B1: Liên từ kép và liên từ tạo mệnh đề phụ (Nebensätze) như als, wenn, während, obwohl, damit, indem
Chào mừng các bạn đến với bài học về các liên từ nối mệnh đề phụ (Nebensätze) trong tiếng Đức. Đây là những từ giúp chúng ta kết nối ý giữa các câu, tạo nên sự mạch lạc và phong phú hơn cho lời nói.
Các liên từ như als, wenn, während, obwohl, damit, indem đều có một vai trò chung: chúng mở đầu cho một mệnh đề phụ và đẩy động từ chính của mệnh đề đó về cuối câu. Điều này khác với mệnh đề chính, nơi động từ đứng ở vị trí thứ hai. Hiểu được cách chúng hoạt động sẽ giúp bạn xây dựng câu phức tạp đúng ngữ pháp.
Dưới đây là 10 ví dụ:
1. Als ich klein war, wohnte ich in Hà Nội.
Khi tôi còn nhỏ, tôi sống ở Hà Nội.
2. Ich rufe dich an, wenn ich Zeit habe.
Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi có thời gian.
3. Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause.
Khi trời mưa, tôi ở nhà.
4. Während er kocht, hört er Musik.
Trong khi anh ấy nấu ăn, anh ấy nghe nhạc.
5. Sie ging spazieren, obwohl es kalt war.
Cô ấy đi dạo mặc dù trời lạnh.
6. Obwohl er müde ist, lernt er weiter.
Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn học tiếp.
7. Ich spare Geld, damit ich ein Auto kaufen kann.
Tôi tiết kiệm tiền để tôi có thể mua một chiếc ô tô.
8. Er spricht langsam, damit wir ihn verstehen können.
Anh ấy nói chậm để chúng tôi có thể hiểu anh ấy.
9. Man lernt Deutsch gut, indem man viel übt.
Người ta học tiếng Đức tốt bằng cách luyện tập nhiều.
10. Er reparierte den Computer, indem er eine Software installierte.
Anh ấy sửa máy tính bằng cách cài đặt một phần mềm.
Bạn nên sử dụng các liên từ này khi muốn nối một mệnh đề phụ vào mệnh đề chính để bổ sung thêm thông tin về thời gian (als, wenn, während), lý do hoặc sự tương phản (obwohl), mục đích (damit) hoặc cách thức (indem). Luôn nhớ quy tắc động từ ở cuối mệnh đề phụ nhé!
Kommentare
Kommentar veröffentlichen