3. Các loại từ: Danh từ, tính từ, trạng từ và giới từ
3.1 Danh từ (Nomen)
Trong tiếng Đức, tất cả danh từ đều được viết hoa chữ cái đầu.
3.1.1 Giống của danh từ
Tiếng Đức có ba giống:
- der (giống đực)
- die (giống cái)
- das (trung tính)
Ví dụ:
- der Mann (người đàn ông)
- die Frau (người phụ nữ)
- das Kind (đứa trẻ)
Một số quy tắc cơ bản để xác định giống:
- Danh từ chỉ người nam thường là giống đực
- Danh từ chỉ người nữ thường là giống cái
- Danh từ kết thúc bằng -ung, -heit, -keit thường là giống cái
- Danh từ kết thúc bằng -chen, -lein thường là trung tính
3.1.2 Số nhiều của danh từ
Có nhiều cách tạo số nhiều trong tiếng Đức:
- Thêm -e: der Tag → die Tage
- Thêm -er: das Kind → die Kinder
- Thêm -en: die Frau → die Frauen
- Thêm -s: das Auto → die Autos
- Thay đổi nguyên âm (Umlaut): der Apfel → die Äpfel
3.1.3 Cách biến đổi danh từ theo các thể (Kasus)
Tiếng Đức có bốn thể:
- Nominativ (chủ ngữ)
- Akkusativ (tân ngữ trực tiếp)
- Dativ (tân ngữ gián tiếp)
- Genitiv (sở hữu)
Ví dụ về cách biến đổi mạo từ xác định:
Thể | Giống đực | Giống cái | Trung tính | Số nhiều |
---|---|---|---|---|
Nominativ | der | die | das | die |
Akkusativ | den | die | das | die |
Dativ | dem | der | dem | den |
Genitiv | des | der | des | der |
3.2 Tính từ (Adjektive)
3.2.1 Vị trí của tính từ
Tính từ trong tiếng Đức thường đứng trước danh từ:
- das rote Auto (chiếc xe màu đỏ)
- der große Mann (người đàn ông cao lớn)
3.2.2 Biến đổi tính từ
Tính từ biến đổi theo giống, số và thể của danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ về cách biến đổi tính từ "gut" (tốt) ở thể Nominativ:
Giống | Có mạo từ xác định | Có mạo từ không xác định | Không có mạo từ |
---|---|---|---|
Đực | der gute Mann | ein guter Mann | guter Mann |
Cái | die gute Frau | eine gute Frau | gute Frau |
Trung tính | das gute Kind | ein gutes Kind | gutes Kind |
Số nhiều | die guten Kinder | gute Kinder | gute Kinder |
3.2.3 So sánh tính từ
- Cấp so sánh hơn: thêm -er schnell (nhanh) → schneller (nhanh hơn)
- Cấp so sánh nhất: thêm -(e)st schnell → am schnellsten (nhanh nhất)
Một số tính từ có cách so sánh bất quy tắc:
- gut → besser → am besten
- viel → mehr → am meisten
3.3 Trạng từ (Adverbien)
Trạng từ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hoặc mức độ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
- Sie singt schön. (Cô ấy hát hay.)
- Er kommt morgen. (Anh ấy đến vào ngày mai.)
- Das Buch ist sehr interessant. (Cuốn sách rất thú vị.)
3.3.1 Vị trí của trạng từ
Trạng từ thường đứng sau động từ:
- Ich lerne fleißig Deutsch. (Tôi học tiếng Đức chăm chỉ.)
Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu:
- Morgen gehe ich ins Kino. (Ngày mai tôi đi xem phim.)
- Ich gehe ins Kino morgen. (Tôi đi xem phim ngày mai.)
3.3.2 Các loại trạng từ phổ biến
- Thời gian: heute (hôm nay), morgen (ngày mai), gestern (hôm qua)
- Địa điểm: hier (ở đây), dort (ở đó), überall (khắp nơi)
- Cách thức: schnell (nhanh), langsam (chậm), gut (tốt)
- Tần suất: oft (thường xuyên), selten (hiếm khi), immer (luôn luôn)
3.4 Giới từ (Präpositionen)
Giới từ kết nối danh từ, đại từ hoặc cụm từ với phần còn lại của câu.
3.4.1 Giới từ + Akkusativ
- für (cho)
- gegen (chống lại)
- ohne (không có)
- durch (qua)
Ví dụ:
- Ich kaufe ein Geschenk für meinen Freund. (Tôi mua một món quà cho bạn tôi.)
3.4.2 Giới từ + Dativ
- mit (với)
- nach (sau, đến)
- aus (từ)
- zu (đến)
- von (từ, của)
Ví dụ:
- Ich gehe mit meiner Schwester ins Kino. (Tôi đi xem phim với chị tôi.)
3.4.3 Giới từ + Akkusativ hoặc Dativ
Một số giới từ có thể đi với cả Akkusativ và Dativ, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- in (trong, vào)
- an (ở, trên)
- auf (trên)
- über (trên, về)
- unter (dưới)
- vor (trước)
- hinter (sau)
- neben (bên cạnh)
- zwischen (giữa)
Quy tắc:
- Sử dụng Akkusativ khi có sự chuyển động hoặc thay đổi vị trí
- Sử dụng Dativ khi chỉ vị trí tĩnh
Ví dụ:
- Ich gehe in die Schule. (Akkusativ - Tôi đi vào trường)
- Ich bin in der Schule. (Dativ - Tôi đang ở trong trường)
3.4.4 Giới từ + Genitiv
- wegen (vì)
- während (trong khi)
- trotz (mặc dù)
Ví dụ:
- Wegen des Regens bleibe ich zu Hause. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà.)
Lưu ý: Trong ngôn ngữ hàng ngày, nhiều giới từ Genitiv thường được sử dụng với Dativ.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen