<p><strong>Thể giả định I (Konjunktiv I) cho câu tường thuật (Indirekte Rede)</strong></p> <p>1. Giới thiệu: Konjunktiv I là một dạng của động từ trong tiếng Đức, thường được dùng để diễn tả lại lời nói, suy nghĩ của người khác một cách trung lập, không khẳng định tính đúng sai của thông tin đó. Đây là công cụ chính cho câu tường thuật.</p> <p>2. Giải thích: Khi dùng Konjunktiv I trong câu tường thuật, chúng ta chỉ đơn giản là "kể lại" điều người khác đã nói. Dạng thức của Konjunktiv I thường dựa trên gốc động từ nguyên thể, thêm các đuôi đặc trưng (-e, -est, -e, -en, -et, -en). Với động từ 'sein', các dạng Konjunktiv I là sei, seiest, sei, seien, seiet, seien. Việc sử dụng Konjunktiv I giúp người đọc/nghe biết rằng thông tin này là lời trích dẫn, không phải lời khẳng định của người nói hiện tại.</p> <p>3. Ví dụ:</p> <p>Er sagt, er <strong>sei</strong> müde.<br> (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.)</p> <p>Sie meint, sie <strong>habe</strong> keine Zeit.<br> (Cô ấy nói rằng cô ấy không có thời gian.)</p> <p>Wir hören, ihr <strong>kommet</strong> morgen.<br> (Chúng tôi nghe nói rằng các bạn đến vào ngày mai.)</p> <p>Man erzählt, das Wetter <strong>sei</strong> schlecht.<br> (Người ta kể rằng thời tiết xấu.)</p> <p>Der Lehrer sagt, wir <strong>sollen</strong> lernen.<br> (Thầy giáo nói rằng chúng ta nên học.)</p> <p>Sie glaubt, es <strong>regne</strong> bald.<br> (Cô ấy tin rằng trời sẽ mưa sớm.)</p> <p>Er schreibt, er <strong>werde</strong> später anrufen.<br> (Anh ấy viết rằng anh ấy sẽ gọi điện sau.)</p> <p>Der Bericht sagt, die Preise <strong>stiegen</strong>.<br> (Báo cáo nói rằng giá cả tăng.) (Dạng Konjunktiv I giống Konjunktiv II)</p> <p>Sie behaupten, sie <strong>wissen</strong> nichts.<br> (Họ khẳng định rằng họ không biết gì.) (Dạng Konjunktiv I giống Indikativ)</p> <p>Er fragt, ob du <strong>seiest</strong> zu Hause.<br> (Anh ấy hỏi liệu bạn có ở nhà không.)</p> <p>4. Khi nào sử dụng: Konjunktiv I chủ yếu được dùng trong văn viết, đặc biệt là báo chí, các bài báo cáo, tài liệu chính thức để trích dẫn lời nói, thông tin một cách khách quan. Trong giao tiếp hàng ngày, người Đức thường dùng Konjunktiv II hoặc thậm chí cả Indikativ (thể khẳng định) để thay thế khi dạng Konjunktiv I khó phân biệt với Indikativ.</p>
1. Các cách chào hỏi cơ bản Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống. Chào hỏi không phân biệt thời gian: Hallo! - Xin chào! Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn) Chào hỏi theo thời gian trong ngày: Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa) Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối) Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ) Chào tạm biệt: Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng) Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật) Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm! 2. Giới thiệu bản thân Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau: Tên: Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên]. Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên]. Ví dụ: Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria. Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt. Tuổi: Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi. Nghề nghiệp: Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghi...
Kommentare
Kommentar veröffentlichen