Direkt zum Hauptbereich

A2: Câu phụ (Nebensätze) với weil, dass, ob

Trong tiếng Đức, câu phụ (Nebensätze) là những câu không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một câu chính (Hauptsatz). Các liên từ như weil, dass, và ob thường dùng để bắt đầu các câu phụ này.

Weil dùng để giải thích lý do ("bởi vì"). Dass dùng để diễn tả nội dung của một phát biểu, suy nghĩ, hoặc cảm xúc ("rằng"). Ob dùng cho câu hỏi gián tiếp hoặc sự không chắc chắn ("liệu...có...không"). Quy tắc quan trọng nhất là động từ trong câu phụ luôn đứng ở cuối cùng.

Ví dụ:

1. Ich lerne Deutsch, weil ich in Deutschland arbeiten möchte.
(Tôi học tiếng Đức vì tôi muốn làm việc ở Đức.)

2. Er sagt, dass er müde ist.
(Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.)

3. Ich weiß nicht, ob sie kommt.
(Tôi không biết liệu cô ấy có đến không.)

4. Wir gehen ins Kino, weil der Film gut sein soll.
(Chúng tôi đi xem phim vì bộ phim được cho là hay.)

5. Sie denkt, dass das Wetter morgen schön wird.
(Cô ấy nghĩ rằng thời tiết ngày mai sẽ đẹp.)

6. Kannst du mir sagen, ob das Geschäft noch offen ist?
(Bạn có thể nói cho tôi biết cửa hàng còn mở cửa không?)

7. Ich bin glücklich, weil du hier bist.
(Tôi hạnh phúc vì bạn ở đây.)

8. Sie hofft, dass sie die Prüfung besteht.
(Cô ấy hy vọng rằng cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)

9. Wir fragen uns, ob der Zug pünktlich ist.
(Chúng tôi tự hỏi liệu chuyến tàu có đúng giờ không.)

10. Er isst viel Obst, weil es gesund ist.
(Anh ấy ăn nhiều trái cây vì nó tốt cho sức khỏe.)

Bạn nên sử dụng cấu trúc này khi muốn giải thích lý do (weil), tường thuật lại điều gì đó được nói/nghĩ (dass), hoặc diễn đạt một câu hỏi gián tiếp/sự không chắc chắn (ob). Hãy nhớ luôn đưa động từ về cuối câu phụ.

Kommentare

Beliebte Posts aus diesem Blog

A2: Thì quá khứ đơn (Präteritum) của sein, haben và động từ khuyết thiếu

Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...

A2 - Bài tập và kiểm tra

  1. Bài tập ngữ pháp và từ vựng Bài tập 1: Thì hiện tại hoàn thành Điền động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành: Ich _____ gestern ins Kino _____. (gehen) Er _____ sein Handy _____. (verlieren) Wir _____ schon zu Mittag _____. (essen) _____ du schon in Berlin _____? (sein) Sie _____ viel für die Prüfung _____. (lernen) Bài tập 2: Mệnh đề quan hệ Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp: Das ist der Mann. Ich habe mit ihm gesprochen. Das ist der Mann, _____ _____ _____ _____. Ich kenne die Frau. Ihr Auto steht vor dem Haus. Ich kenne die Frau, _____ _____ _____ _____ _____. Wir besuchen die Stadt. Die Stadt liegt am Meer. Wir besuchen die Stadt, _____ _____ _____. Bài tập 3: Từ vựng - Ghép từ với định nghĩa der Urlaub a) ein Ort, wo man Medikamente kauft die Apotheke b) eine freie Zeit von der Arbeit oder Schule der Bahnhof c) ein Gebäude, wo Züge ankommen und abfahren das Rezept d) ein Plan, wie man etwas kocht die Rechnung ...

A2-Grammatik-Cấu trúc câu cơ bản và trật tự từ

  1. Cấu trúc câu cơ bản và trật tự từ 1.1 Câu đơn giản Trong tiếng Đức, trật tự từ trong câu đơn giản thường tuân theo quy tắc SVO (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ): Der Hund (S) frisst (V) einen Knochen (O). (Con chó ăn một cái xương.) 1.2 Vị trí của động từ Trong câu trần thuật, động từ chia luôn đứng ở vị trí thứ hai: Ich gehe heute ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.) Heute gehe ich ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.) 1.3 Câu hỏi Trong câu hỏi Yes/No, động từ đứng đầu câu: Gehst du heute ins Kino? (Hôm nay bạn có đi xem phim không?) Trong câu hỏi có từ để hỏi (W-Fragen), từ để hỏi đứng đầu câu, sau đó là động từ: Wann gehst du ins Kino? (Khi nào bạn đi xem phim?) 1.4 Câu phủ định Từ phủ định "nicht" thường đứng sau động từ và trước tân ngữ: Ich mag nicht Kaffee. (Tôi không thích cà phê.) 1.5 Trật tự các thành phần phụ trong câu Khi có nhiều thành phần phụ trong câu, thứ tự thường là: Thời gian - Nguyên nhân - Cách thức - Địa điểm Ich gehe heute ...

A1-Số đếm và đếm số trong tiếng Đức

  1. Số từ 0 đến 20 Bắt đầu với việc học các số từ 0 đến 20 trong tiếng Đức: 0 - null 1 - eins 2 - zwei 3 - drei 4 - vier 5 - fünf 6 - sechs 7 - sieben 8 - acht 9 - neun 10 - zehn 11 - elf 12 - zwölf 13 - dreizehn 14 - vierzehn 15 - fünfzehn 16 - sechzehn 17 - siebzehn 18 - achtzehn 19 - neunzehn 20 - zwanzig Lưu ý: Các số từ 13 đến 19 được tạo thành bằng cách thêm "-zehn" vào sau số đơn vị, ngoại trừ số 17 (siebzehn). 2. Số từ 21 đến 99 Để đếm từ 21 đến 99, sử dụng cấu trúc sau: [số đơn vị] + und + [số chục] Ví dụ: 21 - einundzwanzig 32 - zweiunddreißig 45 - fünfundvierzig 67 - siebenundsechzig 89 - neunundachtzig Lưu ý: Số 1 (ein) được sử dụng thay vì eins khi kết hợp với số khác. Số 20 (zwanzig), 30 (dreißig), 40 (vierzig), 50 (fünfzig), 60 (sechzig), 70 (siebzig), 80 (achtzig), 90 (neunzig) 3. Số từ 100 trở lên 100 - (ein)hundert 200 - zweihundert 300 - dreihundert 1.000 - (ein)tausend 2.000 - zweitausend 100.000 - (ein)hun...

A2-Từ vựng theo chủ đề

  1. Gia đình và mối quan hệ Thành viên gia đình die Eltern (-) : bố mẹ der Vater (¨-) : bố die Mutter (¨-) : mẹ die Geschwister (-) : anh chị em der Bruder (¨-) : anh/em trai die Schwester (-n) : chị/em gái der Großvater (¨-) : ông die Großmutter (¨-) : bà der Onkel (-) : chú/bác die Tante (-n) : cô/dì der Cousin (-s) : anh/em họ (nam) die Cousine (-n) : chị/em họ (nữ) Mối quan hệ der Freund (-e) : bạn (nam) die Freundin (-nen) : bạn (nữ) der Nachbar (-n) : hàng xóm (nam) die Nachbarin (-nen) : hàng xóm (nữ) der Kollege (-n) : đồng nghiệp (nam) die Kollegin (-nen) : đồng nghiệp (nữ) der Partner (-) : đối tác/bạn đời (nam) die Partnerin (-nen) : đối tác/bạn đời (nữ) 2. Du lịch và giao thông Phương tiện giao thông das Auto (-s) : ô tô der Bus (-se) : xe buýt die Bahn (-en) : tàu hỏa das Flugzeug (-e) : máy bay das Fahrrad (¨-er) : xe đạp das Motorrad (¨-er) : xe máy das Schiff (-e) : tàu thủy die U-Bahn (-en) : tàu điện ngầm die Straßenbahn (-en...

A1-Hoạt động hàng ngày và sở thích trong tiếng Đức

  1. Từ vựng về hoạt động hàng ngày Các hoạt động buổi sáng aufstehen - thức dậy aufwachen - tỉnh giấc sich waschen - rửa mặt duschen - tắm sich anziehen - mặc quần áo frühstücken - ăn sáng Kaffee trinken - uống cà phê Zähne putzen - đánh răng Các hoạt động trong ngày arbeiten - làm việc studieren - học zur Schule gehen - đi học zur Arbeit fahren - đi làm Mittagessen - ăn trưa einkaufen - mua sắm kochen - nấu ăn putzen - dọn dẹp Wäsche waschen - giặt quần áo Các hoạt động buổi tối Abendessen - ăn tối fernsehen - xem tivi lesen - đọc sách ins Bett gehen - đi ngủ schlafen - ngủ 2. Từ vựng về sở thích Thể thao Fußball spielen - chơi bóng đá schwimmen - bơi Rad fahren - đi xe đạp joggen - chạy bộ Tennis spielen - chơi tennis Yoga machen - tập yoga Nghệ thuật và văn hóa malen - vẽ fotografieren - chụp ảnh Musik hören - nghe nhạc ein Instrument spielen - chơi nhạc cụ ins Kino gehen - đi xem phim ins Theater gehen - đi xem kịch Museen besu...

B1: Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches ở các cách

<h3>Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches</h3> <p> Chào mừng đến với bài học về Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức! Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích giúp bạn kết nối thông tin và làm cho câu văn trở nên mượt mà, chính xác hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các đại từ quan hệ cơ bản như <code>der, die, das</code> và <code>welcher, welche, welches</code> trong các cách khác nhau. </p> <p> Mệnh đề quan hệ (<em>Relativsatz</em>) là một loại mệnh đề phụ (Nebensatz) dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Đại từ quan hệ (<em>Relativpronomen</em>) đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và thay thế cho danh từ được nhắc đến ở phía trước. Điều quan trọng là đại từ quan hệ phải hòa hợp về giống và số với danh từ nó thay thế, nhưng cách của nó lại phụ thuộc vào chức năng của nó trong chính mệnh đề quan hệ đó (làm chủ ngữ, tân ngữ Akkusativ,...

A2-Grammatik-Câu điều kiện và mệnh lệnh cơ bản

  5. Câu điều kiện và mệnh lệnh cơ bản 5.1 Câu điều kiện (Konditionalsätze) Câu điều kiện trong tiếng Đức được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc tình huống phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. Ở cấp độ A2, chúng ta sẽ tập trung vào câu điều kiện loại 1 và 2. 5.1.1 Câu điều kiện loại 1 (Reale Bedingungssätze) Câu điều kiện loại 1 diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: Wenn + mệnh đề phụ (thì hiện tại), mệnh đề chính (thì hiện tại hoặc tương lai) Ví dụ: Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) Wenn ich Zeit habe, besuche ich dich. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ thăm bạn.) Lưu ý: Có thể đảo vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Khi đó, bỏ "wenn" và đưa động từ lên đầu câu: Regnet es, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) 5.1.2 Câu điều kiện loại 2 (Irreale Bedingungssätze in der Gegenwart) Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tạ...

A1-Ngữ pháp cơ bản tiếng Đức

  1. Mạo từ (Artikel) Mạo từ xác định der (nam) die (nữ) das (trung tính) die (số nhiều) Mạo từ không xác định ein (nam/trung tính) eine (nữ) keine (phủ định) Ví dụ: der Mann (người đàn ông) die Frau (người phụ nữ) das Kind (đứa trẻ) ein Buch (một quyển sách) eine Katze (một con mèo) keine Zeit (không có thời gian) 2. Đại từ nhân xưng (Personalpronomen) ich (tôi) du (bạn - thân mật) er (anh ấy/nó) sie (cô ấy/nó) es (nó - trung tính) wir (chúng tôi) ihr (các bạn - thân mật) sie (họ) Sie (bạn/các bạn - lịch sự) 3. Động từ thường dùng và chia động từ Sein (to be) ich bin du bist er/sie/es ist wir sind ihr seid sie/Sie sind Haben (to have) ich habe du hast er/sie/es hat wir haben ihr habt sie/Sie haben Chia động từ thường Ví dụ với động từ "spielen" (to play): ich spiele du spielst er/sie/es spielt wir spielen ihr spielt sie/Sie spielen 4. Thì hiện tại (Präsens) Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả: Hành động đang...

A1-Chào hỏi và giới thiệu bản thân trong tiếng Đức

1. Các cách chào hỏi cơ bản Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống. Chào hỏi không phân biệt thời gian: Hallo! - Xin chào! Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn) Chào hỏi theo thời gian trong ngày: Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa) Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối) Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ) Chào tạm biệt: Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng) Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật) Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm! 2. Giới thiệu bản thân Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: Tên: Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên]. Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên]. Ví dụ: Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria. Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt. Tuổi: Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi. Nghề nghiệp: Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghi...