1. Đặt câu hỏi và trả lời về thông tin cá nhân
Câu hỏi thông dụng
- Wie heißen Sie? / Wie heißt du? (Tên bạn là gì?)
- Woher kommen Sie? / Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
- Wie alt sind Sie? / Wie alt bist du? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Was machen Sie beruflich? / Was machst du beruflich? (Bạn làm nghề gì?)
- Wo wohnen Sie? / Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
- Sind Sie verheiratet? / Bist du verheiratet? (Bạn đã kết hôn chưa?)
Cách trả lời
- Ich heiße [Name]. (Tôi tên là [Tên].)
- Ich komme aus [Land/Stadt]. (Tôi đến từ [Quốc gia/Thành phố].)
- Ich bin [Alter] Jahre alt. (Tôi [Tuổi] tuổi.)
- Ich bin [Beruf]. / Ich arbeite als [Beruf]. (Tôi là [Nghề]. / Tôi làm việc như một [Nghề].)
- Ich wohne in [Stadt/Straße]. (Tôi sống ở [Thành phố/Đường].)
- Ja, ich bin verheiratet. / Nein, ich bin ledig. (Vâng, tôi đã kết hôn. / Không, tôi độc thân.)
2. Mô tả sở thích và thói quen hàng ngày
Từ vựng về sở thích
- Hobbys: sở thích
- gern: thích
- Lieblingsaktivität: hoạt động yêu thích
- in der Freizeit: trong thời gian rảnh
Cấu trúc câu
- Ich [Verb] gern. (Tôi thích [động từ].)
- Mein Hobby ist [Substantiv]. (Sở thích của tôi là [danh từ].)
- In meiner Freizeit [Verb] ich. (Trong thời gian rảnh, tôi [động từ].)
Ví dụ
- Ich lese gern Bücher. (Tôi thích đọc sách.)
- Mein Hobby ist Fotografieren. (Sở thích của tôi là chụp ảnh.)
- In meiner Freizeit gehe ich oft schwimmen. (Trong thời gian rảnh, tôi thường đi bơi.)
Mô tả thói quen hàng ngày
- Ich stehe um [Uhrzeit] auf. (Tôi thức dậy lúc [giờ].)
- Dann frühstücke ich und gehe zur Arbeit. (Sau đó tôi ăn sáng và đi làm.)
- Nach der Arbeit komme ich nach Hause und koche Abendessen. (Sau khi làm việc, tôi về nhà và nấu bữa tối.)
- Vor dem Schlafengehen lese ich noch ein bisschen. (Trước khi đi ngủ, tôi đọc sách một chút.)
3. Đặt và hủy các cuộc hẹn
Đặt hẹn
- Können wir uns am [Tag] treffen? (Chúng ta có thể gặp nhau vào [ngày] không?)
- Passt es Ihnen am [Tag] um [Uhrzeit]? (Bạn có rảnh vào [ngày] lúc [giờ] không?)
- Ich würde gerne einen Termin für [Zweck] vereinbaren. (Tôi muốn đặt một cuộc hẹn để [mục đích].)
Xác nhận hẹn
- Ja, das passt mir gut. (Vâng, tôi rảnh.)
- Einverstanden, ich freue mich darauf. (Đồng ý, tôi mong chờ điều đó.)
- Perfekt, dann sehen wir uns am [Tag] um [Uhrzeit]. (Hoàn hảo, vậy chúng ta sẽ gặp nhau vào [ngày] lúc [giờ].)
Hủy hẹn
- Tut mir leid, aber ich muss unseren Termin am [Tag] absagen. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi phải hủy cuộc hẹn của chúng ta vào [ngày].)
- Können wir unseren Termin verschieben? (Chúng ta có thể dời cuộc hẹn không?)
- Ich kann leider nicht kommen. Können wir einen neuen Termin vereinbaren? (Tôi rất tiếc không thể đến được. Chúng ta có thể đặt một cuộc hẹn mới không?)
4. Yêu cầu và đưa ra chỉ dẫn
Yêu cầu thông tin
- Entschuldigung, können Sie mir sagen, wo [Ort] ist? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết [địa điểm] ở đâu không?)
- Wie komme ich am besten zum [Ort]? (Làm thế nào để tôi đến [địa điểm] tốt nhất?)
- Wissen Sie, wann der nächste Bus kommt? (Bạn có biết khi nào xe buýt tiếp theo đến không?)
Đưa ra chỉ dẫn
- Gehen Sie geradeaus und dann die erste Straße rechts. (Đi thẳng và rẽ phải ở đường đầu tiên.)
- Der [Ort] ist gleich um die Ecke. (Địa điểm] ở ngay góc đường.)
- Nehmen Sie die U-Bahn Linie [Nummer] bis zur Station [Name]. (Đi tàu điện ngầm số [số] đến trạm [tên].)
Từ vựng chỉ dẫn
- geradeaus: đi thẳng
- rechts: phải
- links: trái
- die nächste Straße: đường tiếp theo
- an der Ampel: tại đèn giao thông
- gegenüber: đối diện
- neben: bên cạnh
Bài tập:
- Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người đang làm quen, sử dụng các câu hỏi và câu trả lời về thông tin cá nhân.
- Mô tả thói quen hàng ngày của bạn bằng tiếng Đức, sử dụng ít nhất 5 câu.
- Viết một email ngắn để đặt hẹn với bác sĩ, sau đó viết một email khác để hủy cuộc hẹn đó.
- Tưởng tượng bạn đang hỏi đường đến nhà ga. Viết ra câu hỏi và chỉ dẫn có thể nhận được.
Đáp án mẫu:
A: Hallo! Wie heißen Sie? B: Ich heiße Maria. Und Sie? A: Ich bin Peter. Woher kommen Sie, Maria? B: Ich komme aus Österreich. Und Sie? A: Ich komme aus Deutschland. Was machen Sie beruflich? B: Ich bin Lehrerin. Und Sie? A: Ich arbeite als Ingenieur.
Ich stehe jeden Tag um 7 Uhr auf. Dann frühstücke ich und gehe zur Arbeit. Ich arbeite von 9 bis 17 Uhr. Nach der Arbeit gehe ich oft ins Fitnessstudio. Am Abend koche ich Abendessen und sehe fern. Vor dem Schlafengehen lese ich noch ein Buch.
Terminanfrage: Sehr geehrte Damen und Herren, ich möchte gerne einen Termin für eine allgemeine Untersuchung vereinbaren. Passt es Ihnen am nächsten Dienstag um 14 Uhr? Mit freundlichen Grüßen, [Ihr Name]
Terminabsage: Sehr geehrte Damen und Herren, leider muss ich meinen Termin am Dienstag, den [Datum] um 14 Uhr absagen. Können wir einen neuen Termin in der nächsten Woche vereinbaren? Mit freundlichen Grüßen, [Ihr Name]
Frage: Entschuldigung, können Sie mir sagen, wie ich zum Hauptbahnhof komme? Antwort: Ja, natürlich. Gehen Sie geradeaus bis zur nächsten Ampel. Dort biegen Sie links ab und gehen Sie die Straße entlang. Nach etwa 500 Metern sehen Sie den Hauptbahnhof auf der rechten Seite.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen