<p>Chào mừng đến với bài học về cách kết nối câu trong tiếng Đức! Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ nối (Konnektoren) và trạng từ nối câu (satzverbindende Adverbien).</p> <p>Đây là những công cụ ngữ pháp giúp liên kết các câu hoặc mệnh đề lại với nhau, tạo sự mạch lạc cho đoạn văn hoặc cuộc hội thoại. Chúng cho biết mối quan hệ giữa các ý, chẳng hạn như nguyên nhân - kết quả, đối lập, hoặc trình tự thời gian.</p> <p>Dưới đây là 10 ví dụ đơn giản:</p> <ul> <li>Ich lerne Deutsch <u>und</u> meine Schwester lernt Französisch. <br>(Tôi học tiếng Đức <u>và</u> chị tôi học tiếng Pháp.)</li> <li>Das Wetter ist schlecht, <u>aber</u> wir bleiben optimistisch. <br>(Thời tiết xấu, <u>nhưng</u> chúng tôi vẫn lạc quan.)</li> <li>Möchtest du Wasser <u>oder</u> Saft? <br>(Bạn muốn nước lọc <u>hay</u> nước ép?)</li> <li>Ich bin müde, <u>denn</u> ich bin spät ins Bett gegangen. <br>(Tôi mệt, <u>vì</u> tôi đã đi ngủ muộn.)</li> <li>Es regnet stark, <u>deshalb</u> nehme ich einen Regenschirm mit. <br>(Trời mưa to, <u>vì thế</u> tôi mang theo ô.)</li> <li>Er war krank, <u>trotzdem</u> ist er zur Arbeit gegangen. <br>(Anh ấy bị ốm, <u>tuy nhiên</u> anh ấy vẫn đi làm.)</li> <li>Zuerst frühstücke ich, <u>dann</u> lese ich die Zeitung. <br>(Đầu tiên tôi ăn sáng, <u>sau đó</u> tôi đọc báo.)</li> <li>Sie lernt fleißig, <u>darum</u> macht sie gute Fortschritte. <br>(Cô ấy học hành chăm chỉ, <u>vì vậy</u> cô ấy tiến bộ tốt.)</li> <li>Ich kann nicht kommen, <u>weil</u> ich heute viel zu tun habe. <br>(Tôi không thể đến, <u>vì</u> hôm nay tôi có nhiều việc phải làm.)</li> <li><u>Obwohl</u> es kalt ist, trägt sie keinen Mantel. <br>(<u>Mặc dù</u> trời lạnh, cô ấy không mặc áo khoác.)</li> </ul> <p>Hãy sử dụng chúng khi bạn muốn kết nối các ý tưởng hoặc câu văn với nhau một cách logic. Điều này giúp bài nói và bài viết của bạn rõ ràng, dễ hiểu và tự nhiên hơn rất nhiều.</p>
Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen