1. Mạo từ (Artikel)
Mạo từ xác định
- der (nam)
- die (nữ)
- das (trung tính)
- die (số nhiều)
Mạo từ không xác định
- ein (nam/trung tính)
- eine (nữ)
- keine (phủ định)
Ví dụ:
- der Mann (người đàn ông)
- die Frau (người phụ nữ)
- das Kind (đứa trẻ)
- ein Buch (một quyển sách)
- eine Katze (một con mèo)
- keine Zeit (không có thời gian)
2. Đại từ nhân xưng (Personalpronomen)
- ich (tôi)
- du (bạn - thân mật)
- er (anh ấy/nó)
- sie (cô ấy/nó)
- es (nó - trung tính)
- wir (chúng tôi)
- ihr (các bạn - thân mật)
- sie (họ)
- Sie (bạn/các bạn - lịch sự)
3. Động từ thường dùng và chia động từ
Sein (to be)
- ich bin
- du bist
- er/sie/es ist
- wir sind
- ihr seid
- sie/Sie sind
Haben (to have)
- ich habe
- du hast
- er/sie/es hat
- wir haben
- ihr habt
- sie/Sie haben
Chia động từ thường
Ví dụ với động từ "spielen" (to play):
- ich spiele
- du spielst
- er/sie/es spielt
- wir spielen
- ihr spielt
- sie/Sie spielen
4. Thì hiện tại (Präsens)
Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đang diễn ra
- Thói quen, sự thật chung
- Kế hoạch trong tương lai gần
Ví dụ:
- Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
- Die Sonne scheint. (Mặt trời đang chiếu sáng.)
- Morgen fahre ich nach Berlin. (Ngày mai tôi đi Berlin.)
5. Câu hỏi (Fragesätze)
Câu hỏi Ja/Nein
Động từ đứng ở vị trí đầu câu:
- Spielst du Fußball? (Bạn có chơi bóng đá không?)
- Ist das dein Auto? (Đó có phải là xe của bạn không?)
Câu hỏi W-Fragen
Bắt đầu bằng từ để hỏi:
- Was (cái gì)
- Wer (ai)
- Wo (ở đâu)
- Wann (khi nào)
- Wie (như thế nào)
- Warum (tại sao)
Ví dụ:
- Was machst du? (Bạn đang làm gì?)
- Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
6. Từ phủ định (Negation)
Nicht
Dùng để phủ định động từ hoặc tính từ:
- Ich spiele nicht Fußball. (Tôi không chơi bóng đá.)
- Das Wetter ist nicht schön. (Thời tiết không đẹp.)
Kein/keine
Dùng để phủ định danh từ:
- Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.)
- Sie hat keine Zeit. (Cô ấy không có thời gian.)
7. Trật tự từ trong câu (Wortstellung)
Câu trần thuật
Trật tự cơ bản: Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
- Ich lese ein Buch. (Tôi đọc một quyển sách.)
Câu có trạng từ thời gian hoặc địa điểm
Trật tự: Chủ ngữ - Động từ - Thời gian - Địa điểm - Các thành phần khác
- Ich gehe heute ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.)
8. Tính từ (Adjektive)
Tính từ đứng sau động từ "sein":
- Das Haus ist groß. (Ngôi nhà lớn.)
- Die Blume ist schön. (Bông hoa đẹp.)
9. Sở hữu cách (Possessiv)
- mein/meine (của tôi)
- dein/deine (của bạn - thân mật)
- sein/seine (của anh ấy/nó)
- ihr/ihre (của cô ấy/nó)
- unser/unsere (của chúng tôi)
- euer/eure (của các bạn - thân mật)
- ihr/ihre (của họ)
- Ihr/Ihre (của bạn - lịch sự)
Ví dụ:
- Das ist mein Buch. (Đây là sách của tôi.)
- Ist das deine Tasche? (Đó có phải là túi của bạn không?)
10. Bài tập thực hành
Điền mạo từ thích hợp:- a) _____ Frau
- b) _____ Kind
- c) _____ Männer
Chia động từ "kommen" ở thì hiện tại:
- a) ich _____
- b) du _____
- c) er/sie/es _____
- d) wir _____
- e) ihr _____
- f) sie/Sie _____
- a) du / woher / kommen?
- b) wie alt / sein / du?
- a) Ich habe einen Hund.
- b) Das Wetter ist schön.
- a) Deutsch / ich / lerne / jeden Tag
- b) ins Kino / Samstag / gehen / wir / am
11. Lưu ý quan trọng
- Trong tiếng Đức, tất cả danh từ đều viết hoa chữ cái đầu.
- Động từ luôn đứng ở vị trí thứ hai trong câu trần thuật.
- Khi học từ vựng mới, hãy luôn học cùng với mạo từ để nhớ giới tính của từ.
- Thực hành thường xuyên là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp tiếng Đức.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen