1. Các cách chào hỏi cơ bản
Trong tiếng Đức, có nhiều cách để chào hỏi tùy thuộc vào thời điểm trong ngày và mức độ trang trọng của tình huống.
Chào hỏi không phân biệt thời gian:
- Hallo! - Xin chào!
- Guten Tag! - Chào bạn! (trang trọng hơn)
Chào hỏi theo thời gian trong ngày:
- Guten Morgen! - Chào buổi sáng! (từ sáng đến trưa)
- Guten Abend! - Chào buổi tối! (từ chiều muộn đến tối)
- Gute Nacht! - Chúc ngủ ngon! (khi đi ngủ)
Chào tạm biệt:
- Auf Wiedersehen! - Tạm biệt! (trang trọng)
- Tschüss! - Tạm biệt! (thân mật)
- Bis bald! - Hẹn gặp lại sớm!
2. Giới thiệu bản thân
Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
Tên:
- Ich heiße [Tên]. - Tôi tên là [Tên].
- Mein Name ist [Tên]. - Tên tôi là [Tên].
Ví dụ:
- Ich heiße Maria. - Tôi tên là Maria.
- Mein Name ist Thomas Schmidt. - Tên tôi là Thomas Schmidt.
Tuổi:
- Ich bin [số] Jahre alt. - Tôi [số] tuổi.
Ví dụ:
- Ich bin 25 Jahre alt. - Tôi 25 tuổi.
Nghề nghiệp:
- Ich bin [nghề nghiệp]. - Tôi là [nghề nghiệp].
- Ich arbeite als [nghề nghiệp]. - Tôi làm việc như một [nghề nghiệp].
Ví dụ:
- Ich bin Lehrer. - Tôi là giáo viên.
- Ich arbeite als Ingenieurin. - Tôi làm việc như một kỹ sư.
Nơi ở:
- Ich wohne in [tên thành phố/quốc gia]. - Tôi sống ở [tên thành phố/quốc gia].
- Ich komme aus [tên quốc gia]. - Tôi đến từ [tên quốc gia].
Ví dụ:
- Ich wohne in Berlin. - Tôi sống ở Berlin.
- Ich komme aus Vietnam. - Tôi đến từ Việt Nam.
3. Hỏi thông tin của người khác
Để hỏi thông tin của người khác, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- Wie heißen Sie? / Wie heißt du? - Tên bạn là gì? (lịch sự / thân mật)
- Wie alt sind Sie? / Wie alt bist du? - Bạn bao nhiêu tuổi? (lịch sự / thân mật)
- Was sind Sie von Beruf? / Was machst du beruflich? - Bạn làm nghề gì? (lịch sự / thân mật)
- Woher kommen Sie? / Woher kommst du? - Bạn đến từ đâu? (lịch sự / thân mật)
- Wo wohnen Sie? / Wo wohnst du? - Bạn sống ở đâu? (lịch sự / thân mật)
4. Ví dụ về một cuộc hội thoại giới thiệu bản thân
A: Guten Tag! Ich heiße Anna. Wie heißen Sie? B: Guten Tag, Anna! Mein Name ist Peter Schmidt. A: Freut mich, Sie kennenzulernen, Herr Schmidt. Woher kommen Sie? B: Ich komme aus Deutschland, aber ich wohne jetzt in Wien. Und Sie? A: Ich komme aus Vietnam und wohne auch in Wien. Was machen Sie beruflich, Herr Schmidt? B: Ich bin Arzt. Und Sie, Anna? A: Ich bin Studentin. Ich studiere Wirtschaft an der Universität Wien. B: Das ist interessant! Wie alt sind Sie, wenn ich fragen darf? A: Ich bin 22 Jahre alt. Und Sie, Herr Schmidt? B: Ich bin 35 Jahre alt. A: Schön, Sie kennengelernt zu haben, Herr Schmidt! B: Gleichfalls, Anna! Ich wünsche Ihnen noch einen schönen Tag. A: Danke, Ihnen auch! Auf Wiedersehen! B: Auf Wiedersehen!
5. Từ vựng bổ sung
- sich vorstellen - giới thiệu bản thân
- der Name (-n) - tên
- das Alter - tuổi
- der Beruf (-e) - nghề nghiệp
- die Nationalität (-en) - quốc tịch
- die Adresse (-n) - địa chỉ
- die Telefonnummer (-n) - số điện thoại
- die E-Mail-Adresse (-n) - địa chỉ email
- ledig - độc thân
- verheiratet - đã kết hôn
- geschieden - ly hôn
- verwitwet - góa
Hãy nhớ rằng trong tiếng Đức, việc sử dụng "Sie" (lịch sự) hay "du" (thân mật) rất quan trọng. Thông thường, bạn nên sử dụng "Sie" khi giao tiếp với người lớn tuổi hơn, người lạ, hoặc trong môi trường công việc, trừ khi được mời gọi bằng "du".
Kommentare
Kommentar veröffentlichen