5. Wir haben zusammen gegessen.
Chúng tôi đã ăn cùng nhau.
6. Ihr habt einen Brief geschrieben.
Các bạn đã viết một lá thư.
7. Sie haben Musik gehört.
Họ đã nghe nhạc.
8. Ich bin ins Kino gegangen.
Tôi đã đi xem phim.
9. Er ist zu Hause geblieben.
Anh ấy đã ở nhà.
10. Sie ist glücklich geworden.
Cô ấy đã trở nên hạnh phúc.
Perfekt chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày (tiếng nói) và trong các văn bản không quá trang trọng, để nói về những hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen