1. Cấu trúc câu cơ bản và trật tự từ
1.1 Câu đơn giản
Trong tiếng Đức, trật tự từ trong câu đơn giản thường tuân theo quy tắc SVO (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ):
- Der Hund (S) frisst (V) einen Knochen (O). (Con chó ăn một cái xương.)
1.2 Vị trí của động từ
Trong câu trần thuật, động từ chia luôn đứng ở vị trí thứ hai:
- Ich gehe heute ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.)
- Heute gehe ich ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.)
1.3 Câu hỏi
Trong câu hỏi Yes/No, động từ đứng đầu câu:
- Gehst du heute ins Kino? (Hôm nay bạn có đi xem phim không?)
Trong câu hỏi có từ để hỏi (W-Fragen), từ để hỏi đứng đầu câu, sau đó là động từ:
- Wann gehst du ins Kino? (Khi nào bạn đi xem phim?)
1.4 Câu phủ định
Từ phủ định "nicht" thường đứng sau động từ và trước tân ngữ:
- Ich mag nicht Kaffee. (Tôi không thích cà phê.)
1.5 Trật tự các thành phần phụ trong câu
Khi có nhiều thành phần phụ trong câu, thứ tự thường là: Thời gian - Nguyên nhân - Cách thức - Địa điểm
- Ich gehe heute (thời gian) wegen des schönen Wetters (nguyên nhân) zu Fuß (cách thức) in den Park (địa điểm). (Hôm nay, vì thời tiết đẹp, tôi đi bộ đến công viên.)
2. Thì hiện tại và quá khứ
2.1 Thì hiện tại (Präsens)
Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đang diễn ra
- Sự thật, chân lý
- Thói quen, hành động lặp đi lặp lại
- Kế hoạch trong tương lai gần
Cách chia động từ ở thì hiện tại:
Ngôi | sein (là) | haben (có) | kommen (đến) |
---|---|---|---|
ich | bin | habe | komme |
du | bist | hast | kommst |
er/sie/es | ist | hat | kommt |
wir | sind | haben | kommen |
ihr | seid | habt | kommt |
sie/Sie | sind | haben | kommen |
Ví dụ:
- Ich bin Lehrer. (Tôi là giáo viên.)
- Er hat einen Hund. (Anh ấy có một con chó.)
- Wir kommen aus Deutschland. (Chúng tôi đến từ Đức.)
2.2 Thì quá khứ đơn (Präteritum)
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng trong văn viết để kể về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn:
Ngôi | sein | haben | kommen |
---|---|---|---|
ich | war | hatte | kam |
du | warst | hattest | kamst |
er/sie/es | war | hatte | kam |
wir | waren | hatten | kamen |
ihr | wart | hattet | kamt |
sie/Sie | waren | hatten | kamen |
Ví dụ:
- Ich war gestern krank. (Hôm qua tôi bị ốm.)
- Sie hatte keine Zeit. (Cô ấy không có thời gian.)
- Wir kamen spät nach Hause. (Chúng tôi về nhà muộn.)
2.3 Thì hoàn thành (Perfekt)
Thì hoàn thành được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nói về các hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Cấu trúc: haben/sein (ở thì hiện tại) + Partizip II
Ví dụ:
- Ich habe einen Brief geschrieben. (Tôi đã viết một bức thư.)
- Er ist nach Berlin gefahren. (Anh ấy đã đi Berlin.)
- Wir haben viel gelernt. (Chúng tôi đã học nhiều.)
Lưu ý: Động từ chỉ sự di chuyển và thay đổi trạng thái thường dùng "sein" làm trợ động từ.
2.4 So sánh giữa Präteritum và Perfekt
- Präteritum thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong văn học.
- Perfekt phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
- Một số động từ thường xuyên được sử dụng ở dạng Präteritum ngay cả trong giao tiếp, ví dụ: sein, haben, können, müssen, wollen.
Ví dụ:
- Präteritum: Es war ein schöner Tag. (Đó là một ngày đẹp trời.)
- Perfekt: Es ist ein schöner Tag gewesen. (Đó đã là một ngày đẹp trời.)
Kommentare
Kommentar veröffentlichen