Giới thiệu: Thể Giả Định II (Konjunktiv II) cho tình huống không có thật
Trong tiếng Đức, khi muốn nói về những điều không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, những ước muốn, hoặc những điều kiện giả định không thể xảy ra, chúng ta sử dụng Thể Giả Định II (Konjunktiv II). Đây là cách diễn tả sự không chắc chắn, khả năng, hoặc một thực tế khác.
Giải thích đơn giản
Konjunktiv II giúp chúng ta nói về "Nếu như...", "Ước gì...", những điều chỉ nằm trong tưởng tượng hoặc không đúng với hiện thực. Thay vì dùng động từ ở thể chỉ định (Indikativ) mô tả sự thật, chúng ta dùng Konjunktiv II để mô tả điều gì đó chỉ là khả năng, mong muốn hoặc giả định.
Ví dụ (10 câu)
1. Wenn ich Zeit hätte, würde ich dich besuchen.
Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn.
2. Ich würde gern fliegen können.
Tôi ước gì có thể bay.
3. Wenn du mich gefragt hättest, hätte ich dir geholfen.
Nếu bạn đã hỏi tôi, tôi đã giúp bạn rồi.
4. Sie bräuchte mehr Geld für das Auto.
Cô ấy sẽ cần nhiều tiền hơn cho chiếc xe đó (ý nói hiện tại không đủ).
5. Wäre ich reich, würde ich eine Weltreise machen.
Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
6. Er würde den Job nehmen, wenn er näher wohnen würde.
Anh ấy sẽ nhận công việc đó nếu anh ấy sống gần hơn.
7. Ich hätte lieber einen Kaffee.
Tôi sẽ thích một ly cà phê hơn (lời đề nghị lịch sự hoặc ước muốn nhẹ nhàng).
8. Wenn das Wetter besser wäre, würden wir spazieren gehen.
Nếu thời tiết tốt hơn, chúng tôi sẽ đi dạo.
9. Könntest du mir bitte helfen?
Bạn có thể giúp tôi được không? (lời yêu cầu lịch sự).
10. Ich wünschte, ich hätte mehr Urlaub.
Tôi ước gì tôi có nhiều kỳ nghỉ hơn.
Khi nào nên sử dụng
Sử dụng Konjunktiv II khi bạn muốn diễn tả:
- Các điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai ("Nếu... thì đã...", "Nếu... thì sẽ...").
- Những ước muốn hoặc hy vọng không đúng với thực tế hiện tại.
- Lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự hơn.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen