Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra người hoặc vật cụ thể.
4.5.1 Các đại từ chỉ định phổ biến
- dieser/diese/dieses (này)
- jener/jene/jenes (kia)
- derjenige/diejenige/dasjenige (người/cái đó)
- derselbe/dieselbe/dasselbe (cùng một)
4.5.2 Cách sử dụng đại từ chỉ định
- dieser/diese/dieses:
- Dieses Buch ist sehr interessant. (Cuốn sách này rất thú vị.)
- jener/jene/jenes:
- Jene Frau dort ist meine Lehrerin. (Người phụ nữ kia là giáo viên của tôi.)
- derjenige/diejenige/dasjenige:
- Derjenige, der zuerst fertig ist, darf nach Hause gehen. (Người nào xong trước tiên được về nhà.)
- derselbe/dieselbe/dasselbe:
- Wir haben dasselbe Auto. (Chúng tôi có cùng một chiếc xe.)
Lưu ý: Đại từ chỉ định biến đổi theo giống, số, và thể của danh từ mà chúng thay thế hoặc bổ nghĩa.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen