1. Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức được sử dụng để nói về các hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó được tạo thành bằng cách kết hợp động từ trợ động (haben hoặc sein) với phân từ II của động từ chính.
Cấu trúc:
- Chủ ngữ + haben/sein (chia theo chủ ngữ) + Tân ngữ + Phân từ II
Ví dụ:
- Ich habe einen Brief geschrieben. (Tôi đã viết một lá thư.)
- Sie ist nach Berlin gefahren. (Cô ấy đã đi Berlin.)
Lưu ý:
- Hầu hết các động từ sử dụng "haben" làm trợ động từ.
- Các động từ chỉ sự di chuyển và thay đổi trạng thái thường dùng "sein".
2. Câu điều kiện loại 1 (Konditionalsatz Typ 1)
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về một điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
Cấu trúc:
- Wenn + Mệnh đề điều kiện (thì hiện tại), + Mệnh đề chính (thì hiện tại hoặc tương lai)
Ví dụ:
- Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Wenn du fleißig lernst, wirst du die Prüfung bestehen. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
3. Mệnh đề quan hệ (Relativsätze)
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin thêm về một danh từ trong câu. Chúng được giới thiệu bằng các đại từ quan hệ như der, die, das, welcher, welche, welches.
Cấu trúc:
- Mệnh đề chính + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ (động từ cuối câu)
Ví dụ:
- Der Mann, der dort steht, ist mein Lehrer. (Người đàn ông đang đứng đó là giáo viên của tôi.)
- Das Buch, das ich lese, ist sehr interessant. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
Lưu ý:
- Đại từ quan hệ phải phù hợp với giới tính và số của danh từ mà nó thay thế.
- Trong mệnh đề quan hệ, động từ luôn được đặt ở cuối câu.
4. Động từ có thể tách rời (Trennbare Verben)
Động từ có thể tách rời là những động từ có tiền tố có thể tách ra khỏi gốc động từ trong một số trường hợp nhất định.
Cấu trúc khi tách:
- Trong câu trần thuật: Phần tách rời + ... + gốc động từ
- Trong câu hỏi: Gốc động từ + Chủ ngữ + ... + Phần tách rời
Ví dụ:
- ankommen (đến): Ich komme um 8 Uhr an. (Tôi đến lúc 8 giờ.)
- aufstehen (thức dậy): Stehst du früh auf? (Bạn có thức dậy sớm không?)
Các tiền tố thường gặp:
- ab-, an-, auf-, aus-, ein-, mit-, vor-, zu-
Lưu ý:
- Trong thì hiện tại và quá khứ đơn, phần tách rời luôn đặt ở cuối câu.
- Trong thì hiện tại hoàn thành, phần tách rời được đặt trước "ge-" của phân từ II: aufgestanden, angekommen.
Bài tập:
Hoàn thành các câu sau với thì hiện tại hoàn thành:- a) Ich _____ gestern viel _____ (arbeiten).
- b) Er _____ nach Hause _____ (gehen).
- a) du / fleißig lernen - gute Noten bekommen
- b) es / regnen - wir / zu Hause bleiben
- a) Das ist der Mann. Er wohnt nebenan.
- b) Ich habe ein Buch gekauft. Das Buch ist sehr interessant.
Sử dụng động từ có thể tách rời trong câu:
- a) Wann _____ du morgen _____? (aufstehen)
- b) Ich _____ den Text _____. (vorlesen)
Đáp án:
- Ich habe gestern viel gearbeitet. b) Er ist nach Hause gegangen.
- Wenn du fleißig lernst, bekommst du gute Noten. b) Wenn es regnet, bleiben wir zu Hause.
- Das ist der Mann, der nebenan wohnt. b) Ich habe ein Buch gekauft, das sehr interessant ist.
- Wann stehst du morgen auf? b) Ich lese den Text vor.
Kommentare
Kommentar veröffentlichen