Trong tiếng Đức, chúng ta sử dụng cách Genitiv (Cách 2) để thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Đây là một cách quan trọng để nói "của ai đó" hoặc "của cái gì đó".
Cách Genitiv trả lời cho câu hỏi "Wessen?" (Của ai/của cái gì?). Khi sử dụng Genitiv, các mạo từ xác định (der, die, das, die số nhiều) sẽ thay đổi thành des (giống đực, giống trung), der (giống cái, số nhiều). Danh từ giống đực và giống trung số ít thường thêm "-s" hoặc "-es" ở cuối.
Ví dụ:
1. Das Auto des Mannes.
Chiếc xe của người đàn ông.
2. Die Farbe der Blume.
Màu sắc của bông hoa.
3. Der Ball des Kindes.
Quả bóng của đứa trẻ.
4. Die Tasche der Frau.
Cái túi của người phụ nữ.
5. Der Name meines Freundes.
Tên của người bạn tôi.
6. Das Haus unserer Nachbarn.
Ngôi nhà của hàng xóm chúng tôi.
7. Der Geschmack dieser Suppe.
Vị của món súp này.
8. Die Größe seiner Schuhe.
Kích thước đôi giày của anh ấy.
9. Das Buch des Lehrers.
Quyển sách của thầy giáo.
10. Die Meinung der Studenten.
Ý kiến của các sinh viên.
Chúng ta sử dụng cách Genitiv chủ yếu để diễn tả sự sở hữu (trả lời câu hỏi Wessen?) và sau một số giới từ hoặc động từ nhất định.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen