Direkt zum Hauptbereich

A1-Gia đình và mối quan hệ trong tiếng Đức

 

1. Từ vựng về gia đình

Gia đình hạt nhân

  • die Familie (-n) - gia đình
  • die Eltern (số nhiều) - bố mẹ
  • der Vater (¨-) - bố
  • die Mutter (¨-) - mẹ
  • das Kind (-er) - con
  • der Sohn (¨-e) - con trai
  • die Tochter (¨-) - con gái
  • der Bruder (¨-) - anh/em trai
  • die Schwester (-n) - chị/em gái

Gia đình mở rộng

  • die Großeltern (số nhiều) - ông bà
  • der Großvater (¨-) - ông
  • die Großmutter (¨-) - bà
  • der Onkel (-) - chú/bác
  • die Tante (-n) - cô/dì
  • der Cousin (-s) - anh/em họ (nam)
  • die Cousine (-n) - chị/em họ (nữ)
  • der Neffe (-n) - cháu trai (con của anh/chị/em)
  • die Nichte (-n) - cháu gái (con của anh/chị/em)
  • der Enkel (-) - cháu trai (con của con)
  • die Enkelin (-nen) - cháu gái (con của con)

Quan hệ hôn nhân

  • der Ehemann (¨-er) / der Mann (¨-er) - chồng
  • die Ehefrau (-en) / die Frau (-en) - vợ
  • die Schwiegereltern (số nhiều) - bố mẹ vợ/chồng
  • der Schwiegervater (¨-) - bố vợ/chồng
  • die Schwiegermutter (¨-) - mẹ vợ/chồng
  • der Schwager (¨-) - anh/em rể
  • die Schwägerin (-nen) - chị/em dâu

2. Mô tả gia đình

Cấu trúc câu cơ bản

  • Ich habe [số] [thành viên gia đình]. - Tôi có [số] [thành viên gia đình].
  • Mein/Meine [thành viên gia đình] heißt [tên]. - [Thành viên gia đình] của tôi tên là [tên].
  • Er/Sie ist [tuổi] Jahre alt. - Anh ấy/Chị ấy [tuổi] tuổi.
  • Er/Sie arbeitet als [nghề nghiệp]. - Anh ấy/Chị ấy làm nghề [nghề nghiệp].

Ví dụ mô tả gia đình

Meine Familie besteht aus vier Personen. Ich habe einen Vater, eine Mutter und eine Schwester. Mein Vater heißt Thomas. Er ist 45 Jahre alt und arbeitet als Ingenieur. Meine Mutter heißt Anna. Sie ist 42 Jahre alt und ist Lehrerin. Meine Schwester heißt Laura. Sie ist 18 Jahre alt und studiert an der Universität.

3. Tính từ mô tả

  • groß - cao/lớn
  • klein - thấp/nhỏ
  • alt - già
  • jung - trẻ
  • nett - tốt bụng
  • freundlich - thân thiện
  • lustig - vui vẻ
  • ernst - nghiêm túc
  • intelligent - thông minh
  • kreativ - sáng tạo

4. Đại từ sở hữu

Singular (số ít):

  • mein/meine - của tôi
  • dein/deine - của bạn (thân mật)
  • sein/seine - của anh ấy/nó
  • ihr/ihre - của cô ấy/nó
  • Ihr/Ihre - của bạn (lịch sự)

Plural (số nhiều):

  • unser/unsere - của chúng tôi
  • euer/eure - của các bạn (thân mật)
  • ihr/ihre - của họ
  • Ihr/Ihre - của các bạn (lịch sự)

5. Hỏi về gia đình

  • Wie groß ist deine Familie? - Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  • Hast du Geschwister? - Bạn có anh chị em không?
  • Wie alt ist dein(e) [thành viên gia đình]? - [Thành viên gia đình] của bạn bao nhiêu tuổi?
  • Was macht dein(e) [thành viên gia đình] beruflich? - [Thành viên gia đình] của bạn làm nghề gì?
  • Wo wohnt deine Familie? - Gia đình bạn sống ở đâu?

6. Bài tập thực hành

Điền từ vựng thích hợp: 
  • a) Der Vater meines Vaters ist mein ________. 
  • b) Die Schwester meiner Mutter ist meine ________. 
  • c) Der Sohn meines Onkels ist mein ________. 
  • d) Die Frau meines Bruders ist meine ________.

Viết một đoạn ngắn về gia đình bạn bằng tiếng Đức (khoảng 5-6 câu).
Dịch sang tiếng Đức: 
a) Tôi có hai anh trai và một chị gái. 
b) Bố tôi 50 tuổi và làm việc như một bác sĩ. 
c) Chị gái tôi rất thông minh và sáng tạo.

Trả lời các câu hỏi sau bằng tiếng Đức: 
  • a) Wie groß ist deine Familie? 
  • b) Was macht deine Mutter beruflich? 
  • c) Hast du Großeltern? Wie alt sind sie?

(Đáp án sẽ được cung cấp ở phần cuối của Ebook)

7. Hội thoại mẫu

A: Hallo! Hast du Geschwister? 

B: Ja, ich habe einen Bruder und eine Schwester. Und du? 

A: Ich bin Einzelkind. 

Wie alt sind deine Geschwister? 

B: Mein Bruder ist 20 und meine Schwester ist 15 Jahre alt. 

A: Was machen sie? 

B: Mein Bruder studiert Informatik und meine Schwester geht noch zur Schule. 

A: Das ist interessant! Wohnt ihr alle zusammen? 

B: Nein, mein Bruder wohnt in einer anderen Stadt wegen seines Studiums. Aber meine Schwester wohnt noch bei unseren Eltern, wie ich. 

A: Verstehe. Danke für das Gespräch über deine Familie! 

B: Gern geschehen!

8. Kulturelle Notiz

In deutschsprachigen Ländern ist es üblich, dass erwachsene Kinder oft nicht mehr bei ihren Eltern wohnen. Viele ziehen aus, um zu studieren oder zu arbeiten. Trotzdem bleiben Familienbande oft eng, mit regelmäßigen Besuchen und Telefonaten.

Đáp: Xin chào! Bạn có anh chị em ruột không? 

B: Vâng, tôi có một anh trai và một em gái. Và bạn? 

Đáp: Tôi là con một. 

Anh chị em của bạn bao nhiêu tuổi? 

B: Anh trai tôi 20 tuổi và em gái tôi 15 tuổi. 

Đáp: Họ đang làm gì vậy? 

B: Anh trai tôi đang học khoa học máy tính và em gái tôi vẫn đang đi học. 

Đáp: Thật thú vị! Tất cả các bạn có sống cùng nhau không? 

B: Không, anh trai tôi sống ở thành phố khác vì việc học của anh ấy. Nhưng em gái tôi vẫn sống với bố mẹ, giống như tôi. 

Đ: Tôi hiểu. Cảm ơn bạn đã nói về gia đình mình! 

B: Không có chi!

Kommentare

Beliebte Posts aus diesem Blog

A2: Thì quá khứ đơn (Präteritum) của sein, haben và động từ khuyết thiếu

Chúng ta sẽ tìm hiểu về thì Quá khứ đơn (Präteritum) của ba loại động từ rất quan trọng trong tiếng Đức: sein (thì/là/ở), haben (có) và các động từ khuyết thiếu (können, wollen, müssen, sollen, dürfen, mögen). Không giống các động từ thường, Präteritum của sein, haben và động từ khuyết thiếu có dạng riêng biệt và đơn giản hơn. Chúng ta cần học thuộc lòng các dạng này vì chúng được dùng rất phổ biến, đặc biệt khi kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 1. Ich war gestern im Kino. (Hôm qua tôi đã ở rạp chiếu phim.) 2. Wir hatten viel Zeit. (Chúng tôi đã có nhiều thời gian.) 3. Er konnte gut schwimmen. (Ông ấy đã có thể bơi giỏi.) 4. Sie wollte nach Hause gehen. (Cô ấy đã muốn về nhà.) 5. Ich musste früh aufstehen. (Tôi đã phải dậy sớm.) 6. Ihr solltet die Übung machen. (Các bạn đã nên/phải làm bài tập đó.) 7. Sie durften nicht lärmen. (Họ đã không được phép làm ồn.) 8. Ich mochte Pizza sehr. (Tôi đã rất thích Pizza.) 9. Wo warst du? (Bạn đã...

A2 - Bài tập và kiểm tra

  1. Bài tập ngữ pháp và từ vựng Bài tập 1: Thì hiện tại hoàn thành Điền động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành: Ich _____ gestern ins Kino _____. (gehen) Er _____ sein Handy _____. (verlieren) Wir _____ schon zu Mittag _____. (essen) _____ du schon in Berlin _____? (sein) Sie _____ viel für die Prüfung _____. (lernen) Bài tập 2: Mệnh đề quan hệ Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp: Das ist der Mann. Ich habe mit ihm gesprochen. Das ist der Mann, _____ _____ _____ _____. Ich kenne die Frau. Ihr Auto steht vor dem Haus. Ich kenne die Frau, _____ _____ _____ _____ _____. Wir besuchen die Stadt. Die Stadt liegt am Meer. Wir besuchen die Stadt, _____ _____ _____. Bài tập 3: Từ vựng - Ghép từ với định nghĩa der Urlaub a) ein Ort, wo man Medikamente kauft die Apotheke b) eine freie Zeit von der Arbeit oder Schule der Bahnhof c) ein Gebäude, wo Züge ankommen und abfahren das Rezept d) ein Plan, wie man etwas kocht die Rechnung ...

A2-Grammatik-Cấu trúc câu cơ bản và trật tự từ

  1. Cấu trúc câu cơ bản và trật tự từ 1.1 Câu đơn giản Trong tiếng Đức, trật tự từ trong câu đơn giản thường tuân theo quy tắc SVO (Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ): Der Hund (S) frisst (V) einen Knochen (O). (Con chó ăn một cái xương.) 1.2 Vị trí của động từ Trong câu trần thuật, động từ chia luôn đứng ở vị trí thứ hai: Ich gehe heute ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.) Heute gehe ich ins Kino. (Hôm nay tôi đi xem phim.) 1.3 Câu hỏi Trong câu hỏi Yes/No, động từ đứng đầu câu: Gehst du heute ins Kino? (Hôm nay bạn có đi xem phim không?) Trong câu hỏi có từ để hỏi (W-Fragen), từ để hỏi đứng đầu câu, sau đó là động từ: Wann gehst du ins Kino? (Khi nào bạn đi xem phim?) 1.4 Câu phủ định Từ phủ định "nicht" thường đứng sau động từ và trước tân ngữ: Ich mag nicht Kaffee. (Tôi không thích cà phê.) 1.5 Trật tự các thành phần phụ trong câu Khi có nhiều thành phần phụ trong câu, thứ tự thường là: Thời gian - Nguyên nhân - Cách thức - Địa điểm Ich gehe heute ...

A1-Số đếm và đếm số trong tiếng Đức

  1. Số từ 0 đến 20 Bắt đầu với việc học các số từ 0 đến 20 trong tiếng Đức: 0 - null 1 - eins 2 - zwei 3 - drei 4 - vier 5 - fünf 6 - sechs 7 - sieben 8 - acht 9 - neun 10 - zehn 11 - elf 12 - zwölf 13 - dreizehn 14 - vierzehn 15 - fünfzehn 16 - sechzehn 17 - siebzehn 18 - achtzehn 19 - neunzehn 20 - zwanzig Lưu ý: Các số từ 13 đến 19 được tạo thành bằng cách thêm "-zehn" vào sau số đơn vị, ngoại trừ số 17 (siebzehn). 2. Số từ 21 đến 99 Để đếm từ 21 đến 99, sử dụng cấu trúc sau: [số đơn vị] + und + [số chục] Ví dụ: 21 - einundzwanzig 32 - zweiunddreißig 45 - fünfundvierzig 67 - siebenundsechzig 89 - neunundachtzig Lưu ý: Số 1 (ein) được sử dụng thay vì eins khi kết hợp với số khác. Số 20 (zwanzig), 30 (dreißig), 40 (vierzig), 50 (fünfzig), 60 (sechzig), 70 (siebzig), 80 (achtzig), 90 (neunzig) 3. Số từ 100 trở lên 100 - (ein)hundert 200 - zweihundert 300 - dreihundert 1.000 - (ein)tausend 2.000 - zweitausend 100.000 - (ein)hun...

A2-Từ vựng theo chủ đề

  1. Gia đình và mối quan hệ Thành viên gia đình die Eltern (-) : bố mẹ der Vater (¨-) : bố die Mutter (¨-) : mẹ die Geschwister (-) : anh chị em der Bruder (¨-) : anh/em trai die Schwester (-n) : chị/em gái der Großvater (¨-) : ông die Großmutter (¨-) : bà der Onkel (-) : chú/bác die Tante (-n) : cô/dì der Cousin (-s) : anh/em họ (nam) die Cousine (-n) : chị/em họ (nữ) Mối quan hệ der Freund (-e) : bạn (nam) die Freundin (-nen) : bạn (nữ) der Nachbar (-n) : hàng xóm (nam) die Nachbarin (-nen) : hàng xóm (nữ) der Kollege (-n) : đồng nghiệp (nam) die Kollegin (-nen) : đồng nghiệp (nữ) der Partner (-) : đối tác/bạn đời (nam) die Partnerin (-nen) : đối tác/bạn đời (nữ) 2. Du lịch và giao thông Phương tiện giao thông das Auto (-s) : ô tô der Bus (-se) : xe buýt die Bahn (-en) : tàu hỏa das Flugzeug (-e) : máy bay das Fahrrad (¨-er) : xe đạp das Motorrad (¨-er) : xe máy das Schiff (-e) : tàu thủy die U-Bahn (-en) : tàu điện ngầm die Straßenbahn (-en...

A1-Hoạt động hàng ngày và sở thích trong tiếng Đức

  1. Từ vựng về hoạt động hàng ngày Các hoạt động buổi sáng aufstehen - thức dậy aufwachen - tỉnh giấc sich waschen - rửa mặt duschen - tắm sich anziehen - mặc quần áo frühstücken - ăn sáng Kaffee trinken - uống cà phê Zähne putzen - đánh răng Các hoạt động trong ngày arbeiten - làm việc studieren - học zur Schule gehen - đi học zur Arbeit fahren - đi làm Mittagessen - ăn trưa einkaufen - mua sắm kochen - nấu ăn putzen - dọn dẹp Wäsche waschen - giặt quần áo Các hoạt động buổi tối Abendessen - ăn tối fernsehen - xem tivi lesen - đọc sách ins Bett gehen - đi ngủ schlafen - ngủ 2. Từ vựng về sở thích Thể thao Fußball spielen - chơi bóng đá schwimmen - bơi Rad fahren - đi xe đạp joggen - chạy bộ Tennis spielen - chơi tennis Yoga machen - tập yoga Nghệ thuật và văn hóa malen - vẽ fotografieren - chụp ảnh Musik hören - nghe nhạc ein Instrument spielen - chơi nhạc cụ ins Kino gehen - đi xem phim ins Theater gehen - đi xem kịch Museen besu...

B1: Cấu trúc với động từ nguyên mẫu (Infinitiv mit zu, um...zu, statt...zu, ohne...zu)

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc động từ nguyên mẫu rất hữu ích trong tiếng Đức: các cấu trúc với "zu", "um...zu", "statt...zu", và "ohne...zu". Các cấu trúc này được dùng để kết nối các ý trong câu một cách hiệu quả hơn. Chúng sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ (Infinitiv) đặt ở cuối mệnh đề phụ, đi kèm với "zu". um...zu : Diễn tả mục đích (để làm gì). statt...zu : Diễn tả sự thay thế (thay vì làm gì). ohne...zu : Diễn tả sự thiếu vắng (mà không làm gì). zu : Thường dùng sau một số động từ (như versuchen , vergessen ), tính từ (như wichtig , schön ), danh từ (như Zeit , Lust ) hoặc cụm từ cố định. Dưới đây là 10 ví dụ: 1. Ich lerne Deutsch, um in Deutschland zu studieren . (Tôi học tiếng Đức để học ở Đức.) 2. Er geht ins Kino, ohne seine Hausaufgaben zu machen . (Anh ấy đi xem phim mà không làm bài tập về nhà.) 3. Wir bleiben zu Hause, statt auszugehen . (Chúng tôi ở nhà thay vì đi ...

B1: Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches ở các cách

<h3>Mệnh đề quan hệ (Relativsätze) với der, die, das, welcher, welche, welches</h3> <p> Chào mừng đến với bài học về Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức! Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích giúp bạn kết nối thông tin và làm cho câu văn trở nên mượt mà, chính xác hơn. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các đại từ quan hệ cơ bản như <code>der, die, das</code> và <code>welcher, welche, welches</code> trong các cách khác nhau. </p> <p> Mệnh đề quan hệ (<em>Relativsatz</em>) là một loại mệnh đề phụ (Nebensatz) dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Đại từ quan hệ (<em>Relativpronomen</em>) đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và thay thế cho danh từ được nhắc đến ở phía trước. Điều quan trọng là đại từ quan hệ phải hòa hợp về giống và số với danh từ nó thay thế, nhưng cách của nó lại phụ thuộc vào chức năng của nó trong chính mệnh đề quan hệ đó (làm chủ ngữ, tân ngữ Akkusativ,...

A2-Grammatik-Câu điều kiện và mệnh lệnh cơ bản

  5. Câu điều kiện và mệnh lệnh cơ bản 5.1 Câu điều kiện (Konditionalsätze) Câu điều kiện trong tiếng Đức được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc tình huống phụ thuộc vào một điều kiện nào đó. Ở cấp độ A2, chúng ta sẽ tập trung vào câu điều kiện loại 1 và 2. 5.1.1 Câu điều kiện loại 1 (Reale Bedingungssätze) Câu điều kiện loại 1 diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: Wenn + mệnh đề phụ (thì hiện tại), mệnh đề chính (thì hiện tại hoặc tương lai) Ví dụ: Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) Wenn ich Zeit habe, besuche ich dich. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ thăm bạn.) Lưu ý: Có thể đảo vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Khi đó, bỏ "wenn" và đưa động từ lên đầu câu: Regnet es, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) 5.1.2 Câu điều kiện loại 2 (Irreale Bedingungssätze in der Gegenwart) Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tạ...

A1-Ngữ pháp cơ bản tiếng Đức

  1. Mạo từ (Artikel) Mạo từ xác định der (nam) die (nữ) das (trung tính) die (số nhiều) Mạo từ không xác định ein (nam/trung tính) eine (nữ) keine (phủ định) Ví dụ: der Mann (người đàn ông) die Frau (người phụ nữ) das Kind (đứa trẻ) ein Buch (một quyển sách) eine Katze (một con mèo) keine Zeit (không có thời gian) 2. Đại từ nhân xưng (Personalpronomen) ich (tôi) du (bạn - thân mật) er (anh ấy/nó) sie (cô ấy/nó) es (nó - trung tính) wir (chúng tôi) ihr (các bạn - thân mật) sie (họ) Sie (bạn/các bạn - lịch sự) 3. Động từ thường dùng và chia động từ Sein (to be) ich bin du bist er/sie/es ist wir sind ihr seid sie/Sie sind Haben (to have) ich habe du hast er/sie/es hat wir haben ihr habt sie/Sie haben Chia động từ thường Ví dụ với động từ "spielen" (to play): ich spiele du spielst er/sie/es spielt wir spielen ihr spielt sie/Sie spielen 4. Thì hiện tại (Präsens) Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả: Hành động đang...