<h3>Sử dụng Động Từ Khuyết Thiếu (Modalverben) ở Thì Quá Khứ</h3> <p><b>1. Giới thiệu:</b> Động từ khuyết thiếu không chỉ dùng ở hiện tại mà còn có thể diễn tả khả năng, mong muốn, sự cho phép hay nghĩa vụ trong quá khứ.</p> <p><b>2. Giải thích:</b> Khi dùng ở thì quá khứ, đặc biệt là thì Perfekt trong giao tiếp, chúng ta thường kết hợp động từ <i>haben</i>, động từ chính ở dạng nguyên thể và động từ khuyết thiếu ở dạng nguyên thể. Cấu trúc này nghe tự nhiên hơn trong văn nói.</p> <p><b>3. Ví dụ:</b></p> <p>- Ich habe dich <u>besuchen wollen</u>.<br><i>(Tôi đã muốn đến thăm bạn.)</i></p> <p>- Du hast nicht <u>kommen können</u>.<br><i>(Bạn đã không thể đến.)</i></p> <p>- Er hat das nicht <u>tun dürfen</u>.<br><i>(Anh ấy đã không được phép làm điều đó.)</i></p> <p>- Wir haben lange <u>warten müssen</u>.<br><i>(Chúng tôi đã phải đợi lâu.)</i></p> <p>- Ihr habt <u>ruhig sein sollen</u>.<br><i>(Các bạn đã lẽ ra nên yên lặng.)</i></p> <p>- Sie haben <u>essen wollen</u>.<br><i>(Họ đã muốn ăn.)</i></p> <p>- Ich habe es nicht <u>finden können</u>.<br><i>(Tôi đã không thể tìm thấy nó.)</i></p> <p>- Er hat nicht <u>parken dürfen</u>.<br><i>(Anh ấy đã không được phép đỗ xe.)</i></p> <p>- Wir haben <u>arbeiten müssen</u>.<br><i>(Chúng tôi đã phải làm việc.)</i></p> <p>- Sie haben <u>pünktlich sein sollen</u>.<br><i>(Họ đã lẽ ra nên đúng giờ.)</i></p> <p><b>4. Khi nào sử dụng:</b> Cách dùng này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày (thì Perfekt) để nói về những gì đã muốn, đã có thể, đã được phép hoặc đã phải làm trong quá khứ, khi có một động từ chính đi kèm.</p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen