Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Câu hỏi gián tiếp (Indirekte Fragesätze) trong tiếng Đức. Đây là cách đặt câu hỏi một cách lịch sự hơn hoặc tường thuật lại câu hỏi của người khác. Đặc điểm quan trọng nhất: động từ luôn đứng ở cuối câu phụ được giới thiệu bằng từ nghi vấn (wer, was, wo, wann, warum...) hoặc "ob" (liệu). Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Ich weiß nicht, wo er wohnt . (Tôi không biết anh ấy sống ở đâu.) 2. Kannst du mir sagen, wann der Zug kommt ? (Bạn có thể nói cho tôi biết khi nào tàu đến không?) 3. Er fragt, ob du kommst . (Anh ấy hỏi liệu bạn có đến không.) 4. Ich möchte wissen, was das ist . (Tôi muốn biết cái đó là gì.) 5. Wir wissen nicht, warum sie das macht . (Chúng tôi không biết tại sao cô ấy làm điều đó.) 6. Ich frage mich, wer hier ist . (Tôi tự hỏi ai ở đây.) 7. Sie erzählt mir, wie es geht . (Cô ấy kể cho tôi nghe mọi chuyện thế nào.) 8. Können Sie mir erklären, warum der Laden geschlossen ist ? (Ngài có thể gi...
Chào mừng đến với bài học về Đại từ phản thân trong tiếng Đức! Đại từ phản thân (Reflexivpronomen) là những đại từ dùng để chỉ người hoặc vật mà hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ đó. Chúng ta sẽ tìm hiểu về dạng ở cách 3 (Dativ) và cách 4 (Akkusativ). Đại từ phản thân có dạng riêng cho từng ngôi (trừ ngôi 3 số ít/số nhiều và kính ngữ, chúng luôn là "sich"). Dạng Akkusativ là phổ biến nhất, dùng khi hành động tác động trực tiếp lên chủ ngữ. Dạng Dativ dùng khi hành động tác động lên một thứ gì đó *cho* chủ ngữ, hoặc khi động từ đòi hỏi Dativ. Ví dụ: Ich wasche mich . Tôi tự rửa (tôi). (Akkusativ) Du freust dich . Bạn vui. (Akkusativ) Er zieht sich an. Anh ấy tự mặc quần áo. (Akkusativ) Wir interessieren uns für Deutsch. Chúng tôi quan tâm đến tiếng Đức. (Akkusativ) Sie setzen sich hin. Họ ngồi xuống. (Akkusativ) Ich putze mir die Zähne . Tôi đánh...