<p>Chào mừng đến với bài học về cách kết nối câu trong tiếng Đức! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ nối (Konnektoren) và trạng từ nối câu (satzverbindende Adverbien).</p> <p>Đây là những công cụ ngữ pháp giúp liên kết các câu hoặc mệnh đề lại với nhau, tạo sự mạch lạc cho đoạn văn hoặc cuộc hội thoại. Chúng cho biết mối quan hệ giữa các ý, chẳng hạn như nguyên nhân - kết quả, đối lập, hoặc trình tự thời gian.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ đơn giản:</p> <ul> <li>Ich lerne Deutsch <u>und</u> meine Schwester lernt Französisch. <br>(Tôi học tiếng Đức <u>và</u> chị tôi học tiếng Pháp.)</li> <li>Das Wetter ist schlecht, <u>aber</u> wir bleiben optimistisch. <br>(Thời tiết xấu, <u>nhưng</u> chúng tôi vẫn lạc quan.)</li> <li>Möchtest du Wasser <u>oder</u> Saft? <br>(Bạn muốn nước lọc <u>hay</u> nước ép?)</li> <li>Ich bin müde, <u>denn</u> ich bin spät ins Bett gegangen. <br>(Tôi mệt, <u>vì</u> tôi đã đi ngủ muộn.)</li> <li>Es regnet stark, <u>deshalb</u> nehme ich einen Regenschirm mit. <br>(Trời mưa to, <u>vì thế</u> tôi mang theo ô.)</li> <li>Er war krank, <u>trotzdem</u> ist er zur Arbeit gegangen. <br>(Anh ấy bị ốm, <u>tuy nhiên</u> anh ấy vẫn đi làm.)</li> <li>Zuerst frühstücke ich, <u>dann</u> lese ich die Zeitung. <br>(Đầu tiên tôi ăn sáng, <u>sau đó</u> tôi đọc báo.)</li> <li>Sie lernt fleißig, <u>darum</u> macht sie gute Fortschritte. <br>(Cô ấy học hành chăm chỉ, <u>vì vậy</u> cô ấy tiến bộ tốt.)</li> <li>Ich kann nicht kommen, <u>weil</u> ich heute viel zu tun habe. <br>(Tôi không thể đến, <u>vì</u> hôm nay tôi có nhiều việc phải làm.)</li> <li><u>Obwohl</u> es kalt ist, trägt sie keinen Mantel. <br>(<u>Mặc dù</u> trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)</li> </ul> <p>Hãy sử dụng chúng khi bạn muốn kết nối các ý tưởng hoặc câu văn với nhau một cách logic. Điều này giúp bài nói và bài viết của bạn rõ ràng, dễ hiểu và tự nhiên hơn rất nhiều.</p>
1. Các cách chào hỏi cơ bản Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống. Chào hỏi không phân biệt thời gian: Hallo! - Xin chào! Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn) Chào hỏi theo thời gian trong ngày: Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa) Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối) Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ) Chào tạm biệt: Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng) Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật) Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm! 2. Giới thiệu bản thân Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: Tên: Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên]. Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên]. Ví dụ: Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria. Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt. Tuổi: Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi. Nghề nghiệp: Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghi...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen