Direkt zum Hauptbereich

Posts

B2: Thể bị động (Passiv) ở tất cả các thì (Vorgangspassiv)

1. Giới thiệu: Thể bị động (Passiv) trong tiếng Đức, cụ thể là Vorgangspassiv, được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc đã xảy ra đối với chủ thể, mà không nhất thiết phải nêu rõ ai là người thực hiện hành động đó. 2. Giải thích: Cấu trúc cơ bản của Vorgangspassiv là sử dụng động từ "werden" chia theo thì của câu, kết hợp với Partizip II (động từ phân từ II) của động từ chính. Động từ "werden" chính là yếu tố thể hiện thì của câu bị động. 3. Ví dụ: Der Brief wird heute geschrieben . Lá thư được viết hôm nay. (Hiện tại) Das Haus wurde gestern gebaut . Ngôi nhà đã được xây hôm qua. (Quá khứ đơn) Das Buch ist gelesen worden . Cuốn sách đã được đọc . (Quá khứ hoàn thành - Perfekt) Die Tür war geschlossen worden . Cánh cửa đã bị đóng (trước đó). (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Plusquamperfekt) Die Aufgabe wird morgen gemacht werden . Nhiệm vụ sẽ được làm ngày mai. (Tương lai đơn) Die Fenster werden jetzt geputzt . Những cửa sổ...

B2: Thể giả định II (Konjunktiv II) cho các tình huống không có thật (irreale Bedingungen, Wünsche)

Giới thiệu: Thể Giả Định II (Konjunktiv II) cho tình huống không có thật Trong tiếng Đức, khi muốn nói về những điều không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, những ước muốn, hoặc những điều kiện giả định không thể xảy ra, chúng ta sử dụng Thể Giả Định II (Konjunktiv II). Đây là cách diễn tả sự không chắc chắn, khả năng, hoặc một thực tế khác. Giải thích đơn giản Konjunktiv II giúp chúng ta nói về "Nếu như...", "Ước gì...", những điều chỉ nằm trong tưởng tượng hoặc không đúng với hiện thực. Thay vì dùng động từ ở thể chỉ định (Indikativ) mô tả sự thật, chúng ta dùng Konjunktiv II để mô tả điều gì đó chỉ là khả năng, mong muốn hoặc giả định. Ví dụ (10 câu) 1. Wenn ich Zeit hätte , würde ich dich besuchen. Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đến thăm bạn. 2. Ich würde gern fliegen können . Tôi ước gì có thể bay. 3. Wenn du mich gefragt hättest , hätte ich dir geholfen. Nếu bạn đã hỏi tôi, tôi đã giúp bạn rồi. 4. Sie bräuchte mehr Geld für das Au...

B2: Thể giả định I (Konjunktiv I) cho câu tường thuật (Indirekte Rede)

<p><strong>Thể giả định I (Konjunktiv I) cho câu tường thuật (Indirekte Rede)</strong></p> <p>1. Giới thiệu: Konjunktiv I là một dạng của động từ trong tiếng Đức, thường được dùng để diễn tả lại lời nói, suy nghĩ của người khác một cách trung lập, không khẳng định tính đúng sai của thông tin đó. Đây là công cụ chính cho câu tường thuật.</p> <p>2. Giải thích: Khi dùng Konjunktiv I trong câu tường thuật, chúng ta chỉ đơn giản là "kể lại" điều người khác đã nói. Dạng thức của Konjunktiv I thường dựa trên gốc động từ nguyên thể, thêm các đuôi đặc trưng (-e, -est, -e, -en, -et, -en). Với động từ 'sein', các dạng Konjunktiv I là sei, seiest, sei, seien, seiet, seien. Việc sử dụng Konjunktiv I giúp người đọc/nghe biết rằng thông tin này là lời trích dẫn, không phải lời khẳng định của người nói hiện tại.</p> <p>3. Ví dụ:</p> <p>Er sagt, er <strong>sei</strong> müde.<br> (Anh ấy nói ...

B2: Thì tương lai đơn (Futur I)

Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Đức: Thì tương lai đơn (Futur I) . Thì này giúp chúng ta diễn tả những hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Để tạo câu ở thì Futur I, chúng ta sử dụng động từ werden và động từ chính. Động từ werden sẽ được chia theo chủ ngữ, và động từ chính luôn ở dạng nguyên thể (Infinitiv) và được đặt ở cuối câu. Công thức chung là: Chủ ngữ + werden (chia) + ... + Động từ nguyên thể. Dưới đây là 10 ví dụ minh họa: 1. Ich werde Deutsch lernen . Tôi sẽ học tiếng Đức. 2. Du wirst Fußball spielen . Bạn sẽ chơi bóng đá. 3. Er wird uns besuchen . Anh ấy sẽ thăm chúng ta. 4. Sie wird ein Buch lesen . Cô ấy sẽ đọc một cuốn sách. 5. Es wird warm werden . Trời sẽ trở nên ấm áp. 6. Wir werden ins Kino gehen . Chúng tôi sẽ đi xem phim. 7. Ihr werdet Pizza essen . Các bạn sẽ ăn pizza. 8. Sie werden bald kommen . Họ sẽ sớm đến. 9. Man wird das Problem lösen . Người ta s...

B1: Sử dụng mở rộng các động từ khuyết thiếu (Modalverben)

<h3>Sử dụng Động Từ Khuyết Thiếu (Modalverben) ở Thì Quá Khứ</h3> <p><b>1. Giới thiệu:</b> Động từ khuyết thiếu không chỉ dùng ở hiện tại mà còn có thể diễn tả khả năng, mong muốn, sự cho phép hay nghĩa vụ trong quá khứ.</p> <p><b>2. Giải thích:</b> Khi dùng ở thì quá khứ, đặc biệt là thì Perfekt trong giao tiếp, chúng ta thường kết hợp động từ <i>haben</i>, động từ chính ở dạng nguyên thể và động từ khuyết thiếu ở dạng nguyên thể. Cấu trúc này nghe tự nhiên hơn trong văn nói.</p> <p><b>3. Ví dụ:</b></p> <p>- Ich habe dich <u>besuchen wollen</u>.<br><i>(Tôi đã muốn đến thăm bạn.)</i></p> <p>- Du hast nicht <u>kommen können</u>.<br><i>(Bạn đã không thể đến.)</i></p> <p>- Er hat das nicht <u>tun dürfen</u>.<br><i>(Anh ấy đã không được phép làm điều đó.)</i></p...

B1: Câu gián tiếp (Indirekte Rede) với Konjunktiv I và II

Chào mừng đến với chủ đề về Câu gián tiếp (Indirekte Rede) trong tiếng Đức cùng các dạng Konjunktiv I và II. Câu gián tiếp được dùng để thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc câu hỏi của người khác mà không trích dẫn nguyên văn. Trong tiếng Đức, chúng ta thường dùng Konjunktiv để làm rõ đây là thông tin được thuật lại. Nguyên tắc là ưu tiên dùng Konjunktiv I. Tuy nhiên, nếu hình thái Konjunktiv I trùng với hình thái của thể bình thường (Indikativ), hoặc để nhấn mạnh sự không chắc chắn, ta sẽ dùng Konjunktiv II hoặc cấu trúc "würde" + động từ nguyên mẫu. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Er sagt, er komme heute. Anh ấy nói anh ấy sẽ đến hôm nay. 2. Sie meint, sie habe das Buch gefunden. Cô ấy nói cô ấy đã tìm thấy cuốn sách. 3. Wir hörten, ihr seiet im Urlaub. Chúng tôi nghe nói các bạn đang đi nghỉ mát. 4. Man erzählte, es schneie in den Bergen. Người ta kể trời đang có tuyết trên núi. 5. Er behauptet, er könne Deutsch sprechen. Anh ấy khẳng định anh ấy ...

B1: Các động từ đi với giới từ cố định (Verben mit Präpositionen)

Trong tiếng Đức, nhiều động từ luôn đi kèm một giới từ cố định. Đây được gọi là Verben mit Präpositionen. Những cặp này là cố định và mang ý nghĩa riêng. Bạn cần học thuộc cả động từ và giới từ đi kèm để dùng câu đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác ý nghĩa. Ví dụ: 1. Er denkt an dich. Anh ấy nghĩ về bạn. 2. Ich warte auf den Bus. Tôi đợi xe buýt. 3. Wir sprechen über das Wetter. Chúng tôi nói về thời tiết. 4. Sie interessiert sich für Musik. Cô ấy quan tâm đến âm nhạc. 5. Ich freue mich auf den Urlaub. Tôi mong chờ kỳ nghỉ. 6. Er freut sich über das Geschenk. Anh ấy vui về món quà. 7. Sie kümmert sich um ihren Hund. Cô ấy chăm sóc con chó của mình. 8. Ich antworte auf die Frage. Tôi trả lời câu hỏi. 9. Er erinnert sich an seine Kindheit. Anh ấy nhớ về tuổi thơ của mình. 10. Ich bitte um Hilfe. Tôi xin giúp đỡ. Nên sử dụng khi động từ cần giới từ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa, diễn tả mối quan hệ với danh từ/đại từ trong câu.

B1: Chia tính từ mở rộng (sau các loại từ hạn định khác, ở cách 2 và 3)

Trong tiếng Đức, việc chia tính từ sau các loại từ hạn định là rất quan trọng để câu văn chính xác, đặc biệt ở Cách 2 (Genitiv) và Cách 3 (Dativ). Tính từ cần thay đổi đuôi để phù hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa, dựa trên Cách, Giống, Số và loại từ đứng trước danh từ đó (mạo từ xác định, không xác định, từ sở hữu...). Ở Cách 2 (Genitiv) và Cách 3 (Dativ), tính từ thường có những đuôi nhất định: Sau mạo từ xác định (der, die, das, die) và từ sở hữu (mein, dein, sein,...): tính từ hầu hết kết thúc bằng -en . Sau mạo từ không xác định (ein, eine) và phủ định (kein, keine): đuôi tính từ ở Cách 2 là -en cho tất cả các giống và số. Ở Cách 3, đuôi là -em (với giống đực/trung số ít) hoặc -en (với giống cái số ít và tất cả các giống số nhiều). Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Die Farbe der schönen Blume . Màu sắc của bông hoa đẹp. 2. Der Preis des neuen Autos . Giá của chiếc ô tô mới. 3. Die Größe des alten Hauses . Kích thước của ngôi nhà cũ. 4. Die Namen der netten Kinder ...

B1: Phân từ (Partizip I và Partizip II) dùng làm tính từ

<h2>Phân từ (Partizip I và Partizip II) dùng làm tính từ</h2> <h3>1. Giới thiệu</h3> <p>Trong tiếng Đức, Phân từ (Partizip I và Partizip II) là những dạng đặc biệt của động từ có thể hoạt động như tính từ để miêu tả danh từ.</p> <h3>2. Giải thích</h3> <p>Khi dùng làm tính từ, chúng đứng trước danh từ và biến đổi đuôi giống như tính từ bình thường. <b>Partizip I</b> (động từ + -nd) thường diễn tả hành động <i>đang diễn ra</i> và mang ý nghĩa chủ động. <b>Partizip II</b> (dạng quá khứ phân từ của động từ) thường diễn tả hành động <i>đã hoàn thành</i> hoặc danh từ <i>bị tác động</i> (bị động).</p> <h3>3. Ví dụ</h3> <p>Das <u>lachende</u> Kind.<br>Đứa trẻ <u>đang cười</u>.</p> <p>Der <u>singende</u> Vogel.<br>Con chim <u>đang hót</u>.</p> <p>Die <u>sch...

B1: Cấu trúc với động từ nguyên mẫu (Infinitiv mit zu, um...zu, statt...zu, ohne...zu)

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc động từ nguyên mẫu rất hữu ích trong tiếng Đức: các cấu trúc với "zu", "um...zu", "statt...zu", và "ohne...zu". Các cấu trúc này được dùng để kết nối các ý trong câu một cách hiệu quả hơn. Chúng sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ (Infinitiv) đặt ở cuối mệnh đề phụ, đi kèm với "zu". um...zu : Diễn tả mục đích (để làm gì). statt...zu : Diễn tả sự thay thế (thay vì làm gì). ohne...zu : Diễn tả sự thiếu vắng (mà không làm gì). zu : Thường dùng sau một số động từ (như versuchen , vergessen ), tính từ (như wichtig , schön ), danh từ (như Zeit , Lust ) hoặc cụm từ cố định. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren . (Tôi học tiếng Đức để học ở Đức.) 2. Er geht ins Kino, ohne seine Hausaufgaben zu machen . (Anh ấy đi xem phim mà không làm bài tập về nhà.) 3. Wir bleiben zu Hause, statt auszugehen . (Chúng tôi ở nhà thay vì đi ...

B1: Liên từ kép và liên từ tạo mệnh đề phụ (Nebensätze) như als, wenn, während, obwohl, damit, indem

Chào mừng các bạn đến với bài học về các liên từ nối mệnh đề phụ (Nebensätze) trong tiếng Đức. Đây là những từ giúp chúng ta kết nối ý giữa các câu, tạo nên sự mạch lạc và phong phú hơn cho lời nói. Các liên từ như als , wenn , während , obwohl , damit , indem đều có một vai trò chung: chúng mở đầu cho một mệnh đề phụ và đẩy động từ chính của mệnh đề đó về cuối câu. Điều này khác với mệnh đề chính, nơi động từ đứng ở vị trí thứ hai. Hiểu được cách chúng hoạt động sẽ giúp bạn xây dựng câu phức tạp đúng ngữ pháp. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Als ich klein war , wohnte ich in Hà Nội. Khi tôi còn nhỏ, tôi sống ở Hà Nội. 2. Ich rufe dich an, wenn ich Zeit habe . Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi có thời gian. 3. Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. Khi trời mưa, tôi ở nhà. 4. Während er kocht, hört er Musik. Trong khi anh ấy nấu ăn, anh ấy nghe nhạc. 5. Sie ging spazieren, obwohl es kalt war . Cô ấy đi dạo mặc dù trời lạnh. 6. Obwohl er müde ist...

B1: Sử dụng mở rộng cách chia danh từ đặc biệt (N-Deklination)

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về một cách chia danh từ đặc biệt trong tiếng Đức: N-Deklination. Đây là nhóm danh từ, chủ yếu là giống đực, có quy tắc chung là thêm đuôi -n hoặc -en ở tất cả các cách (Akkusativ, Dativ, Genitiv) số ít và tất cả các cách ở số nhiều, ngoại trừ Nominativ số ít. Một số ít trường hợp đặc biệt thêm -s ở Genitiv số ít. Các từ thường gặp là những từ chỉ người (ví dụ: Junge , Student , Herr ) hoặc động vật (ví dụ: Löwe , Elefant ). Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Der Junge spielt im Garten. (Cậu bé chơi trong vườn.) 2. Ich sehe den Jungen . (Tôi thấy cậu bé.) 3. Sie spricht mit dem Studenten . (Cô ấy nói chuyện với anh sinh viên.) 4. Das Auto des Nachbarns ist rot. (Chiếc xe của người hàng xóm màu đỏ.) 5. Wir warten auf den Herrn Schmidt. (Chúng tôi đợi ông Schmidt.) 6. Die Touristen machen Fotos. (Những du khách chụp ảnh.) 7. Er füttert die Elefanten . (Anh ấy cho những con voi ăn.) 8. Sie hilft den Kollegen . (Cô ấy giúp đỡ những đồng ngh...

B1: Sử dụng mở rộng cách 2 (Genitiv)

Trong tiếng Đức, chúng ta sử dụng cách Genitiv (Cách 2) để thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Đây là một cách quan trọng để nói "của ai đó" hoặc "của cái gì đó". Cách Genitiv trả lời cho câu hỏi "Wessen?" (Của ai/của cái gì?). Khi sử dụng Genitiv, các mạo từ xác định (der, die, das, die số nhiều) sẽ thay đổi thành des (giống đực, giống trung), der (giống cái, số nhiều). Danh từ giống đực và giống trung số ít thường thêm "-s" hoặc "-es" ở cuối. Ví dụ: 1. Das Auto des Mannes . Chiếc xe của người đàn ông. 2. Die Farbe der Blume . Màu sắc của bông hoa. 3. Der Ball des Kindes . Quả bóng của đứa trẻ. 4. Die Tasche der Frau . Cái túi của người phụ nữ. 5. Der Name meines Freundes . Tên của người bạn tôi. 6. Das Haus unserer Nachbarn . Ngôi nhà của hàng xóm chúng tôi. 7. Der Geschmack dieser Suppe . Vị của món súp này. 8. Die Größe seiner Schuhe . Kích thước đôi giày của anh ấy. 9. Das Buch des Lehrers . Quyển...

B1: Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches ở các cách

<h3>Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches</h3> <p> Chào mừng đến với bài học về Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức! Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích giúp bạn kết nối thông tin và làm cho câu văn trở nên mượt mà, chính xác hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các đại từ quan hệ cơ bản như <code>der, die, das</code> và <code>welcher, welche, welches</code> trong các cách khác nhau. </p> <p> Mệnh đề quan hệ (<em>Relativsatz</em>) là một loại mệnh đề phụ (Nebensatz) dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Đại từ quan hệ (<em>Relativpronomen</em>) đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và thay thế cho danh từ được nhắc đến ở phía trước. Điều quan trọng là đại từ quan hệ phải hòa hợp về giống và số với danh từ nó thay thế, nhưng cách của nó lại phụ thuộc vào chức năng của nó trong chính mệnh đề quan hệ đó (làm chủ ngữ, tân ngữ Akkusativ,...

B1: Thể bị động (Passiv) ở thì hiện tại và quá khứ

1. Giới thiệu Thể bị động (Passiv) trong tiếng Đức là một cấu trúc câu dùng để nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động đó. 2. Giải thích Chúng ta dùng thể bị động khi người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến hoặc đã rõ ràng. Cấu trúc cơ bản của thể bị động là sự kết hợp của động từ "werden" (được chia theo thì và chủ ngữ) với Phân từ hai (Partizip II) của động từ chính. Ở thì hiện tại: Chủ ngữ + werden (chia) + Partizip II + ... Ở thì quá khứ đơn (Präteritum): Chủ ngữ + wurden (chia) + Partizip II + ... 3. Ví dụ 1. Die Tür wird geöffnet . Cánh cửa được mở . 2. Das Buch wird gelesen . Quyển sách được đọc . 3. Ein Brief wird geschrieben . Một lá thư được viết . 4. Die Fenster werden geputzt . Những cửa sổ được lau chùi . 5. Das Auto wird repariert . Chiếc xe được sửa . 6. Das Essen wurde gekocht . Món ăn đã được nấu . 7. Der Fehler wurde gefunden . Lỗi đã được tìm thấy ...