1. Số từ 0 đến 20
Bắt đầu với việc học các số từ 0 đến 20 trong tiếng Đức:
- 0 - null
- 1 - eins
- 2 - zwei
- 3 - drei
- 4 - vier
- 5 - fünf
- 6 - sechs
- 7 - sieben
- 8 - acht
- 9 - neun
- 10 - zehn
- 11 - elf
- 12 - zwölf
- 13 - dreizehn
- 14 - vierzehn
- 15 - fünfzehn
- 16 - sechzehn
- 17 - siebzehn
- 18 - achtzehn
- 19 - neunzehn
- 20 - zwanzig
Lưu ý: Các số từ 13 đến 19 được tạo thành bằng cách thêm "-zehn" vào sau số đơn vị, ngoại trừ số 17 (siebzehn).
2. Số từ 21 đến 99
Để đếm từ 21 đến 99, sử dụng cấu trúc sau:
[số đơn vị] + und + [số chục]
Ví dụ:
- 21 - einundzwanzig
- 32 - zweiunddreißig
- 45 - fünfundvierzig
- 67 - siebenundsechzig
- 89 - neunundachtzig
Lưu ý:
- Số 1 (ein) được sử dụng thay vì eins khi kết hợp với số khác.
- Số 20 (zwanzig), 30 (dreißig), 40 (vierzig), 50 (fünfzig), 60 (sechzig), 70 (siebzig), 80 (achtzig), 90 (neunzig)
3. Số từ 100 trở lên
- 100 - (ein)hundert
- 200 - zweihundert
- 300 - dreihundert
- 1.000 - (ein)tausend
- 2.000 - zweitausend
- 100.000 - (ein)hunderttausend
- 1.000.000 - eine Million
Khi kết hợp các số lớn, bạn chỉ cần đọc từng phần theo thứ tự từ lớn đến nhỏ:
- 123 - einhundertdreiundzwanzig
- 1.234 - eintausendzweihundertvierunddreißig
- 12.345 - zwölftausenddreihundertfünfundvierzig
4. Số thứ tự
Số thứ tự trong tiếng Đức được tạo bằng cách thêm đuôi "-te" (cho số từ 1 đến 19) hoặc "-ste" (cho số từ 20 trở lên) vào số đếm. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt:
-
-
- erste
-
-
-
- zweite
-
-
-
- dritte
-
-
-
- vierte
-
-
-
- fünfte
-
-
-
- sechste
-
-
-
- siebte
-
-
-
- achte
-
-
-
- zwanzigste
-
-
-
- einundzwanzigste
-
-
-
- hundertste
-
5. Sử dụng số trong các tình huống hàng ngày
Tuổi tác
- Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi. Ví dụ: Ich bin dreiundzwanzig Jahre alt. - Tôi 23 tuổi.
Số điện thoại
Khi đọc số điện thoại, người Đức thường đọc từng số một. Ví dụ: 030 12345678 - Null drei null eins zwei drei vier fünf sechs sieben acht
Giá cả
- Das kostet [số] Euro (und [số] Cent). - Cái này giá [số] euro (và [số] cent). Ví dụ: Das kostet zwölf Euro und neunundneunzig Cent. - Cái này giá 12,99 euro.
Thời gian
- Es ist [số] Uhr. - Bây giờ là [số] giờ. Ví dụ: Es ist vierzehn Uhr. - Bây giờ là 14 giờ.
- Es ist [số] Uhr [số]. - Bây giờ là [số] giờ [số] phút. Ví dụ: Es ist achtzehn Uhr dreißig. - Bây giờ là 18 giờ 30 phút.
Ngày tháng
- Heute ist der [số thứ tự]. [tháng]. - Hôm nay là ngày [số] tháng [tháng]. Ví dụ: Heute ist der dritte Mai. - Hôm nay là ngày 3 tháng 5.
6. Bài tập thực hành
- Viết số sau bằng chữ: a) 42 b) 175 c) 2.389 d) 1.000.001
- Viết số thứ tự sau bằng chữ: a) 1. b) 15. c) 31. d) 100.
- Đọc các số điện thoại sau bằng tiếng Đức: a) 0176 55667788 b) 030 98765432
- Viết các câu sau bằng tiếng Đức: a) Tôi 27 tuổi. b) Cuốn sách này giá 19,50 euro. c) Bây giờ là 9 giờ 15 phút. d) Hôm nay là ngày 12 tháng 8.
(Đáp án sẽ được cung cấp ở phần cuối của Ebook)
7. Mẹo học số đếm trong tiếng Đức
- Thực hành đều đặn: Hãy tập đếm bằng tiếng Đức mỗi ngày, bắt đầu từ 1 và tăng dần số lượng.
- Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày: Thử đếm các vật dụng xung quanh bạn bằng tiếng Đức.
- Học qua trò chơi: Sử dụng các trò chơi số học hoặc bingo để làm quen với các con số.
- Tạo các câu ghi nhớ: Ví dụ, "dreizehn" (13) có thể được nhớ là "ba + mười".
- Luyện nghe: Nghe các video hoặc podcast về số đếm trong tiếng Đức để quen với cách phát âm.
- Viết ra giấy: Viết các số bằng chữ để luyện tập cách viết và ghi nhớ.
- Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ: Nhiều ứng dụng có các bài tập về số đếm trong tiếng Đức.
Nhớ rằng, việc thành thạo số đếm trong tiếng Đức sẽ giúp bạn trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ mua sắm đến đặt lịch hẹn. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên!
Kommentare
Kommentar veröffentlichen