1. Giới thiệu
Genitiv là một trong bốn cách ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức. Cách này thường được dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu.
2. Giải thích
Cách Genitiv trả lời cho câu hỏi "Wessen?" (Của ai?). Nó cho biết một vật thuộc về người hoặc vật nào. Danh từ hoặc đại từ đóng vai trò người/vật sở hữu sẽ ở cách Genitiv, và mạo từ (der/die/das/ein/eine...) hoặc đuôi của danh từ đó sẽ thay đổi.
3. Ví dụ
- Das ist das Auto meines Vaters.
Đây là chiếc ô tô của bố tôi. - Die Farbe des Himmels ist blau.
Màu của bầu trời là màu xanh. - Das ist die Tasche der Lehrerin.
Đây là cái túi của cô giáo. - Wir sehen das Haus unserer Freunde.
Chúng tôi thấy ngôi nhà của những người bạn chúng tôi. - Der Deckel der Flasche ist offen.
Cái nắp của chai đang mở. - Das ist der Ball des Kindes.
Đây là quả bóng của đứa trẻ. - Die Stimme der Sängerin ist schön.
Giọng hát của nữ ca sĩ thật đẹp. - Die Straßen der Stadt sind voll.
Những con đường của thành phố thì đông đúc. - Das ist das Zimmer meiner Schwester.
Đây là căn phòng của em gái tôi. - Die Idee des Projekts ist neu.
Ý tưởng của dự án thật mới.
4. Khi nào sử dụng
Bạn sử dụng cách Genitiv khi muốn chỉ rõ vật gì thuộc về ai hoặc cái gì, trả lời câu hỏi "Wessen?", thường đứng sau danh từ được sở hữu.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen