Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen).
Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
1. Ich war gestern im Kino.
(Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.)
2. Wir hatten viel Zeit.
(Chúng tôi đã có nhiều thời gian.)
3. Er konnte gut schwimmen.
(Ông ấy đã có thể bơi giỏi.)
4. Sie wollte nach Hause gehen.
(Cô ấy đã muốn về nhà.)
5. Ich musste früh aufstehen.
(Tôi đã phải dậy sớm.)
6. Ihr solltet die Übung machen.
(Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.)
7. Sie durften nicht lärmen.
(Họ đã không được phép làm ồn.)
8. Ich mochte Pizza sehr.
(Tôi đã rất thích Pizza.)
9. Wo warst du?
(Bạn đã ở đâu?)
10. Hattet ihr Spaß?
(Các bạn đã vui không?)
Khi nào nên sử dụng cách này:
Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu được dùng rất phổ biến trong cả văn viết (truyện, báo cáo) và giao tiếp hàng ngày khi nói về quá khứ. Đặc biệt, dạng Präteritum của sein và haben thường được ưa dùng trong giao tiếp vì sự đơn giản của nó.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen