Trong tiếng Đức, nhiều động từ luôn đi kèm một giới từ cố định. Đây được gọi là Verben mit Präpositionen.
Những cặp này là cố định và mang ý nghĩa riêng. Bạn cần học thuộc cả động từ và giới từ đi kèm để dùng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác ý nghĩa.
Ví dụ:
1. Er denkt an dich.
Anh ấy nghĩ về bạn.
2. Ich warte auf den Bus.
Tôi đợi xe buýt.
3. Wir sprechen über das Wetter.
Chúng tôi nói về thời tiết.
4. Sie interessiert sich für Musik.
Cô ấy quan tâm đến âm nhạc.
5. Ich freue mich auf den Urlaub.
Tôi mong chờ kỳ nghỉ.
6. Er freut sich über das Geschenk.
Anh ấy vui về món quà.
7. Sie kümmert sich um ihren Hund.
Cô ấy chăm sóc con chó của mình.
8. Ich antworte auf die Frage.
Tôi trả lời câu hỏi.
9. Er erinnert sich an seine Kindheit.
Anh ấy nhớ về tuổi thơ của mình.
10. Ich bitte um Hilfe.
Tôi xin giúp đỡ.
Nên sử dụng khi động từ cần giới từ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa, diễn tả mối quan hệ với danh từ/đại từ trong câu.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen