1. Từ vựng về hoạt động hàng ngày
Các hoạt động buổi sáng
- aufstehen - thức dậy
- aufwachen - tỉnh giấc
- sich waschen - rửa mặt
- duschen - tắm
- sich anziehen - mặc quần áo
- frühstücken - ăn sáng
- Kaffee trinken - uống cà phê
- Zähne putzen - đánh răng
Các hoạt động trong ngày
- arbeiten - làm việc
- studieren - học
- zur Schule gehen - đi học
- zur Arbeit fahren - đi làm
- Mittagessen - ăn trưa
- einkaufen - mua sắm
- kochen - nấu ăn
- putzen - dọn dẹp
- Wäsche waschen - giặt quần áo
Các hoạt động buổi tối
- Abendessen - ăn tối
- fernsehen - xem tivi
- lesen - đọc sách
- ins Bett gehen - đi ngủ
- schlafen - ngủ
2. Từ vựng về sở thích
Thể thao
- Fußball spielen - chơi bóng đá
- schwimmen - bơi
- Rad fahren - đi xe đạp
- joggen - chạy bộ
- Tennis spielen - chơi tennis
- Yoga machen - tập yoga
Nghệ thuật và văn hóa
- malen - vẽ
- fotografieren - chụp ảnh
- Musik hören - nghe nhạc
- ein Instrument spielen - chơi nhạc cụ
- ins Kino gehen - đi xem phim
- ins Theater gehen - đi xem kịch
- Museen besuchen - tham quan bảo tàng
Các hoạt động khác
- reisen - du lịch
- kochen - nấu ăn
- backen - làm bánh
- gärtnern - làm vườn
- Bücher lesen - đọc sách
- Sprachen lernen - học ngoại ngữ
- Videospiele spielen - chơi trò chơi điện tử
3. Cấu trúc câu mô tả hoạt động hàng ngày
Thời gian
- am Morgen - vào buổi sáng
- am Vormittag - vào buổi sáng (trước trưa)
- am Mittag - vào buổi trưa
- am Nachmittag - vào buổi chiều
- am Abend - vào buổi tối
- in der Nacht - vào ban đêm
Cấu trúc câu
- Ich [động từ] um [giờ] Uhr. - Tôi [động từ] lúc [giờ] giờ.
- Am [thời gian trong ngày] [động từ] ich. - Vào [thời gian trong ngày], tôi [động từ].
Ví dụ:
- Ich stehe um 7 Uhr auf. - Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
- Am Morgen frühstücke ich. - Vào buổi sáng, tôi ăn sáng.
4. Cấu trúc câu mô tả sở thích
Động từ "mögen" (thích)
- Ich mag [danh từ]. - Tôi thích [danh từ]. Ví dụ: Ich mag Fußball. - Tôi thích bóng đá.
Cấu trúc "gern + động từ"
- Ich [động từ] gern. - Tôi thích [động từ]. Ví dụ: Ich schwimme gern. - Tôi thích bơi lội.
Tần suất
- immer - luôn luôn
- oft - thường xuyên
- manchmal - đôi khi
- selten - hiếm khi
- nie - không bao giờ
Ví dụ: Ich gehe oft ins Kino. - Tôi thường xuyên đi xem phim.
5. Hỏi về hoạt động hàng ngày và sở thích
- Wann stehst du auf? - Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
- Was machst du am Morgen/Mittag/Abend? - Bạn làm gì vào buổi sáng/trưa/tối?
- Was sind deine Hobbys? - Sở thích của bạn là gì?
- Was machst du gern in deiner Freizeit? - Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
- Wie oft [động từ] du? - Bạn [động từ] thường xuyên như thế nào?
6. Bài tập thực hành
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:a) um / ich / aufstehen / 6 Uhr
b) Abend / fernsehen / am / ich
c) gern / Ich / Fußball / spieleĐiền động từ thích hợp vào chỗ trống:
a) Ich _______ um 7 Uhr auf. (thức dậy)Viết một đoạn ngắn về thói quen hàng ngày của bạn (khoảng 5-6 câu).
b) Am Mittag _______ ich in der Kantine. (ăn trưa)
c) Ich _______ gern Bücher. (đọc)
Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Đức:
a) Was sind deine Hobbys?
b) Wann gehst du normalerweise ins Bett?
c) Wie oft gehst du ins Fitnessstudio?
7. Hội thoại mẫu
A: Hallo Maria! Was machst du gern in deiner Freizeit? B: Hallo Thomas! Ich lese gern und gehe oft ins Kino. Und du? A: Ich treibe gern Sport. Ich spiele Fußball und gehe manchmal joggen. B: Das klingt interessant! Wie oft spielst du Fußball? A: Ich spiele zweimal pro Woche Fußball. Und wie oft gehst du ins Kino? B: Ich gehe ungefähr einmal im Monat ins Kino. A: Cool! Und was machst du normalerweise am Wochenende? B: Am Samstag schlafe ich gern aus und am Sonntag besuche ich oft meine Eltern. Und du? A: Ich treffe mich gern mit Freunden oder mache einen Ausflug. B: Das hört sich gut an! Schönen Tag noch! A: Danke, dir auch!
8. Kulturelle Notiz
In deutschsprachigen Ländern ist es üblich, dass Menschen eine gute Work-Life-Balance haben. Viele Menschen haben feste Arbeitszeiten und nutzen ihre Freizeit aktiv für Hobbys und soziale Aktivitäten. Besonders beliebt sind Outdoor-Aktivitäten wie Wandern oder Radfahren, unabhängig vom Alter.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen