B2: Các mệnh đề trạng ngữ (Adverbialsätze) với nhiều loại liên từ (temporal, kausal, konditional, konzessiv, konsekutiv, modal)
<h4>1. Giới thiệu về Mệnh đề trạng ngữ (Adverbialsätze)</h4> <p>Trong tiếng Đức, để làm cho câu văn phong phú và rõ nghĩa hơn, chúng ta sử dụng Mệnh đề trạng ngữ (Adverbialsätze). Đây là các mệnh đề phụ (Nebensätze) có chức năng bổ sung thông tin cho mệnh đề chính (Hauptsatz), giải thích về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, sự nhượng bộ, kết quả hoặc cách thức của hành động.</p> <h4>2. Cấu trúc và Giải thích</h4> <p>Cấu trúc của Adverbialsatz khá đặc trưng: Mệnh đề này luôn bắt đầu bằng một <strong>liên từ</strong> (như weil, wenn, obwohl...) nối nó với mệnh đề chính. Sau liên từ là chủ ngữ, các thành phần khác, và điểm quan trọng nhất là <strong>động từ chính</strong> của mệnh đề phụ luôn đứng ở vị trí <strong>cuối cùng</strong>. Mệnh đề trạng ngữ thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,).</p> <h4>3. 10 Ví dụ</h4> <p>1. Ich lerne Deutsch, <u>weil</u> ich in Deutschland arbeiten <u>möchte</u>.<br>Tôi học tiếng Đức, <strong>bởi vì</strong> tôi <u>muốn</u> làm việc ở Đức.</p> <p>2. Er bleibt zu Hause, <u>da</u> es regnet <u>ist</u>.<br>Anh ấy ở nhà, <strong>bởi vì</strong> trời <u>mưa</u>.</p> <p>3. Sie geht spazieren, <u>obwohl</u> es kalt <u>ist</u>.<br>Cô ấy đi dạo, <strong>mặc dù</strong> trời <u>lạnh</u>.</p> <p>4. Wir gehen ins Kino, <u>wenn</u> du Zeit <u>hast</u>.<br>Chúng tôi đi xem phim, <strong>nếu</strong> bạn <u>có</u> thời gian.</p> <p>5. Ich rufe dich an, <u>wenn</u> ich <u>ankomme</u>.<br>Tôi sẽ gọi cho bạn, <strong>khi</strong> tôi <u>đến</u> nơi.</p> <p>6. Sie war glücklich, <u>als</u> sie das Geschenk <u>bekam</u>.<br>Cô ấy đã rất vui, <strong>khi</strong> cô ấy <u>nhận được</u> món quà đó. (Sự việc xảy ra một lần trong quá khứ)</p> <p>7. Er spricht fließend Deutsch, <u>seitdem</u> er in Deutschland <u>lebt</u>.<br>Anh ấy nói tiếng Đức trôi chảy, <strong>kể từ khi</strong> anh ấy <u>sống</u> ở Đức.</p> <p>8. Iss etwas, <u>bevor</u> du <u>gehst</u>.<br>Hãy ăn gì đi, <strong>trước khi</strong> bạn <u>đi</u>.</p> <p>9. Wir gehen nach Hause, <u>nachdem</u> die Party zu Ende <u>ist</u>.<br>Chúng tôi về nhà, <strong>sau khi</strong> bữa tiệc đã <u>kết thúc</u>.</p> <p>10. Er war sehr laut, <u>sodass</u> wir ihn bitten mussten, leiser zu <u>sein</u>.<br>Anh ấy đã rất ồn ào, <strong>đến nỗi</strong> chúng tôi đã phải đề nghị anh ấy <u>bé giọng lại</u>.</p> <h4>4. Khi nào nên sử dụng Adverbialsätze</h4> <p>Bạn nên sử dụng Adverbialsätze khi muốn cung cấp thêm thông tin chi tiết và chính xác về hành động chính (khi nào, tại sao, trong điều kiện nào...). Chúng giúp câu văn của bạn kết nối logic các ý tưởng, thể hiện rõ các mối quan hệ giữa các sự việc. Nắm vững cách dùng Adverbialsätze sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và viết câu phức tạp hơn trong tiếng Đức.</p>
Kommentare
Kommentar veröffentlichen