Direkt zum Hauptbereich

Posts

Posts mit dem Label "DeutschLernen" werden angezeigt.

A2-Grammatik-Câu điều kiện và mệnh lệnh cơ bản

  5. Câu điều kiện và mệnh lệnh cơ bản 5.1 Câu điều kiện (Konditionalsätze) Câu điều kiện trong tiếng Đức được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc tình huống phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. Ở cấp độ A2, chúng ta sẽ tập trung vào câu điều kiện loại 1 và 2. 5.1.1 Câu điều kiện loại 1 (Reale Bedingungssätze) Câu điều kiện loại 1 diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: Wenn + mệnh đề phụ (thì hiện tại), mệnh đề chính (thì hiện tại hoặc tương lai) Ví dụ: Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) Wenn ich Zeit habe, besuche ich dich. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ thăm bạn.) Lưu ý: Có thể đảo vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Khi đó, bỏ "wenn" và đưa động từ lên đầu câu: Regnet es, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) 5.1.2 Câu điều kiện loại 2 (Irreale Bedingungssätze in der Gegenwart) Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tạ...

A2-Grammtik-Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen)

 Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra người hoặc vật cụ thể. 4.5.1 Các đại từ chỉ định phổ biến dieser/diese/dieses (này) jener/jene/jenes (kia) derjenige/diejenige/dasjenige (người/cái đó) derselbe/dieselbe/dasselbe (cùng một) 4.5.2 Cách sử dụng đại từ chỉ định dieser/diese/dieses: Dieses Buch ist sehr interessant. (Cuốn sách này rất thú vị.) jener/jene/jenes: Jene Frau dort ist meine Lehrerin. (Người phụ nữ kia là giáo viên của tôi.) derjenige/diejenige/dasjenige: Derjenige, der zuerst fertig ist, darf nach Hause gehen. (Người nào xong trước tiên được về nhà.) derselbe/dieselbe/dasselbe: Wir haben dasselbe Auto. (Chúng tôi có cùng một chiếc xe.) Lưu ý: Đại từ chỉ định biến đổi theo giống, số, và thể của danh từ mà chúng thay thế hoặc bổ nghĩa.

A2-Grammtik-Các loại từ: Danh từ, tính từ, trạng từ và giới từ

  3. Các loại từ: Danh từ, tính từ, trạng từ và giới từ 3.1 Danh từ (Nomen) Trong tiếng Đức, tất cả danh từ đều được viết hoa chữ cái đầu. 3.1.1 Giống của danh từ Tiếng Đức có ba giống: der (giống đực) die (giống cái) das (trung tính) Ví dụ: der Mann (người đàn ông) die Frau (người phụ nữ) das Kind (đứa trẻ) Một số quy tắc cơ bản để xác định giống: Danh từ chỉ người nam thường là giống đực Danh từ chỉ người nữ thường là giống cái Danh từ kết thúc bằng -ung, -heit, -keit thường là giống cái Danh từ kết thúc bằng -chen, -lein thường là trung tính 3.1.2 Số nhiều của danh từ Có nhiều cách tạo số nhiều trong tiếng Đức: Thêm -e: der Tag → die Tage Thêm -er: das Kind → die Kinder Thêm -en: die Frau → die Frauen Thêm -s: das Auto → die Autos Thay đổi nguyên âm (Umlaut): der Apfel → die Äpfel 3.1.3 Cách biến đổi danh từ theo các thể (Kasus) Tiếng Đức có bốn thể: Nominativ (chủ ngữ) Akkusativ (tân ngữ trực tiếp) Dativ (tân ngữ gián tiếp) Genitiv (sở hữu)...

A2-Grammatik-Cấu trúc câu cơ bản và trật tự từ

  1. Cấu trúc câu cơ bản và trật tự từ 1.1 Câu đơn giản Trong tiếng Đức, trật tự từ trong câu đơn giản thường tuân theo quy tắc SVO (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ): Der Hund (S) frisst (V) einen Knochen (O). (Con chó ăn một cái xương.) 1.2 Vị trí của động từ Trong câu trần thuật, động từ chia luôn đứng ở vị trí thứ hai: Ich gehe heute ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.) Heute gehe ich ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.) 1.3 Câu hỏi Trong câu hỏi Yes/No, động từ đứng đầu câu: Gehst du heute ins Kino? (Hôm nay bạn có đi xem phim không?) Trong câu hỏi có từ để hỏi (W-Fragen), từ để hỏi đứng đầu câu, sau đó là động từ: Wann gehst du ins Kino? (Khi nào bạn đi xem phim?) 1.4 Câu phủ định Từ phủ định "nicht" thường đứng sau động từ và trước tân ngữ: Ich mag nicht Kaffee. (Tôi không thích cà phê.) 1.5 Trật tự các thành phần phụ trong câu Khi có nhiều thành phần phụ trong câu, thứ tự thường là: Thời gian - Nguyên nhân - Cách thức - Địa điểm Ich gehe heute ...

A2 - Bài tập và kiểm tra

  1. Bài tập ngữ pháp và từ vựng Bài tập 1: Thì hiện tại hoàn thành Điền động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành: Ich _____ gestern ins Kino _____. (gehen) Er _____ sein Handy _____. (verlieren) Wir _____ schon zu Mittag _____. (essen) _____ du schon in Berlin _____? (sein) Sie _____ viel für die Prüfung _____. (lernen) Bài tập 2: Mệnh đề quan hệ Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp: Das ist der Mann. Ich habe mit ihm gesprochen. Das ist der Mann, _____ _____ _____ _____. Ich kenne die Frau. Ihr Auto steht vor dem Haus. Ich kenne die Frau, _____ _____ _____ _____ _____. Wir besuchen die Stadt. Die Stadt liegt am Meer. Wir besuchen die Stadt, _____ _____ _____. Bài tập 3: Từ vựng - Ghép từ với định nghĩa der Urlaub a) ein Ort, wo man Medikamente kauft die Apotheke b) eine freie Zeit von der Arbeit oder Schule der Bahnhof c) ein Gebäude, wo Züge ankommen und abfahren das Rezept d) ein Plan, wie man etwas kocht die Rechnung ...

A2-Nghe và đọc hiểu Tieng Duc

  1. Bài đọc ngắn về các chủ đề hàng ngày Bài đọc 1: Mein Tagesablauf Ich heiße Anna und ich bin Studentin. Mein Tag beginnt um 7 Uhr. Ich stehe auf, dusche und frühstücke. Um 8:30 Uhr fahre ich mit dem Fahrrad zur Universität. Meine Vorlesungen beginnen um 9 Uhr und enden meist um 15 Uhr. Danach gehe ich in die Bibliothek, um zu lernen oder Hausaufgaben zu machen. Am Abend koche ich oft mit meinen Mitbewohnern. Vor dem Schlafengehen lese ich noch ein bisschen oder sehe fern. Gegen 23 Uhr gehe ich ins Bett. Fragen zum Text: Wann beginnt Annas Tag? Wie kommt Anna zur Universität? Was macht Anna nach den Vorlesungen? Mit wem kocht Anna am Abend? Bài đọc 2: Ein Brief an einen Freund Lieber Max, wie geht es dir? Ich hoffe, du bist gesund und munter. Ich möchte dir von meinem neuen Hobby erzählen. Seit einem Monat lerne ich Gitarre spielen. Es macht mir sehr viel Spaß, aber es ist auch nicht einfach. Ich übe jeden Tag etwa eine Stunde. Mein Lehrer sagt, dass ich schon Fortsc...

A2 - Luyen Kỹ năng giao tiếp

  1. Đặt câu hỏi và trả lời về thông tin cá nhân Câu hỏi thông dụng Wie heißen Sie? / Wie heißt du? (Tên bạn là gì?) Woher kommen Sie? / Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?) Wie alt sind Sie? / Wie alt bist du? (Bạn bao nhiêu tuổi?) Was machen Sie beruflich? / Was machst du beruflich? (Bạn làm nghề gì?) Wo wohnen Sie? / Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?) Sind Sie verheiratet? / Bist du verheiratet? (Bạn đã kết hôn chưa?) Cách trả lời Ich heiße [Name]. (Tôi tên là [Tên].) Ich komme aus [Land/Stadt]. (Tôi đến từ [Quốc gia/Thành phố].) Ich bin [Alter] Jahre alt. (Tôi [Tuổi] tuổi.) Ich bin [Beruf]. / Ich arbeite als [Beruf]. (Tôi là [Nghề]. / Tôi làm việc như một [Nghề].) Ich wohne in [Stadt/Straße]. (Tôi sống ở [Thành phố/Đường].) Ja, ich bin verheiratet. / Nein, ich bin ledig. (Vâng, tôi đã kết hôn. / Không, tôi độc thân.) 2. Mô tả sở thích và thói quen hàng ngày Từ vựng về sở thích Hobbys: sở thích gern: thích Lieblingsaktivität: hoạt động yêu thích in der Freize...

A2-Từ vựng theo chủ đề

  1. Gia đình và mối quan hệ Thành viên gia đình die Eltern (-) : bố mẹ der Vater (¨-) : bố die Mutter (¨-) : mẹ die Geschwister (-) : anh chị em der Bruder (¨-) : anh/em trai die Schwester (-n) : chị/em gái der Großvater (¨-) : ông die Großmutter (¨-) : bà der Onkel (-) : chú/bác die Tante (-n) : cô/dì der Cousin (-s) : anh/em họ (nam) die Cousine (-n) : chị/em họ (nữ) Mối quan hệ der Freund (-e) : bạn (nam) die Freundin (-nen) : bạn (nữ) der Nachbar (-n) : hàng xóm (nam) die Nachbarin (-nen) : hàng xóm (nữ) der Kollege (-n) : đồng nghiệp (nam) die Kollegin (-nen) : đồng nghiệp (nữ) der Partner (-) : đối tác/bạn đời (nam) die Partnerin (-nen) : đối tác/bạn đời (nữ) 2. Du lịch và giao thông Phương tiện giao thông das Auto (-s) : ô tô der Bus (-se) : xe buýt die Bahn (-en) : tàu hỏa das Flugzeug (-e) : máy bay das Fahrrad (¨-er) : xe đạp das Motorrad (¨-er) : xe máy das Schiff (-e) : tàu thủy die U-Bahn (-en) : tàu điện ngầm die Straßenbahn (-en...

A2-Ngữ pháp cơ bản

  1. Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt) Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức được sử dụng để nói về các hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó được tạo thành bằng cách kết hợp động từ trợ động (haben hoặc sein) với phân từ II của động từ chính. Cấu trúc: Chủ ngữ + haben/sein (chia theo chủ ngữ) + Tân ngữ + Phân từ II Ví dụ: Ich habe einen Brief geschrieben. (Tôi đã viết một lá thư.) Sie ist nach Berlin gefahren. (Cô ấy đã đi Berlin.) Lưu ý: Hầu hết các động từ sử dụng "haben" làm trợ động từ. Các động từ chỉ sự di chuyển và thay đổi trạng thái thường dùng "sein". 2. Câu điều kiện loại 1 (Konditionalsatz Typ 1) Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó. Cấu trúc: Wenn + Mệnh đề điều kiện (thì hiện tại), + Mệnh đề chính (thì hiện tại hoặc tương lai) Ví dụ: Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) Wenn du fleißig lernst, wirst du die Prü...

A1-Ngữ pháp cơ bản tiếng Đức

  1. Mạo từ (Artikel) Mạo từ xác định der (nam) die (nữ) das (trung tính) die (số nhiều) Mạo từ không xác định ein (nam/trung tính) eine (nữ) keine (phủ định) Ví dụ: der Mann (người đàn ông) die Frau (người phụ nữ) das Kind (đứa trẻ) ein Buch (một quyển sách) eine Katze (một con mèo) keine Zeit (không có thời gian) 2. Đại từ nhân xưng (Personalpronomen) ich (tôi) du (bạn - thân mật) er (anh ấy/nó) sie (cô ấy/nó) es (nó - trung tính) wir (chúng tôi) ihr (các bạn - thân mật) sie (họ) Sie (bạn/các bạn - lịch sự) 3. Động từ thường dùng và chia động từ Sein (to be) ich bin du bist er/sie/es ist wir sind ihr seid sie/Sie sind Haben (to have) ich habe du hast er/sie/es hat wir haben ihr habt sie/Sie haben Chia động từ thường Ví dụ với động từ "spielen" (to play): ich spiele du spielst er/sie/es spielt wir spielen ihr spielt sie/Sie spielen 4. Thì hiện tại (Präsens) Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả: Hành động đang...