<h3>Sử dụng Động Từ Khuyết Thiếu (Modalverben) ở Thì Quá Khứ</h3> <p><b>1. Giới thiệu:</b> Động từ khuyết thiếu không chỉ dùng ở hiện tại mà còn có thể diễn tả khả năng, mong muốn, sự cho phép hay nghĩa vụ trong quá khứ.</p> <p><b>2. Giải thích:</b> Khi dùng ở thì quá khứ, đặc biệt là thì Perfekt trong giao tiếp, chúng ta thường kết hợp động từ <i>haben</i>, động từ chính ở dạng nguyên thể và động từ khuyết thiếu ở dạng nguyên thể. Cấu trúc này nghe tự nhiên hơn trong văn nói.</p> <p><b>3. Ví dụ:</b></p> <p>- Ich habe dich <u>besuchen wollen</u>.<br><i>(Tôi đã muốn đến thăm bạn.)</i></p> <p>- Du hast nicht <u>kommen können</u>.<br><i>(Bạn đã không thể đến.)</i></p> <p>- Er hat das nicht <u>tun dürfen</u>.<br><i>(Anh ấy đã không được phép làm điều đó.)</i></p> <p>- Wir haben lange <u>warten müssen</u>.<br><i>(Chúng tôi đã phải đợi lâu.)</i></p> <p>- Ihr habt <u>ruhig sein sollen</u>.<br><i>(Các bạn đã lẽ ra nên yên lặng.)</i></p> <p>- Sie haben <u>essen wollen</u>.<br><i>(Họ đã muốn ăn.)</i></p> <p>- Ich habe es nicht <u>finden können</u>.<br><i>(Tôi đã không thể tìm thấy nó.)</i></p> <p>- Er hat nicht <u>parken dürfen</u>.<br><i>(Anh ấy đã không được phép đỗ xe.)</i></p> <p>- Wir haben <u>arbeiten müssen</u>.<br><i>(Chúng tôi đã phải làm việc.)</i></p> <p>- Sie haben <u>pünktlich sein sollen</u>.<br><i>(Họ đã lẽ ra nên đúng giờ.)</i></p> <p><b>4. Khi nào sử dụng:</b> Cách dùng này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày (thì Perfekt) để nói về những gì đã muốn, đã có thể, đã được phép hoặc đã phải làm trong quá khứ, khi có một động từ chính đi kèm.</p>
1. Các cách chào hỏi cơ bản Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống. Chào hỏi không phân biệt thời gian: Hallo! - Xin chào! Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn) Chào hỏi theo thời gian trong ngày: Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa) Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối) Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ) Chào tạm biệt: Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng) Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật) Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm! 2. Giới thiệu bản thân Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: Tên: Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên]. Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên]. Ví dụ: Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria. Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt. Tuổi: Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi. Nghề nghiệp: Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghi...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen